text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
hôn thê hôn phu có nghĩa là chưa có cái giấy hôn thú nếu mà vậy thì kết cục bảo lãnh phải làm coi như là cái người mà được bảo lãnh hoặc phải ở nước ngoài con cái họ không
137.539948
28.61001
46.221577
34.329437
slowly
fu kɑn
0.98712
22.39967
2.811197
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
theo bà đây là một sự thật đã được thừa nhận rộng rãi
128.998718
31.603355
41.534508
58.773083
slowly
θioʊ
0.998259
26.582451
4.10941
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
wonderful speech quality
tướng cam pu chia còn yêu cầu thủ tướng sinh ga po phải điều chỉnh phát biểu không đúng sự thật chút nào này theo lời ông
128.594696
24.674877
23.288965
58.484871
slowly
kæm pu tʃiʌ ɡɑ poʊ θioʊ
0.990298
22.335905
2.998346
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
nó làm người dân mặc dù nhìn thì rất bình thường nhưng mà rất rất là rộn ràng từ từ trên các đường phố và trên mỗi con mỗi con người
173.764587
55.35783
4.652346
21.669872
very slowly
kɑn kɑn
0.774251
5.913477
1.109653
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bây giờ mình nói từ thẻ xanh hai năm tới thẻ xanh vĩnh viễn minh đang ờ nói về thẻ xanh nhưng mà có quá nhiều câu hỏi
233.130051
164.040085
35.717754
54.873581
slowly
mɪn
0.981096
10.435054
1.924598
slightly noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
mọi người đã thử các kiểu ăn kiêng và luyện tập khác nhau mà không hiệu quả họ thấy nếch kịt như một cách để thấy được sự rõ ràng hơn về những gì đang thay đổi trên cơ thể của họ
144.597717
29.294636
33.894051
52.154831
slowly
0.995506
22.689125
3.101039
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
khi chúng tôi về đến đó thì thấy gần tối rồi chúng tôi nghĩ rằng là cần phải có sự an toàn đối với người dân là trên hết hai nữa thì chúng tôi cũng nhận được sự góp ý của anh em linh mục và của bề trên thì chúng tôi quyết định để cho bà con ra về ạ
186.235748
66.981827
32.238121
51.292355
slowly
æn ɛm lɪn tʃoʊ kɑn ɹɑ
0.806819
6.656925
1.492812
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bà cho biết cuộc đua của bà đang diễn ra gay go vì số phiếu khiếm diện gửi lại không nhiều như trông đợi và bà đang nỗ lực hết sức để huy động nhiều phiếu của cử tri gốc việt nhất có thể
130.905228
27.509563
23.779205
54.214565
slowly
tʃoʊ ɹɑ ɡeɪ ɡoʊ tɹaɪ
0.989154
21.980474
2.863647
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
nếu nấu cơm đảm bảo thì mình cứ lấy gạo nó ngon ngon một chút thì về mình nấu cơm nó ngon nên thì người ta mua thì một lần hai lần ta thấy ngon thì người ta cứ tới người ta mua hoài vậy đó
194.699417
90.500397
-1.080786
48.036472
slowly
tɑ tɑ tɑ tɑ
0.836178
7.367191
1.148104
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
cuối tháng hai vừa qua nhà chức trách tại khu vực này đã công khai kế hoạch bổ sung thêm những đơn vị cảnh sát đi bộ đi tuần trên những con phố có tỷ lệ tội phạm cao giống như a gai đây là một bước tiến mới nhằm đối phó với tình trạng mất trật tự an ninh và buôn bán ma túy tại đây chị như ý một chủ tiệm trong khu vực cho biết
151.863312
57.40213
18.837687
52.460533
slowly
kwɑ sʌŋ kɑn kaʊ ʌ ɡeɪ æn mɑ tʃoʊ
0.975646
13.687003
1.929225
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bắc kinh một mực khẳng định rằng hầu hết vùng biển đông trong phạm vi đường chín đoạn do chính họ vẽ ra là thuộc chủ quyền không thể tranh cãi của trung quốc sự kiện này đã đẩy phi lip pin tới quyết định yêu cầu tòa án trọng tài quốc tế phân xử cuộc tranh chấp
176.336685
46.446575
16.854322
29.565849
slowly
vaɪ du ɹɑ faɪ lɪp pɪn
0.958543
14.356194
1.837841
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
khoảng mười ngàn người nga ngày mười ba tháng năm biểu tình tại thủ đô phản đối chính phủ của tổng thống vờ la đi mia pu tin
223.713104
48.850273
40.298321
56.115005
slowly
bieɪ lɑ miʌ pu tɪn
0.989113
25.696114
3.266768
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
những người tuần hành cho biết họ muốn trắc nghiệm sức chịu đựng của cảnh sát đối với một cuộc tụ tập lớn tại thủ đô của nga sau khi tổng thống vờ la đia mia pu tin tuyên thệ nhậm chức cho nhiệm kỳ thứ ba được một tuần
222.037399
52.51466
15.315824
57.085873
slowly
tʃoʊ lɑ miʌ pu tɪn tʃoʊ bieɪ
0.959695
14.767726
1.736449
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đó là vấn đề nêu gương của cán bộ đảng viên nhà nước các cấp
133.340332
25.030556
22.326118
58.440578
slowly
0.976237
19.829067
2.130824
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
biết tất cả những điều đó điều chúng tôi muốn xác định là chiếc ép chín mươi cái tên mà dân cuồng tín bê mờ vê kép biết đến có đi theo xu hướng của bê mờ vê kép là trở thành một chiếc xe không tầm thường hay không
124.399063
40.223919
15.542603
55.969757
slowly
θioʊ zu heɪ
0.952906
11.741252
1.477981
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
cho na tô cho đến là
139.416611
21.792263
39.269783
59.451855
slightly slowly
tʃoʊ nɑ tʃoʊ
0.994866
28.841059
3.655416
slightly noisy
very close-sounding
monotone
very clear
great speech quality
thông qua mạng xã hội nhóm những người vận động sự giúp đỡ pháp lý cho cô hương cách đây hai năm bày tỏ họ thấy nghẹn đắng hoặc ức phát khóc vì kết quả mới đây tại tòa ma lai si a bà nguyễn hoàng ánh một người trong nhóm cũng là một giảng viên đại học được biết đến rộng rãi trên mạng xã hội nói với vi ây ba và cả nhóm lặng người khi nghe tin
120.17688
28.425495
19.957981
36.523712
slowly
kwɑ tʃoʊ mɑ laɪ si ʌ vaɪ bieɪ tɪn
0.955835
19.338299
2.007017
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
sẽ nhận được một bộ sưu tập quần áo mới một số tiền không được tiết lộ và một căn hộ ở thành phố niu oóc
176.268616
33.400475
35.853207
54.2785
slowly
0.994944
26.348469
3.253804
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
tỷ lệ một giáo viên cho bốn mươi sáu học sinh tiểu học là con số tệ nhất trên thế giới ngoài châu phi ngân hàng phát triển châu á đang cấp chín mươi triệu đô la trong vòng năm năm để cải thiện chất lượng giáo dục và giảm tỷ lệ bỏ học
228.598938
32.699295
21.666164
57.37669
slowly
tʃoʊ kɑn faɪ lɑ
0.966954
22.030296
2.12904
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
giáo viên trông đợi bạn đạt thành tích cao khi giáo viên có những kỳ vọng tích cực từ đó thực sự khích lệ bạn học tốt hơn
204.902695
38.52301
20.767315
59.569626
slowly
kaʊ
0.989434
24.760273
2.503755
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
họ giô trong biển mình họ bắt mình giờ là cứ ghe tàu mình họ phá hủy hết những cái tín hiệu định vị những bằng chứng mà xác thực là họ tịch thu họ hủy hết rồi bắt đầu họ tới họ ngâm mình qua đây bị giam vô thời hạn
248.039169
109.610191
23.348751
39.271954
slowly
kwɑ
0.915693
13.504527
1.869641
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
hy vọng của chúng tôi về vòng đu quay tại sở thú quốc gia là làm cho mọi người vui và có dịp học hỏi về động vật và địa bàn sinh sống của chúng
155.39328
26.890598
31.397757
54.258404
slowly
haɪ ki tʃoʊ
0.995771
27.130329
3.55737
noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
với thái độ hiên ngang cương quyết ông ren si đã được hàng ngàn người ủng hộ ra đón tại sân bay pờ lom pen hôm thứ sáu
194.783325
35.000462
29.988935
50.324707
slowly
ɹɛn si ɹɑ beɪ pɛn
0.992988
25.723927
3.093038
noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
bộ trưởng quốc phòng nhật nói cả ma ni la lẫn tô ki ô đều đang đối mặt với các mối quan tâm chung
230.122803
53.661877
27.08993
41.949028
slowly
mɑ ni lɑ ki kwɔn tʃʌŋ
0.965858
24.578243
2.75223
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
xin được mỹ ờ chấp thuận đó thì cái thời gian mà chờ mỹ xét duyệt bao lâu nữa thưa luật sư
178.820129
19.169523
48.204346
55.705654
slowly
dʒiɑn baʊ
0.909413
1.710166
1.216722
balanced in clarity
slightly close-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
con đường sai dọc dải trường sơn để đưa vũ khí quân nhu và lực lượng vào miền nam một thờ nay là con đường lô nhô những mái nhà của người đồng bào thiểu số và những khu hàng quán những làng giải trí
209.891586
50.722733
22.163515
55.388977
slowly
kɑn saɪ næm neɪ kɑn
0.974764
19.237921
2.280995
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
phát ngôn viên lê hải bình một lần nữa lặp lại các tuyên bố trước đây về việc việt nam có đầy đủ cơ sở pháp lý và chứng cứ lịch sử về chủ quyền không tranh cãi đối với hai quần đảo hoàng sa và trường sa
96.786423
17.868385
14.038003
48.084064
slowly
næm sɑ sɑ
0.936155
7.524161
1.706795
very noisy
slightly distant-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
bộ ngoại giao phi líp pin cũng đồng thời lên án các hoạt động bất hợp pháp phá hoại môi trường của ngư phủ trung quốc tại bãi cạn vừa kể
207.180969
51.041183
8.452812
30.764769
slowly
faɪ pɪn
0.879234
11.005392
1.58228
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
điều đó theo ông là mục tiêu tối hậu của các nhà khoa học
230.859848
27.292496
59.86636
59.645504
slowly
θioʊ
0.998495
30.696249
3.934597
clean
very close-sounding
monotone
very clear
great speech quality
dạ cho chính quyền việt nam điều mà chính quyền việt nam rất cần bởi vì kinh tế việt nam hiện nay đang ở ngưỡng của khủng hoảng thế thì cái việc đó lại lại càng kích thích chính quyền việt nam
154.921783
36.666855
48.495625
59.350719
slowly
tʃoʊ næm næm næm neɪ næm
0.996936
26.512154
3.700132
balanced in clarity
very close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
mang tính mềm tức là lẽ ra nếu việt nam chính quyền việt nam mà cải thiện nhân quyền loại bỏ những điều luật phạm nhân quyền trả tự do cho tất cả những người bất đồng chính kiến và từ nay trở về sau không có ờ bắt những người bày tỏ chính kiến của mình một cách hòa bình nữa ấy
162.396988
43.956242
50.616161
48.279175
slowly
mæŋ ɹɑ næm næm du tʃoʊ neɪ
0.993412
26.999748
3.905273
slightly clean
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
các nhà phân tích cho rằng các công ty dầu hỏa nước ngoài quan tâm đến hồ sơ dự thầu
126.010925
28.497229
53.798904
59.131931
slowly
tʃoʊ taɪ kwɔn
0.999437
26.834904
3.87965
slightly clean
very close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
và chúng ta sẽ thấy đảng này điều chỉnh những thách thức dài hạn của họ
133.972824
27.412245
28.837831
59.072086
slowly
0.996564
25.845613
3.206825
noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
quý vị đã theo dõi tin tức của đài tiếng nói hoa kỳ các chương trình ra đi ô vi đi ô của chúng tôi trên vi ô ây tiếng việt chấm com có thể xem dễ dàng khi dùng trình duyệt ô pê ra trang phếch búc vi ô ây tiếng việt
125.266304
24.493011
13.879196
59.559376
slowly
θioʊ tɪn ɹɑ vaɪ vaɪ kɑm ɹɑ tɹæŋ vaɪ
0.964588
12.279025
1.768998
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
và tìm thấy dấu vết máu trên một người phụ nữ trong nhóm có họ là nguyễn ba mươi sáu tuổi bà nguyễn thừa nhận đã nấu thịt chó và khai ra năm công nhân tên giáp năm mươi hai tuổi là người giết con chó
131.916885
29.665487
25.451395
54.331543
slowly
bieɪ ɹɑ kɑn
0.979879
21.645744
2.288967
noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
ngay sau khi cuộc gặp thượng đỉnh giữa mỹ và triều tiên kết thúc ở sing ga po chiều ngày mười hai tháng sáu bộ ngoại giao việt nam lập tức lên tiếng hoan nghênh kết quả của cuộc gặp được cho là lịch sử giữa tổng thống đo nồ trăm và chủ tịch kim giong um
234.858658
58.238422
15.0298
46.815235
slowly
sɪŋ ɡɑ poʊ næm tʃoʊ kɪm ʌm
0.946506
15.523645
1.616458
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hợp thành đội ô lim pích triều tiên thống nhất đầu tiên kể từ khi hai bên chia cắt trong cuộc nội chiến năm một ngàn chín trăm năm mươi
221.883209
41.607178
23.090961
59.419415
slowly
lɪm tʃiʌ
0.973909
25.920198
2.27126
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
bad speech quality
thì nhà được ưu tiên nhiều hơn là cái số lượng trường cấp một nó chia đều rải rác ra theo khu vực còn như về trường cấp hai cấp ba thì nguyên khu vực chỉ có một trường duy nhất là trường
87.415932
32.899319
8.303909
53.719158
slowly
tʃiʌ ɹɑ θioʊ bieɪ
0.909136
-0.087587
1.350633
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tuần trước một tòa án ở thành phố chí minh kết án mười bốn năm tù đối với hai công dân mỹ gốc việt về tội hoạt động chống phá chính quyền nhân dân
124.861237
28.410273
28.368889
31.005299
slowly
mɪn
0.982308
19.604275
2.310386
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
liên đoàn quốc tế nhân quyền tổ chức thế giới chống tra tấn và ủy ban bảo vệ quyền là người việt nam ngày hai mươi hai tháng ba gửi thư cho giới lãnh đạo cấp cao của hà nội yêu cầu chấm dứt sách nhiễu và đàn áp nhà hoạt động tôn giáo lê công cầu ở thừa thiên huế vụ trưởng gia đình phật tử thuộc viện hóa đạo giáo hội phật giáo việt nam thống nhất một tổ chức tôn giáo không được nhà nước việt nam thừa nhận
235.787766
49.222027
43.076893
48.286392
slowly
bæn næm bieɪ tʃoʊ kaʊ næm næm
0.98969
26.259373
3.442312
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
dòng xưa vẫn tôi lượn lờ bên ngoài lăng mộ như dòng thời gian miêng việt qua lịch sử qua số phận của một con người một dân tộc một quốc gia
210.68837
44.724194
59.432507
26.525282
slowly
dʒiɑn kwɑ kwɑ kɑn
0.985897
23.808626
3.422616
clean
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
và để xem các nhà sản xuất từ các nước này có nhận trợ cấp từ chính phủ hay không thông báo của bộ đề ngày ba mươi tháng bảy cho biết các cuộc điều tra này được khởi xướng dựa trên yêu cầu của liên minh thương mại tháp gió gồm nhiều công ty sản xuất tháp gió tại mỹ
232.834579
66.832779
26.26466
41.325863
slowly
heɪ bieɪ tʃoʊ mɪn taɪ
0.974766
22.592562
2.518389
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
nói một trực thăng đã thả những thùng khí độc xuống một thị trấn gần thành phố a lép pô bị vây hãm ít nhất ba mươi người chủ yếu là phụ nữ và trẻ em đã bị ảnh hưởng bởi loại khi đó
139.048706
29.549786
18.927668
58.403149
slowly
ʌ bieɪ ɛm
0.978295
15.42469
2.219273
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
ông sờ wít cho biết trung quốc cũng đã gửi một tàu do thám và vùng đặc quyền kinh tế của mỹ ở ha wai i trong cuộc tập trận hải quân đa quốc gia do hạm đội thái bình dương tổ chức vào năm hai ngàn mười bốn
223.899048
45.671471
43.313526
54.534996
slowly
tʃoʊ du hɑ waɪ aɪ du
0.996586
26.103481
3.386138
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
và một chuyên gia ảo có thể đánh dấu trên ứng dụng các vùng nguy hiểm và các khu vực an toàn nơi bạn có thể trú ẩn
124.207443
22.274488
37.000668
46.931652
slowly
æn
0.989666
19.384848
3.034866
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
ba mươi tám nót cho biết những thiết bị này có thể được dùng để tiến hành cuộc thử nghiệm và thu thập dữ liệu từ vụ đổ
158.046692
64.588959
13.855934
58.366398
slowly
bieɪ tʃoʊ
0.948666
7.879325
1.37287
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ông ly đã nhập cảnh từ ma cao hôm mười chín tháng ba nhưng không tham dự được một cuộc họp ở trung quốc đại lục tổ chức ân xá quốc tế nói việc tạm giam ông ly khơi lên nỗi sợ
178.528793
61.914387
18.293694
57.015789
slowly
laɪ mɑ kaʊ bieɪ θæm laɪ
0.963825
16.446392
1.607096
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nga sẽ chuyển giao hai tàu ngầm điện đi a den lớp va sáp dan ca cho việt nam vào năm sau việt nam năm hai nghìn lẻ chín đặt mua sáu tàu ngầm của nga trong một hợp đồng trị giá hai tỷ đô la một động thái được xem là nỗ lực tăng cường lực lượng trước sự bành trướng không ngừng của trung quốc ở biển đông
218.244568
37.673061
27.488407
36.150661
slowly
ʌ dɛn dæn kʌ tʃoʊ næm næm lɑ
0.982953
19.559223
2.758752
noisy
distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
mọi người hàng rong hà nội như một nốt nhạc thánh thót làm nên vẻ du dương và trữ tình của hà nội
183.823029
40.643787
16.903931
56.789928
slowly
ɹɔŋ du
0.972252
17.85548
1.935952
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
ủy ban cứu trợ người vượt biển bi pi ét ô ét tổ chức chuyên vận động nhân quyền việt nam cho biết buổi tường trình hôm nay nằm trong khuôn khổ chiến dịch kêu gọi tổng thống đo là trăm lưu ý thực trạng nhân quyền việt nam trong chuyến công du tháng mười một sắp tới
135.425079
30.503038
19.846087
50.18668
slowly
bæn baɪ paɪ næm tʃoʊ neɪ næm du
0.987455
19.839516
2.170218
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
đi ngang qua trong vùng biển ngoài khơi thành phố cảng thanh đảo ở phía đông cuộc diễn hành hôm hai mươi ba tháng tư quy tụ ba mươi hai tàu và ba mươi chín máy bay của trung quốc
227.151245
39.022625
26.814283
59.463451
slowly
kwɑ θæn bieɪ bieɪ bieɪ beɪ
0.984957
22.221542
2.789656
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
nhân viên cứu hộ và những người đứng xem tại thị trấn pô rét reo mừng khi một người đàn ông được mang ra khỏi đống đổ nát và được chuyển đến một cơ sở y tế gần đó
234.325867
35.74028
19.830328
58.889393
slowly
ɹioʊ mæŋ ɹɑ waɪ
0.971824
24.365044
2.146947
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
về cơ quan nước ngoài gây cảm giác bất an từ tháng chín năm hai nghìn không trăm mười bảy
127.086143
19.867449
28.538223
44.627403
slowly
kwɔn æn
0.998303
25.141386
3.547826
noisy
distant-sounding
very monotone
almost no noise
moderate speech quality
và số tiền này sẽ được các công ty hưởng lợi từ quá trình tự động hóa chi trả
181.368515
41.779602
22.223589
59.745678
slowly
taɪ kaɪ
0.993987
24.668831
2.48751
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
làm như vậy chúng ta đang loại bỏ những chính sách đưa tới việc các quân nhân chuyển giới
174.855225
32.116459
23.216278
55.998089
slowly
0.98164
19.474712
2.575653
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
trong vi đi ô thông báo về việc hoãn phê chuẩn nghị sĩ
137.292297
25.276951
59.919689
47.849072
slowly
vaɪ
0.997346
16.232117
3.950478
clean
slightly distant-sounding
monotone
noisy
great speech quality
tôi biết thì nếu các bạn muốn học về ngành quản trị kinh doanh thì có rất là nhiều đại học
111.493378
20.576797
36.78334
56.706638
slowly
doʊn
0.995966
25.036768
3.477957
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
việt nam đang hưởng lợi từ những thay đổi ở trung quốc nơi có nhiều công ty đầu tư trong ngành sản xuất công nghiệp nhưng họ đang bắt đầu chuyển hướng sang việt nam
135.93071
27.86198
35.356499
55.275158
slowly
næm taɪ sæŋ næm
0.995999
21.939304
3.335522
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
một số chim thật sự thích bầu bạn với con người và trong trường hợp này pa rách pe ry tìm cách tìm cho chú một người nhận nuôi hiện có khoảng một trăm năm mươi con chim được nuôi ở pa rách pe ry nhưng số nhân viên của tổ chức rất ít
128.852753
22.409111
33.405365
58.296299
slowly
kɑn pɑ tʃoʊ kɑn pɑ
0.997718
27.358685
3.664645
noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
ít ai có thể ngờ rằng ở nơi nhiều khi nhiệt độ xuống tới âm hai mươi độ xê trong mùa đông lại có một căn nhà vườn đậm chất việt nam như vậy
115.322906
20.004726
32.362579
58.333466
slowly
aɪ næm
0.992006
25.298355
1.695299
noisy
slightly close-sounding
very monotone
almost no noise
very bad speech quality
bạn có thể hoàn toàn kiểm soát thiết bị này như những người bình thường
167.492599
39.756027
15.255444
59.50034
slowly
0.971577
15.333645
1.852595
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
bạn đã xem quép cát nghe đài và được tin tức với vi ô ây tiếng việt giờ bạn có thể xem tất cả các nội dung trên với ứng dụng di động mới tiện lợi và nhanh gọn đặc biệt ứng dụng sẽ tự động cập nhật tin nóng và chờ bạn thì trực tiếp vi đi ô hình ảnh âm thanh đến cho chúng tôi với điện thoại di động hay máy tính bảng ai ô ét hay an roi bạn đều có thể thoải mái dùng ứng dụng còn chờ gì nữa hãy tải ngay ứng dụng vi ô ây tiếng việt hoàn toàn miễn phí
144.144714
85.497604
8.506371
49.92453
slowly
tɪn vaɪ dʌŋ di tɪn vaɪ θæn tʃoʊ di heɪ aɪ heɪ æn ɹɔɪ vaɪ
0.928054
9.827417
1.366631
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
không ngờ cho đến khi các nhà khảo cứu đặt những thiết bị cảm biến lên đầu các em và đo lường phản ứng của các em với âm thanh trước và sau khi học
132.19014
29.541872
42.71933
54.616901
slowly
tʃoʊ ɛm ɛm θæn
0.998078
27.153488
3.524032
balanced in clarity
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
người ta cũng có thể tự chiêm nghiệm về những điều đã diễn ra trong cuộc sống để cùng nhìn nhận lại và sống hiền hòa nhân ái hơn
97.592018
21.742971
16.64677
53.859619
slowly
tɑ ɹɑ
0.965843
19.601559
1.751187
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
không thể nào tóm tắt được như vậy bởi vì
150.277527
29.985893
13.31335
21.748335
slowly
0.947026
13.837758
2.024243
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
và sau khi bỏ nhiều công sức nhiều giờ lao động những lần máy bay trực thăng bay qua những lần vệ tinh quay quanh nguyên vật liệu và ý tưởng sáng tạo khơi mào thì tác phẩm nghệ thuật này sẽ biến mất vào tháng mười một ít ra thì chúng ta vẫn có thể nhìn được toàn cảnh ở đây
108.934105
31.069038
34.744358
57.345837
slowly
laʊ beɪ beɪ kwɑ ki ɹɑ tɑ
0.994803
20.393064
3.218595
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
trong số các biện pháp theo công điện của thủ tướng thì lãnh đạo các bộ ngành phải đi đầu chống tham nhũng và phải có cơ chế kiểm soát hiệu quả ý kiến của người sử dụng mạng xã hội cho rằng hai biện pháp hàng đầu vừa kể không có gì mới lại vừa không cụ thể thiết thực cuối tháng giêng năm nay tại một hội nghị của ngành nội chính thuộc đảng cộng sản tổng bí thư chủ tịch nước nguyễn phú trọng nói rằng chống tham nhũng là lĩnh vực khó vì nó đụng chạm tới lợi ích nhóm liên quan chằng chịt ở các cấp các ngành rất lắt léo theo tường thuật của báo chí trong nước cũng cuối tháng giêng vừa qua tổ chức minh bạch quốc tế công bố bảng xếp hạng chỉ số cảm
229.058716
48.797577
48.080265
54.441654
slowly
θioʊ θæm tʃoʊ neɪ θæm kwɔn θioʊ kwɑ mɪn
0.984675
20.180714
3.374511
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
khúc biến tấu sắc màu của phở phở từ lâu đã trở thành món ăn ngon đặc trưng cho quốc hồn quốc túy của người việt nam trong lòng bạn bè thế giới trong vòng vài năm gần đây sài gòn xuất hiện một loại bánh phở với đầy màu sắc và được chế biến tại chỗ mang đến nhiều khám phá vô cùng thú vị của thực khách ngoài việc bánh phở tươi được sản xuất bằng một loại máy riêng đặt ngay tại quán món phở này còn khoác lên mình chiếc áo mới với nhiều màu sắc khác nhau khiến món phở quen thuộc với người dân việt nam bỗng trở nên khác lạ phong phú và đặc sắc hơn
221.614807
48.021603
44.571384
56.15662
very slowly
tʃoʊ næm mæŋ næm
0.925924
13.30297
2.114911
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhiều người biểu tình chống ông tập
223.303436
28.825363
46.528038
57.769733
slowly
0.988661
24.966759
3.339161
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
trà my kính mời quý vị đến với chương trình quép cát của bang việt ngữ đài tiếng nói hoa kỳ trong những năm gần đây nước mỹ xuất hiện một phong trào sản xuất bia lớn mạnh được biết với tên gọi là bia thủ công
231.748856
54.81263
38.907589
54.20084
slowly
maɪ bæŋ
0.991889
24.794239
3.266098
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
do những nhà máy bia loại nhỏ sản xuất ngành nghề thủ công trong năm qua tăng mười một phần trăm về khối lượng và tăng mười hai phần trăm tính theo đô la so với năm ngoái một trong những loại bia mới được khởi hứng từ những tổ phụ của nước mỹ trong đó có ông do goa sinh tơn
234.08725
36.205795
40.990219
50.644482
slowly
du kwɑ θioʊ lɑ soʊ du ɡoʊʌ
0.99312
26.307827
3.280606
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
trong đó vốn vay tín dụng ưu đãi của chính phủ trung quốc là một trăm sáu mươi chín triệu đô la
126.11866
23.805944
45.039997
48.237228
slowly
0.997543
23.879124
3.776676
balanced in clarity
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
mo ninh pốt cho biết hôm mười lăm tháng mười một ở việt nam ông e pơ dự kiến sẽ gặp bộ trưởng quốc phòng ngô xuân lịch
191.07988
47.378742
28.759176
57.632519
slowly
moʊ tʃoʊ næm i
0.982451
24.072899
2.370039
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
đó là cái điểm chính nó sẽ ảnh hưởng đến đến cái
185.43779
36.60265
49.962185
41.104301
very slowly
0.980149
19.131605
3.205813
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
noisy
moderate speech quality
nêu vấn đề lao động trẻ em với nông dân
143.907776
22.650089
47.623451
51.933159
slowly
laʊ ɛm
0.996637
25.562443
3.507248
balanced in clarity
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
bong bóng cá được sử dụng làm thuốc kích dục ở trung quốc những ngư dân đánh bắt cá rô ở u gan da cho biết họ đang bị bóc lột trong khi những người khác hưởng lợi thông tấn viên đài vi âu ây có thêm chi tiết mời quý vị theo dỏi
137.347702
28.727144
28.073481
20.762926
slowly
bɑŋ ju ɡæn dɑ tʃoʊ vaɪ kaɪ θioʊ
0.987831
19.694237
2.430573
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
người ta ước tính rằng hai mươi lăm phần trăm bệnh nhân tiểu đường sẽ bị loét chân đây là một vấn đề nghiêm trọng trên toàn thế giới và ở anh nó còn đẩy nhanh tiến trình cắt cụt
222.970612
39.334064
45.783127
58.879002
slowly
0.992634
27.216976
3.512071
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
thông tấn xã chính thức của nhà nước trung quốc ngày mười bảy tháng chín đăng bài xã luận nêu lập trường của trung quốc rằng biển đông không phải và không nên là một vấn đề giữa mỹ với trung quốc trong bối cảnh chủ tịch trung quốc tập cận bình sắp có chuyến công du tới mỹ
233.477905
43.866199
40.491245
37.170544
slowly
du
0.994415
25.510662
3.796724
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
nói rằng mình có những bằng chứng lịch sử khẳng định chủ quyền ở biển đông trung quốc khẳng định mục tiêu căn bản ở khu vực này là biến biển đông thành nơi hòa bình hữu nghị bài xã luận của tân hoa xã nói điều này phù hợp với viễn kiến phát triển hòa bình của trung quốc và cũng nằm trong lợi ích của mỹ
221.876984
36.231621
24.357582
47.684731
slowly
0.982595
20.586109
2.642771
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
bài báo cũng chỉ trích những người mà họ gọi là mang tư tưởng thời chiến tranh lạnh ở goa sin tơn muốn xem vấn đề này là cơ hội để kiềm chế trung quốc và cản trở sự phát triển của trung quốc
215.140015
52.298279
32.367481
44.035625
slowly
mæŋ ɡoʊʌ sɪn
0.990942
24.206827
3.202751
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
chứng chỉ mà ờ cư lít lao ơ mà trong hai năm đầu sẽ được công nhận cái câu hỏi đó rất là tổng quán bởi thế rất khó khăn mà để trả lời
111.978806
26.154778
51.081127
57.9991
slowly
laʊ
0.996282
27.863728
4.011978
slightly clean
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
wonderful speech quality
và điều này vi phạm hiến pháp hoa kỳ đơn kiện được hơn một trăm chín mươi thượng nghị sĩ và dân biểu đảng dân chủ đệ nạp hôm mười bốn tháng sáu
217.166367
43.9254
30.548885
53.976192
slowly
vaɪ
0.98847
26.731581
3.054773
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
slightly bad speech quality
cuộc tập trận này diễn ra một tuần sau khi triều tiên tuyên bố họ đã thử nghiệm phi đạn đạn đạo liên lục địa tiên tiến nhất có khả năng vươn tới lục địa mỹ như một phần trong chương trình vũ khí mà nước này phát triển thách thức các chế tài và những lời lên án của quốc tế
224.851044
49.163189
25.940334
50.463894
slowly
ɹɑ faɪ
0.978311
25.106396
2.359819
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
bad speech quality
báo cáo của tạp chí na sừn nồ gieo gờ ráp phíc năm ngoái nói sản lượng đánh bắt cá hằng năm ở biển đông lên tới trên mười sáu triệu tấn cá
198.13205
55.758179
22.994867
55.599979
slowly
0.988146
21.359398
2.236439
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
người dân không phàn nàn coi đó là chuyện thường nhưng các giới chức đối xử với họ một cách tồi tệ nói ngắn gọn thời điểm này thật khó khăn nếu anh là một người sy ri a ở đây
153.555603
27.310638
24.483805
58.719677
slowly
saɪ ʌ
0.992556
20.099972
2.975572
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
ông ri át cho biết nhà ông ở a lép po đã bị phá hủy và một người con trai của ông đi lính đã thiệt mạng
224.079254
59.917366
41.313972
59.509754
slowly
tʃoʊ ʌ poʊ kɑn
0.992671
28.596592
4.036953
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very clear
wonderful speech quality
khi ngành công nghiệp điện ảnh mới được hình thành
89.496193
16.439432
22.842083
52.051636
slowly
0.991763
24.149427
2.638429
very noisy
slightly distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
các bạn đưa ra một cái phen hoặc là một cái kế hoạch ý thì cái quan trọng nhất là bạn sẽ phải có bạn sẽ phải liên lạc bạn sẽ phải à
201.836456
72.595451
18.776588
57.794086
slowly
ɹɑ fɛn kwɔn
0.954825
20.000629
1.968041
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
có lẽ trong nỗ lực tiếp thị nó nhiều hơn đến với những người thích phiêu lưu thay vì các bà mẹ năng động cổ xe có thêm nhiều trang trí màu đen và khoảng thông gầm cao hơn hai phẩy năm xen ti mét so với phoi lớt nếu bản dẫn động tất cả các bánh dự là hầu hết các quảng cáo hiện tại của hon đa đều nhắc đến phần gỗ dòng bát bốt sử dụng hệ dẫn động tất cả các bánh i vê tê en bốn của hon đa với tất cả các chế độ như bùn cát và tuyết dư khả năng cho những tình huống mà chủ xe có thể gặp phải
121.910652
37.700207
15.667875
41.56097
slowly
tɹæŋ kaʊ ti soʊ hɑn aɪ ɛn hɑn tʃoʊ
0.967751
13.398501
1.423649
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
cũng cũng được làm cho ngắn gọn hơn chữ
105.073761
64.46077
11.135161
52.205132
slowly
tʃoʊ
0.930973
1.976246
1.387895
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ở thái lan các cộng đồng dọc theo sông mê công nói đập đôn sa hông sẽ gây thiệt hại cho nguồn sinh nhai của họ lệ thuộc chủ yếu vào cá của dòng sông và các tài nguyên thiên nhiên khác
119.758156
19.898138
34.371208
59.699226
slowly
læn θioʊ sɑ tʃoʊ
0.996088
26.654961
3.111186
slightly noisy
very close-sounding
very monotone
almost no noise
moderate speech quality
phóng viên của đài vi o ây tường thuật từ niu róc mời quý vị cùng theo dõi
116.132133
28.784075
35.132004
46.141834
slowly
vaɪ oʊ θioʊ
0.99665
25.775425
3.520554
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
ít nhất bốn mươi người thiệt mạng trong các cuộc bạo động tiếp theo sau đó và năm mươi bốn người khác bị thương tình trạng bất ổn được mô tả như là một cuộc tấn công khủng bố có tổ chức các cuộc bạo động như vậy đã khiến ít nhất
200.772324
75.516052
12.525907
41.387081
slowly
θioʊ
0.965146
13.355227
1.534717
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
một trong những chủ trương của tổng thống putin khi tranh cử là chống mỹ sau đó ông không từ bỏ chủ trương này mà còn làm
123.806099
30.430767
22.992413
55.394379
slowly
putɪn
0.988484
21.848808
2.631929
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
dạ vầng câu hỏi của gia phạm cháu tám tuổi hay bị khịt mũi át xì nhảy mũi tối ngủ hay ho khan tiếng lớn làm thế nào để khỏi
201.39888
32.64064
24.564949
58.986649
slowly
heɪ heɪ hoʊ kɑn
0.988246
19.440792
2.526434
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
nó nó nó sưng lên nó nằm ở trong
153.053955
25.574347
13.964331
41.639111
slowly
0.810198
0.499514
1.365621
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tổng thống bút ông ấy là một người có khẩu vị khá phổ thông ông không đặc biệt thích một món nào nhưng thứ duy nhất ông ấy ghét đó là súp lơ xanh vậy nên chúng tôi phải đảm bảo rằng không có cây súp lơ nào trong bữa ăn của ông
149.76973
36.91996
24.04957
54.633255
slowly
0.992289
21.542667
2.986893
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
báo tuổi trẻ dẫn các nguồn tin không nêu danh nói giới hữu trách hàng hải việt nam đang theo dõi sát vụ việc sự việc diễn ra vài tuần trước chuyến thăm đầu tiên của tổng bí thư đảng cộng sản việt nam tại mỹ trọng tâm chuyến công du của ông nguyễn phú trọng nhằm thúc đẩy hà nội và goa sinh tơn xích lại gần nhau trong mối quan hệ mà bắc kinh hết sức đề phòng giàn khoan chín tám một tái xuất hiện giữa các mối quan ngại gia tăng trước việc trung quốc đang gia tốc các hoạt động xây dựng ở biển đông mà cả hai nước việt mỹ đều phản đối theo nhận định của phân tích dài lê hồng hiệp thuộc viện nghiên cứu đông nam á ở sinh ga po được roai tơ trích dẫn thì hà nội lần này sẽ không phản đối mạnh như năm ngoái nếu bắc kinh nói giàn khoan chín tám một nằm bên trong vùng đặc quyền kinh tế tính từ đảo hải nam chứ không ở vị trí tranh chấp nóng như ở hoàng sa hồi năm ngoái
227.046661
47.379265
45.485306
53.937786
slowly
tɪn næm θioʊ ɹɑ næm du ɡoʊʌ kwɔn kwɔn θioʊ næm ɡɑ poʊ næm sɑ
0.995497
25.189476
3.713145
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
và dây an toàn có thể bơm phồng lên kết hợp lại thì bảo vệ tốt hơn cho người ở hàng ghế hai viện ai ây ết chét đang sử dụng dữ liệu của họ để phát triển kiểu thử mới về va chạm phía trước sẽ đánh giá được mức bảo vệ ở ghế trước và sau
199.812088
70.358841
14.312729
56.654339
slowly
æn tʃoʊ aɪ
0.960604
14.737197
1.596666
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chúng ta cần phải áp lực không ngừng để việt nam phải có những cải thiện về nhân quyền giữa hai nước việt mỹ có thể quan hệ giao thương và nhiều thứ khác nữa nhưng những vấn đề cần được ưu tiên phải làm trước đã tôi hy vọng các tiểu bang khác và những nơi khác sẽ theo chân chúng tôi ban hành những nghị quyết tương tự như thế này để thúc đẩy cho nhân quyền việt nam
135.722504
22.625599
53.701488
55.59285
slowly
tɑ næm kwɔn haɪ bæŋ θioʊ bæn tʃoʊ næm
0.991682
22.203274
3.5321
slightly clean
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
README.md exists but content is empty.
Downloads last month
35