Search is not available for this dataset
prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 1
2.05k
⌀ | text
stringlengths 47
4.16k
|
---|---|---|
What is the English translation for "Nhiều người dân và viên chức Hy Lạp đã tham gia lễ tang."
|
Many Greek citizens and officials attended the funerals.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Nhiều người dân và viên chức Hy Lạp đã tham gia lễ tang."[/INST]Many Greek citizens and officials attended the funerals.
|
What is the English translation for "Tôi ước gì các người đừng gây cho tôi nhiều rắc rối nữa."
|
* I wish you'd stop causing me so many problems.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Tôi ước gì các người đừng gây cho tôi nhiều rắc rối nữa."[/INST]* I wish you'd stop causing me so many problems.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c) Tạm ngưng đóng phí bảo hiểm sau khoảng thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực theo thoả thuận tại hợp đồng bảo hiểm. Sau khi khách hàng ngưng đóng phí bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm tiếp tục duy trì hiệu lực, các khoản phí bảo hiểm rủi ro, phí quản lý hợp đồng sẽ được khấu trừ vào giá trị tài khoản hàng tháng của khách hàng;"
|
c) Temporarily stop paying insurance premium after the insurance contract takes effect as agreed in the insurance contract. After the client stops paying insurance premium, the insurance contract is in force, the risk management fee and contract management fee shall be deducted from the monthly account of the client;
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c) Tạm ngưng đóng phí bảo hiểm sau khoảng thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực theo thoả thuận tại hợp đồng bảo hiểm. Sau khi khách hàng ngưng đóng phí bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm tiếp tục duy trì hiệu lực, các khoản phí bảo hiểm rủi ro, phí quản lý hợp đồng sẽ được khấu trừ vào giá trị tài khoản hàng tháng của khách hàng;"[/INST]c) Temporarily stop paying insurance premium after the insurance contract takes effect as agreed in the insurance contract. After the client stops paying insurance premium, the insurance contract is in force, the risk management fee and contract management fee shall be deducted from the monthly account of the client;
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Kể từ khi trở thành CEO, Cook tập trung vào xây dựng một nền văn hóa hài hòa có nghĩa là " làm cỏ ra những người có khó chịu nhân dân Việc dung nạp và thậm chí tổ chức chặt chẽ, như Forstall "; mặc dù, nhà báo khác nói rằng " khả năng của Apple để đổi mới đến từ sự căng thẳng và bất đồng. ""
|
Since becoming CEO, Cook focused upon building a harmonious culture that meant " weeding out people with disagreeable personalities) people Jobs tolerated and even held close, like Forstall "; although, another journalist said that " Apple's ability to innovate came from tension and disagreement. "
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Kể từ khi trở thành CEO, Cook tập trung vào xây dựng một nền văn hóa hài hòa có nghĩa là " làm cỏ ra những người có khó chịu nhân dân Việc dung nạp và thậm chí tổ chức chặt chẽ, như Forstall "; mặc dù, nhà báo khác nói rằng " khả năng của Apple để đổi mới đến từ sự căng thẳng và bất đồng. ""[/INST]Since becoming CEO, Cook focused upon building a harmonious culture that meant " weeding out people with disagreeable personalities) people Jobs tolerated and even held close, like Forstall "; although, another journalist said that " Apple's ability to innovate came from tension and disagreement. "
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sau đấy là vốn sở hữu, chúng ta sẽ phải nhìn lại Công thức này"
|
And then the equity is, essentially-- we would look at this formula.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sau đấy là vốn sở hữu, chúng ta sẽ phải nhìn lại Công thức này"[/INST]And then the equity is, essentially-- we would look at this formula.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Standard 3.1: Registering and additionally registering vocational training activities according to regulations; seriously carrying out the fair, objective and public recruitment according to regulations."
|
1. Tiêu chuẩn 3.1 đăng ký và đăng ký bổ sung hoạt động dạy nghề theo quy định; thực hiện nghiêm túc công tác tuyển sinh theo quy định, đảm bảo công bằng, khách quan, công khai.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Standard 3.1: Registering and additionally registering vocational training activities according to regulations; seriously carrying out the fair, objective and public recruitment according to regulations."[/INST]1. Tiêu chuẩn 3.1 đăng ký và đăng ký bổ sung hoạt động dạy nghề theo quy định; thực hiện nghiêm túc công tác tuyển sinh theo quy định, đảm bảo công bằng, khách quan, công khai.
|
What is the Vietnamese translation for "Plough that field with a silver dollar, then throw it in some Indian's face?"
|
Cày ruộng với một đồng đô-la bạc, rồi bắn nó vô mặt một thằng da đỏ?
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Plough that field with a silver dollar, then throw it in some Indian's face?"[/INST]Cày ruộng với một đồng đô-la bạc, rồi bắn nó vô mặt một thằng da đỏ?
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "When the Transfiguration class had finished, they joined the crowd thundering toward the Great Hall for lunch."
|
Khi hết giờ lớp học Biến, bọn trẻ nhập vào đám đông đang rần rần kéo tới Đại Sảnh Đường để ăn trưa.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "When the Transfiguration class had finished, they joined the crowd thundering toward the Great Hall for lunch."[/INST]Khi hết giờ lớp học Biến, bọn trẻ nhập vào đám đông đang rần rần kéo tới Đại Sảnh Đường để ăn trưa.
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "I'll take your coleslaw with me to work tomorrow, but not tonight."
|
Ngày mai đi làm tôi sẽ đem nó theo, nhưng không phải tối nay.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "I'll take your coleslaw with me to work tomorrow, but not tonight."[/INST]Ngày mai đi làm tôi sẽ đem nó theo, nhưng không phải tối nay.
|
What is the English translation for "1. Trong trường hợp ngân hàng bị tuyên bố phá sản, việc thanh lý ngân hàng được thực hiện theo quy định của pháp luật về phá sản."
|
1. When a bank is declared bankrupt, its liquidation complies with the bankruptcy law.
|
<s>[INST]What is the English translation for "1. Trong trường hợp ngân hàng bị tuyên bố phá sản, việc thanh lý ngân hàng được thực hiện theo quy định của pháp luật về phá sản."[/INST]1. When a bank is declared bankrupt, its liquidation complies with the bankruptcy law.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Every child in Volantis was in the Rhoyne that day."
|
Tất cả những đứa trẻ ở Volantis đề ở Rhoyne vào ngày hôm đó.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Every child in Volantis was in the Rhoyne that day."[/INST]Tất cả những đứa trẻ ở Volantis đề ở Rhoyne vào ngày hôm đó.
|
What is the English translation for "1. Đơn vị quản lý vận hành nhà chung cư có thể là chủ đầu tư hoặc đơn vị khác có đủ Điều kiện về chức năng, năng lực theo quy định tại Khoản 2 Điều 105 của Luật Nhà ở."
|
1. The unit taking charge of managing and operating the apartment building (hereinafter referred to as the managing unit) may be the main investor or other entity that has satisfied all of function and capacity requirements as prescribed in Clause 2 Article 105 of the Law on housing.
|
<s>[INST]What is the English translation for "1. Đơn vị quản lý vận hành nhà chung cư có thể là chủ đầu tư hoặc đơn vị khác có đủ Điều kiện về chức năng, năng lực theo quy định tại Khoản 2 Điều 105 của Luật Nhà ở."[/INST]1. The unit taking charge of managing and operating the apartment building (hereinafter referred to as the managing unit) may be the main investor or other entity that has satisfied all of function and capacity requirements as prescribed in Clause 2 Article 105 of the Law on housing.
|
What is the English translation for "Thông thường nó được tìm thấy sau khi các triệu chứng như đau bụng, vàng da và nôn xảy ra, và nó đã lan rộng đến các cơ quan khác như gan."
|
Most often it is found after symptoms such as abdominal pain, jaundice and vomiting occur, and it has spread to other organs such as the liver.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Thông thường nó được tìm thấy sau khi các triệu chứng như đau bụng, vàng da và nôn xảy ra, và nó đã lan rộng đến các cơ quan khác như gan."[/INST]Most often it is found after symptoms such as abdominal pain, jaundice and vomiting occur, and it has spread to other organs such as the liver.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vòng quay chuyên chở 2.5 triệu lượt người trước khi nó bị phá bỏ năm 1906."
|
It carried 2.5 million passengers before it was finally demolished in 1906.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vòng quay chuyên chở 2.5 triệu lượt người trước khi nó bị phá bỏ năm 1906."[/INST]It carried 2.5 million passengers before it was finally demolished in 1906.
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "Let me say S is seats."
|
Tôi sẽ gọi S là số ghế.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Let me say S is seats."[/INST]Tôi sẽ gọi S là số ghế.
|
What is the Vietnamese translation for "1. In case due to negligence, an employee causes damage to tools and equipment valued at least 10 months' regional minimum wage announced by the Government and this damage is applied at the employee's workplace, the employee shall pay compensation of no more than 3 months' wage which is written in the employment contract of the preceding month before the damage that happens and this compensation shall be deducted monthly from his/her wage in accordance with Clause 3, Article 101 of this Code."
|
1. Người lao động phải bồi thường nhiều nhất là 03 tháng tiền lương ghi trong hợp đồng lao động của tháng trước liền kề trước khi gây thiệt hại bằng hình thức khấu trừ hằng tháng vào lương theo quy định tại Khoản 3 Điều 101 của Bộ luật Lao động do sơ suất làm hư hỏng dụng cụ, thiết bị với giá trị thiệt hại thực tế không quá 10 tháng lương tối thiểu vùng áp dụng tại nơi người lao động làm việc do Chính phủ công bố.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "1. In case due to negligence, an employee causes damage to tools and equipment valued at least 10 months' regional minimum wage announced by the Government and this damage is applied at the employee's workplace, the employee shall pay compensation of no more than 3 months' wage which is written in the employment contract of the preceding month before the damage that happens and this compensation shall be deducted monthly from his/her wage in accordance with Clause 3, Article 101 of this Code."[/INST]1. Người lao động phải bồi thường nhiều nhất là 03 tháng tiền lương ghi trong hợp đồng lao động của tháng trước liền kề trước khi gây thiệt hại bằng hình thức khấu trừ hằng tháng vào lương theo quy định tại Khoản 3 Điều 101 của Bộ luật Lao động do sơ suất làm hư hỏng dụng cụ, thiết bị với giá trị thiệt hại thực tế không quá 10 tháng lương tối thiểu vùng áp dụng tại nơi người lao động làm việc do Chính phủ công bố.
|
What is the Vietnamese translation for "3. Payment service suppliers may provide irregular information in case of request by account holders."
|
2-Tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán có thể cung cấp thông tin đột xuất theo yêu cầu của chủ tài khoản.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "3. Payment service suppliers may provide irregular information in case of request by account holders."[/INST]2-Tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán có thể cung cấp thông tin đột xuất theo yêu cầu của chủ tài khoản.
|
What is the Vietnamese translation for "In general you should aim to drink at least 8 glasses of water a day, but in hot weather you may need to drink more to make up for the fluid you lose through sweat."
|
Nói chung, bạn nên uống ít nhất 8 cốc nước mỗi ngày và uống nhiều hơn vào những ngày nóng để bù lại lượng nước mất đi do đổ mồ hôi.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "In general you should aim to drink at least 8 glasses of water a day, but in hot weather you may need to drink more to make up for the fluid you lose through sweat."[/INST]Nói chung, bạn nên uống ít nhất 8 cốc nước mỗi ngày và uống nhiều hơn vào những ngày nóng để bù lại lượng nước mất đi do đổ mồ hôi.
|
What is the Vietnamese translation for "1. The certificate of land use rights and ownership of houses and other land-attached assets shall be granted for each land parcel. Land users who are using several agricultural land parcels in the same commune, ward or township, shall be granted one certificate for all parcels at their request."
|
1. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất được cấp theo từng thửa đất. Trường hợp người sử dụng đất đang sử dụng nhiều thửa đất nông nghiệp tại cùng một xã, phường, thị trấn mà có yêu cầu thì được cấp một Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất chung cho các thửa đất đó.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "1. The certificate of land use rights and ownership of houses and other land-attached assets shall be granted for each land parcel. Land users who are using several agricultural land parcels in the same commune, ward or township, shall be granted one certificate for all parcels at their request."[/INST]1. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất được cấp theo từng thửa đất. Trường hợp người sử dụng đất đang sử dụng nhiều thửa đất nông nghiệp tại cùng một xã, phường, thị trấn mà có yêu cầu thì được cấp một Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất chung cho các thửa đất đó.
|
Translate the following sentence into English: "4. Hội đồng nhân dân lấy phiếu tín nhiệm bằng cách bỏ phiếu kín. Trên phiếu ghi rõ họ tên, chức vụ của những người được lấy phiếu tín nhiệm, các mức độ: " tín nhiệm cao ", " tín nhiệm ", " tín nhiệm thấp ";"
|
4. The People's Council shall hold poll of confidence through ballot form. The full name and position of the person for whom poll of confidence is made, and the levels " high confidence ", " confidence " and " low confidence " are clearly written on the ballots;
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "4. Hội đồng nhân dân lấy phiếu tín nhiệm bằng cách bỏ phiếu kín. Trên phiếu ghi rõ họ tên, chức vụ của những người được lấy phiếu tín nhiệm, các mức độ: " tín nhiệm cao ", " tín nhiệm ", " tín nhiệm thấp ";"[/INST]4. The People's Council shall hold poll of confidence through ballot form. The full name and position of the person for whom poll of confidence is made, and the levels " high confidence ", " confidence " and " low confidence " are clearly written on the ballots;
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "She did not know what to say, so for a whole minute she said nothing."
|
Cô không biết phải nói gì, vì vậy cả một phút, cô không nói gì.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "She did not know what to say, so for a whole minute she said nothing."[/INST]Cô không biết phải nói gì, vì vậy cả một phút, cô không nói gì.
|
Translate the following sentence into English: "" Ah uh, đó là một nguồn tin tốt đó. " Anh ta cười. " Tôi sẽ để cô biết vài chuyện, Cô Preaker. " Rồi làm một động tác bắt chước y hệt Vickery, xoắn chiếc nhẫn tưởng tượng màu hồng nhạt: " Chúng tôi không để một cậu-nhóc-chín-tuổi trở thành phần riêng tư đặc biệt của cuộc điều tra đang tiến hành bằng cách này hay cách khác. Cho dù chúng tôi có tin vào câu chuyện của nó hay không. " '"
|
" Ah, well, there's a good source. " He laughed. " I'll let you in on a little something here, Miss Preaker. " He was doing a fairly good Vickery imitation, right down to twisting an imaginary pinky ring. " We don't let nine-year-old boys be particularly privy to an ongoing investigation one way or another. Including whether or not we believe his story. " '
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "" Ah uh, đó là một nguồn tin tốt đó. " Anh ta cười. " Tôi sẽ để cô biết vài chuyện, Cô Preaker. " Rồi làm một động tác bắt chước y hệt Vickery, xoắn chiếc nhẫn tưởng tượng màu hồng nhạt: " Chúng tôi không để một cậu-nhóc-chín-tuổi trở thành phần riêng tư đặc biệt của cuộc điều tra đang tiến hành bằng cách này hay cách khác. Cho dù chúng tôi có tin vào câu chuyện của nó hay không. " '"[/INST]" Ah, well, there's a good source. " He laughed. " I'll let you in on a little something here, Miss Preaker. " He was doing a fairly good Vickery imitation, right down to twisting an imaginary pinky ring. " We don't let nine-year-old boys be particularly privy to an ongoing investigation one way or another. Including whether or not we believe his story. " '
|
What is the English translation for "Ồ, tôi phải về nhà rồi."
|
Well...-Oh, I must fly away home.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Ồ, tôi phải về nhà rồi."[/INST]Well...-Oh, I must fly away home.
|
What is the Vietnamese translation for "This helps air still reach the wound, which will make it heal faster than if it gets no air."
|
Bạn nên thử dầu tràm trà lên một một diện tích nhỏ trên da trước khi bôi lên vết thương.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "This helps air still reach the wound, which will make it heal faster than if it gets no air."[/INST]Bạn nên thử dầu tràm trà lên một một diện tích nhỏ trên da trước khi bôi lên vết thương.
|
What is the English translation for "3.6.4.8. Phải có các biện pháp cụ thể ngăn cản có hiệu quả những người không có trách nhiệm tự ý đi vào khu vực làm việc của xe nâng hàng."
|
3.6.4.8. Measures for preventing non-mission guests from accessing working areas having forklift trucks shall be applied.
|
<s>[INST]What is the English translation for "3.6.4.8. Phải có các biện pháp cụ thể ngăn cản có hiệu quả những người không có trách nhiệm tự ý đi vào khu vực làm việc của xe nâng hàng."[/INST]3.6.4.8. Measures for preventing non-mission guests from accessing working areas having forklift trucks shall be applied.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Được thiết kế đúng đắn, cách tiếp cận mới này sẽ buộc trung quốc và các cường quốc mới nổi khác bắt đầu tham gia vào cuộc chơi, đồng thời duy trì khái niệm của kyoto về " trách nhiệm chung nhưng khác biệt ".bằng cách thiết lập một hệ thống đáng tin cậy để xác nhận những nỗ lực của các quốc gia khác nhằm giảm lượng khí thải, chúng tôi cũng sẽ củng cố hồ sơ của mình với quốc hội về nhu cầu thông qua luật biến đổi khí hậu trong nước-và, chúng tôi hy vọng, đặt cơ sở cho một hiệp ước mạnh mẽ hơn trong tương lai gần. nhưng todd, một luật sư chuyên sâu, có định hướng chi tiết, từng là nhà đàm phán cấp cao của chính quyền clinton tại kyoto, cảnh báo rằng đề xuất của chúng tôi sẽ là một sự bán tháo khó khăn trên trường quốc tế. liên minh châu âu. các quốc gia, tất cả đều đã phê chuẩn kyoto và thực hiện các bước để giảm lượng khí thải, đã lo lắng đưa ra một hiệp ước bao gồm 7 cam kết cắt giảm ràng buộc về mặt pháp lý từ hoa kỳ và trung quốc. mặt khác, trung quốc, ấn độ và nam phi thích hiện trạng hiện tại và quyết liệt phản đối mọi thay đổi đối với kyoto."
|
Designed right, this new approach would force china and other emerging powers to start putting skin in the game, while also retaining the kyoto concept of " common but differentiated responsibilities. " by establishing a credible system to validate other countries' efforts to reduce emissions, we'd also strengthen our case with congress for the need to pass our own domestic climate change legislation-and, we hoped, lay the groundwork for a more robust treaty in the near future. but todd, an intense, detail-oriented lawyer who'd served as the clinton administration's senior negotiator at kyoto, warned that our proposal would be a tough sell internationally. the e. u. countries, all of which had ratified kyoto and taken steps to reduce emissions, were anxious to come up with a pact that included legally binding reduction commitments from the united states and china. china, india, and south africa, on the other hand, liked the status quo just fine and were fiercely resisting any changes to kyoto. activists and environmental groups from around the globe were scheduled to attend the summit. many of them saw copenhagen as a make-or-break moment and would consider anything short of a binding treaty with tough new limits as a failure.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Được thiết kế đúng đắn, cách tiếp cận mới này sẽ buộc trung quốc và các cường quốc mới nổi khác bắt đầu tham gia vào cuộc chơi, đồng thời duy trì khái niệm của kyoto về " trách nhiệm chung nhưng khác biệt ".bằng cách thiết lập một hệ thống đáng tin cậy để xác nhận những nỗ lực của các quốc gia khác nhằm giảm lượng khí thải, chúng tôi cũng sẽ củng cố hồ sơ của mình với quốc hội về nhu cầu thông qua luật biến đổi khí hậu trong nước-và, chúng tôi hy vọng, đặt cơ sở cho một hiệp ước mạnh mẽ hơn trong tương lai gần. nhưng todd, một luật sư chuyên sâu, có định hướng chi tiết, từng là nhà đàm phán cấp cao của chính quyền clinton tại kyoto, cảnh báo rằng đề xuất của chúng tôi sẽ là một sự bán tháo khó khăn trên trường quốc tế. liên minh châu âu. các quốc gia, tất cả đều đã phê chuẩn kyoto và thực hiện các bước để giảm lượng khí thải, đã lo lắng đưa ra một hiệp ước bao gồm 7 cam kết cắt giảm ràng buộc về mặt pháp lý từ hoa kỳ và trung quốc. mặt khác, trung quốc, ấn độ và nam phi thích hiện trạng hiện tại và quyết liệt phản đối mọi thay đổi đối với kyoto."[/INST]Designed right, this new approach would force china and other emerging powers to start putting skin in the game, while also retaining the kyoto concept of " common but differentiated responsibilities. " by establishing a credible system to validate other countries' efforts to reduce emissions, we'd also strengthen our case with congress for the need to pass our own domestic climate change legislation-and, we hoped, lay the groundwork for a more robust treaty in the near future. but todd, an intense, detail-oriented lawyer who'd served as the clinton administration's senior negotiator at kyoto, warned that our proposal would be a tough sell internationally. the e. u. countries, all of which had ratified kyoto and taken steps to reduce emissions, were anxious to come up with a pact that included legally binding reduction commitments from the united states and china. china, india, and south africa, on the other hand, liked the status quo just fine and were fiercely resisting any changes to kyoto. activists and environmental groups from around the globe were scheduled to attend the summit. many of them saw copenhagen as a make-or-break moment and would consider anything short of a binding treaty with tough new limits as a failure.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Để có cả vị trí và động lượng của một hạt, ta cần hợp hai bức tranh để tạo ra đồ thị có sóng, nhưng chỉ trong một vùng nhỏ."
|
To get a particle with both position and momentum, we need to mix the two pictures to make a graph that has waves, but only in a small area.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Để có cả vị trí và động lượng của một hạt, ta cần hợp hai bức tranh để tạo ra đồ thị có sóng, nhưng chỉ trong một vùng nhỏ."[/INST]To get a particle with both position and momentum, we need to mix the two pictures to make a graph that has waves, but only in a small area.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You monitor very closely what they do and do not have access to. Okay?"
|
Ta chưa biết rõ dụng ý của họ là gì và họ sẽ làm gì, được chứ?
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You monitor very closely what they do and do not have access to. Okay?"[/INST]Ta chưa biết rõ dụng ý của họ là gì và họ sẽ làm gì, được chứ?
|
What is the English translation for "1.2. Đánh giá sự phù hợp của mẫu thử nghiệm :"
|
1.2. Assessing the conformity of the testing sample :
|
<s>[INST]What is the English translation for "1.2. Đánh giá sự phù hợp của mẫu thử nghiệm :"[/INST]1.2. Assessing the conformity of the testing sample :
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "To set and work toward any goal is an act of courage. When we exercise the courage to set and act on goals that are connected to principles and conscience, we tend to achieve positive results. Over time, we create an upward spiral of confidence and courage. Our commitment becomes stronger than our moods. Eventually, our integrity is not even an issue. We build the courage to set increasingly challenging, even heroic goals. This is the process of growth, of becoming all we can become."
|
Đặt ra và thực hiện mục tiêu là một hành động can đảm. Khi chúng ta có can đảm đặt ra và thực hiện các mục tiêu có gắn kết với các nguyên tắc và lương tâm, chúng ta thường đạt được kết quả tích cực. Qua thời gian, chúng ta sẽ làm cho niềm tin và lòng can đảm tăng cao theo đường xoắn ốc. Sự cam kết của chúng ta sẽ mạnh hơn tâm trạng của chúng ta. Cuối cùng, thì sự chính trực của chúng ta không còn là vấn đề nữa.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "To set and work toward any goal is an act of courage. When we exercise the courage to set and act on goals that are connected to principles and conscience, we tend to achieve positive results. Over time, we create an upward spiral of confidence and courage. Our commitment becomes stronger than our moods. Eventually, our integrity is not even an issue. We build the courage to set increasingly challenging, even heroic goals. This is the process of growth, of becoming all we can become."[/INST]Đặt ra và thực hiện mục tiêu là một hành động can đảm. Khi chúng ta có can đảm đặt ra và thực hiện các mục tiêu có gắn kết với các nguyên tắc và lương tâm, chúng ta thường đạt được kết quả tích cực. Qua thời gian, chúng ta sẽ làm cho niềm tin và lòng can đảm tăng cao theo đường xoắn ốc. Sự cam kết của chúng ta sẽ mạnh hơn tâm trạng của chúng ta. Cuối cùng, thì sự chính trực của chúng ta không còn là vấn đề nữa.
|
What is the English translation for "Các hình thức bán lẻ không phải là cửa hàng bao gồm bán lẻ trực tuyến (một loại thương mại điện tử được sử dụng cho các giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng (B2C) ) và đặt hàng qua thư."
|
Forms of non-shop retailing include online retailing (a type of electronic-commerce used for business-to-consumer (B2C) transactions) and mail order.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Các hình thức bán lẻ không phải là cửa hàng bao gồm bán lẻ trực tuyến (một loại thương mại điện tử được sử dụng cho các giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng (B2C) ) và đặt hàng qua thư."[/INST]Forms of non-shop retailing include online retailing (a type of electronic-commerce used for business-to-consumer (B2C) transactions) and mail order.
|
Translate the following sentence into English: "1. Thương nhân phải thanh toán toàn bộ các chi phí sau đây :"
|
1. Traders must pay all following costs :
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "1. Thương nhân phải thanh toán toàn bộ các chi phí sau đây :"[/INST]1. Traders must pay all following costs :
|
What is the Vietnamese translation for "a) The amount of rain is from > 200 mm to 500 mm per 24 hours and lasts for > 2 days to 4 days in the plain, the midland or the highland;"
|
a) Lượng mưa trong 24 giờ từ trên 200 mm đến 500 mm, kéo dài từ trên 2 ngày đến 4 ngày ở khu vực đồng bằng, trung du, miền núi;
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "a) The amount of rain is from > 200 mm to 500 mm per 24 hours and lasts for > 2 days to 4 days in the plain, the midland or the highland;"[/INST]a) Lượng mưa trong 24 giờ từ trên 200 mm đến 500 mm, kéo dài từ trên 2 ngày đến 4 ngày ở khu vực đồng bằng, trung du, miền núi;
|
What is the Vietnamese translation for "ADT, LifeShield, Vivint, and SafeShield are larger, nationwide providers of home security systems."
|
Tại Mỹ, ADT, LifeShield, Vivint và SafeShield là các công ty lớn cung cấp hệ thống an ninh nhà ở.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "ADT, LifeShield, Vivint, and SafeShield are larger, nationwide providers of home security systems."[/INST]Tại Mỹ, ADT, LifeShield, Vivint và SafeShield là các công ty lớn cung cấp hệ thống an ninh nhà ở.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đây là cách cuộc chiến bắt đầu"
|
This is how war starts.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đây là cách cuộc chiến bắt đầu"[/INST]This is how war starts.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sinh ra ở Lincoln, Emery thi đấu cho Lincoln City và Mansfield Town, có 428 lần ra sân ở Football League."
|
Born in Lincoln, Emery played for Lincoln City and Mansfield Town, making 428 appearances in the Football League.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sinh ra ở Lincoln, Emery thi đấu cho Lincoln City và Mansfield Town, có 428 lần ra sân ở Football League."[/INST]Born in Lincoln, Emery played for Lincoln City and Mansfield Town, making 428 appearances in the Football League.
|
What is the Vietnamese translation for "Client application to mpd"
|
Ứng dụng khách của mpd
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Client application to mpd"[/INST]Ứng dụng khách của mpd
|
What is the English translation for "Điều này đã được chứng minh là có hiệu quả trong một số nghiên cứu, đặc biệt là ở các đối tượng nữ."
|
Alternatively, consume only apple and vegetable juice during the day.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Điều này đã được chứng minh là có hiệu quả trong một số nghiên cứu, đặc biệt là ở các đối tượng nữ."[/INST]Alternatively, consume only apple and vegetable juice during the day.
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "In her will, Mary stated that her dummies were to be buried with her, her children, as she called them."
|
Trong di chúc, Mary nói rằng những con búp bê phải được chôn cùng bà ta Bà ta gọi chúng là những đứa con
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "In her will, Mary stated that her dummies were to be buried with her, her children, as she called them."[/INST]Trong di chúc, Mary nói rằng những con búp bê phải được chôn cùng bà ta Bà ta gọi chúng là những đứa con
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4. Đồng tiền phát hành, thanh toán trái phiếu"
|
4.ssuance currency and payment of bonds
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4. Đồng tiền phát hành, thanh toán trái phiếu"[/INST]4.ssuance currency and payment of bonds
|
What is the Vietnamese translation for "The guy on the right is actually a risky bonus."
|
Người bên phải sẽ theo kiểu mạo hiểm.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "The guy on the right is actually a risky bonus."[/INST]Người bên phải sẽ theo kiểu mạo hiểm.
|
Translate the following sentence into English: "4. Không cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, kho ngoại quan, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam trong các trường hợp sau đây :"
|
4. Must not grant the Quarantine Certificate to animals and animal products which are temporarily imported, temporarily exported or transited through Vietnamese territory in any of the following cases :
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "4. Không cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, kho ngoại quan, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam trong các trường hợp sau đây :"[/INST]4. Must not grant the Quarantine Certificate to animals and animal products which are temporarily imported, temporarily exported or transited through Vietnamese territory in any of the following cases :
|
What is the Vietnamese translation for "These interplate earthquakes are the planet's most powerful, with moment magnitudes (Mw) that can exceed 9.0."
|
Những trận động đất giữa hai mảng này là loại mạnh nhất trên hành tinh, với độ lớn trên thang độ lớn mô men (Mw) có thể vượt quá 9,0.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "These interplate earthquakes are the planet's most powerful, with moment magnitudes (Mw) that can exceed 9.0."[/INST]Những trận động đất giữa hai mảng này là loại mạnh nhất trên hành tinh, với độ lớn trên thang độ lớn mô men (Mw) có thể vượt quá 9,0.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And now with one dollar, you can afford a better alternative than the people market is offering you."
|
Và giờ chỉ với một đô la, bạn có thể sở hữu chiếc dĩa tốt hơn những người bán ở chợ bán cho bạn.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And now with one dollar, you can afford a better alternative than the people market is offering you."[/INST]Và giờ chỉ với một đô la, bạn có thể sở hữu chiếc dĩa tốt hơn những người bán ở chợ bán cho bạn.
|
What is the Vietnamese translation for "When Alexander placed the first message to Lucrezia into Perotto's hand, he did so knowing that if Perotto could not bring it to her it was because he had been slaughtered in the hills on his way. That much trust he had in this young man."
|
Khi đặt vào tay Perotto thông điệp thứ nhất cho Lucrezia, Alexander tin chắc rằng chỉ khi bị giết trên đường đi, Perotto mới không mang được thông điệp đó đến cho Lucrezia mà thôi. Ông tin vào chàng trai này đến mức đó.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "When Alexander placed the first message to Lucrezia into Perotto's hand, he did so knowing that if Perotto could not bring it to her it was because he had been slaughtered in the hills on his way. That much trust he had in this young man."[/INST]Khi đặt vào tay Perotto thông điệp thứ nhất cho Lucrezia, Alexander tin chắc rằng chỉ khi bị giết trên đường đi, Perotto mới không mang được thông điệp đó đến cho Lucrezia mà thôi. Ông tin vào chàng trai này đến mức đó.
|
What is the English translation for "Tôi lại tăng cân."
|
I was putting on weight again.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Tôi lại tăng cân."[/INST]I was putting on weight again.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This is a more detailed map."
|
Đây là một bản đồ chi tiết hơn.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This is a more detailed map."[/INST]Đây là một bản đồ chi tiết hơn.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "What happens when you go back with the desire to enjoy it?"
|
Điều gì xảy ra khi bạn quay lại nó với ham muốn tận hưởng nó?
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "What happens when you go back with the desire to enjoy it?"[/INST]Điều gì xảy ra khi bạn quay lại nó với ham muốn tận hưởng nó?
|
What is the English translation for "b) Không kinh doanh dịch vụ thẩm định giá trong 12 tháng liên tục;"
|
b) Do not business price appraisal service for 12 consecutive months;
|
<s>[INST]What is the English translation for "b) Không kinh doanh dịch vụ thẩm định giá trong 12 tháng liên tục;"[/INST]b) Do not business price appraisal service for 12 consecutive months;
|
What is the Vietnamese translation for "This is the law for any plague of leprosy, and for an itch ,"
|
Ðó là luật lệ về các thứ vít phung và tật đòng đanh ,
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "This is the law for any plague of leprosy, and for an itch ,"[/INST]Ðó là luật lệ về các thứ vít phung và tật đòng đanh ,
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "2.2.2. Risk files provide instruments for detecting, selecting risks through :"
|
2.2.2. Hồ sơ rủi ro cung cấp công cụ cho việc nhận biết, lựa chọn rủi ro thông qua :
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "2.2.2. Risk files provide instruments for detecting, selecting risks through :"[/INST]2.2.2. Hồ sơ rủi ro cung cấp công cụ cho việc nhận biết, lựa chọn rủi ro thông qua :
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "6. To ensure territorial sovereignty, national interests, equality, reasonability and mutual benefits in environmental protection, water resource exploitation, use and protection, prevention and combat of harms caused by water to international water sources in river basins."
|
6. Bảo đảm chủ quyền lãnh thổ, lợi ích quốc gia, công bằng, hợp lý, các bên cùng có lợi trong bảo vệ môi trường, khai thác, sử dụng, bảo vệ tài nguyên nước, phòng, chống tác hại do nước gây ra đối với các nguồn nước quốc tế trong lưu vực sông.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "6. To ensure territorial sovereignty, national interests, equality, reasonability and mutual benefits in environmental protection, water resource exploitation, use and protection, prevention and combat of harms caused by water to international water sources in river basins."[/INST]6. Bảo đảm chủ quyền lãnh thổ, lợi ích quốc gia, công bằng, hợp lý, các bên cùng có lợi trong bảo vệ môi trường, khai thác, sử dụng, bảo vệ tài nguyên nước, phòng, chống tác hại do nước gây ra đối với các nguồn nước quốc tế trong lưu vực sông.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Subway lines that pass through this area are Subway Line 7 and the Bundang Line."
|
Tuyến tàu điện ngầm đi qua khu vực này là Tàu điện ngầm tuyến 7 và tuyến Bundang.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Subway lines that pass through this area are Subway Line 7 and the Bundang Line."[/INST]Tuyến tàu điện ngầm đi qua khu vực này là Tàu điện ngầm tuyến 7 và tuyến Bundang.
|
What is the Vietnamese translation for "So we really need to think about looking at teacher attitudes and finding ways to change the attitudes so that teachers are much more open and accepting of boy cultures in their classrooms."
|
Chúng ta cần nghĩ đến việc xem xét thái độ của các giáo viên và tìm ra cách thay đổi những thái độ đó để giáo viên cởi mở hơn và chấp nhận văn hoá của các bé trai trong lớp học.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "So we really need to think about looking at teacher attitudes and finding ways to change the attitudes so that teachers are much more open and accepting of boy cultures in their classrooms."[/INST]Chúng ta cần nghĩ đến việc xem xét thái độ của các giáo viên và tìm ra cách thay đổi những thái độ đó để giáo viên cởi mở hơn và chấp nhận văn hoá của các bé trai trong lớp học.
|
What is the English translation for "Vào tháng 8 năm 2017, Faith trở lại với đĩa đơn " Crybaby " từ album thứ tư của cô mang tên The Architect."
|
In August 2017, Faith returned with the lead single " Crybaby " from her fourth album entitled The Architect.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Vào tháng 8 năm 2017, Faith trở lại với đĩa đơn " Crybaby " từ album thứ tư của cô mang tên The Architect."[/INST]In August 2017, Faith returned with the lead single " Crybaby " from her fourth album entitled The Architect.
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "You have only yourself and you had better work back to the last line now, in the dark or not in the dark, and cut it away and hook up the two reserve coils."
|
Mày chỉ có một thân một mình và tốt hơn là mày nên quay lại với sợi dây câu còn lại kia, tối hay không tối thì cũng phải cắt phăng nó đi rồi nối nốt hai cuộn dây dự trữ lại.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "You have only yourself and you had better work back to the last line now, in the dark or not in the dark, and cut it away and hook up the two reserve coils."[/INST]Mày chỉ có một thân một mình và tốt hơn là mày nên quay lại với sợi dây câu còn lại kia, tối hay không tối thì cũng phải cắt phăng nó đi rồi nối nốt hai cuộn dây dự trữ lại.
|
What is the English translation for "Vị bác sĩ lùi lại hai bước, vừa lúc một trong hai viên cảnh sát rút ra một chiếc còng số tám. ôi, lạy chúa! tôi nghĩ. lại bị còng tay? đây là lần thứ tư liên tiếp trong vòng không đầy 24 tiếng! và thật sự thì tôi đã làm gì chứ? tôi quyết định không theo đuổi mạch suy nghĩ ấy nữa. sau rốt, việc tôi sẽ đi đâu chẳng có gì phải bận tâm ngoại trừ vấn đề thời gian."
|
The doctor took two steps back, just as one of the policemen pulled out a pair of handcuffs. oh, christ! i thought. handcuffed again? it would be the wolf's fourth time in chains in less than twenty-four hours! and what had i really done? i decided not to pursue that line of thinking. after all, where i was going i would have nothing but time to think about things.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Vị bác sĩ lùi lại hai bước, vừa lúc một trong hai viên cảnh sát rút ra một chiếc còng số tám. ôi, lạy chúa! tôi nghĩ. lại bị còng tay? đây là lần thứ tư liên tiếp trong vòng không đầy 24 tiếng! và thật sự thì tôi đã làm gì chứ? tôi quyết định không theo đuổi mạch suy nghĩ ấy nữa. sau rốt, việc tôi sẽ đi đâu chẳng có gì phải bận tâm ngoại trừ vấn đề thời gian."[/INST]The doctor took two steps back, just as one of the policemen pulled out a pair of handcuffs. oh, christ! i thought. handcuffed again? it would be the wolf's fourth time in chains in less than twenty-four hours! and what had i really done? i decided not to pursue that line of thinking. after all, where i was going i would have nothing but time to think about things.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Củng cố bổ sung đội ngũ làm công tác quy hoạch ở một số sở, ngành. Triển khai phân cấp công tác lập, thẩm định, phê duyệt, thực hiện và giám sát quy hoạch. Hàng năm, bố trí kinh phí đảm bảo cho nhiệm vụ, lựa chọn những đơn vị tư vấn có đủ năng lực thực hiện các dự án quy hoạch. Thực hiện công tác đầu tư theo quy hoạch, toàn bộ công trình đầu tư xây dựng cơ bản phải được đưa vào quy hoạch, phù hợp với khả năng cân đối nguồn vốn."
|
- To strengthen and supplement planning officers in a number of provincial-level departments and sectors. To decentralize the formulation, appraisal, approval, implementation and supervision of master plans. Annually, to allocate funds for planning work and select fully capable consultancy units to implement planning projects. To make investment under planning; to plan all capital construction investment works in conformity with the province's capital-balancing capacity.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Củng cố bổ sung đội ngũ làm công tác quy hoạch ở một số sở, ngành. Triển khai phân cấp công tác lập, thẩm định, phê duyệt, thực hiện và giám sát quy hoạch. Hàng năm, bố trí kinh phí đảm bảo cho nhiệm vụ, lựa chọn những đơn vị tư vấn có đủ năng lực thực hiện các dự án quy hoạch. Thực hiện công tác đầu tư theo quy hoạch, toàn bộ công trình đầu tư xây dựng cơ bản phải được đưa vào quy hoạch, phù hợp với khả năng cân đối nguồn vốn."[/INST]- To strengthen and supplement planning officers in a number of provincial-level departments and sectors. To decentralize the formulation, appraisal, approval, implementation and supervision of master plans. Annually, to allocate funds for planning work and select fully capable consultancy units to implement planning projects. To make investment under planning; to plan all capital construction investment works in conformity with the province's capital-balancing capacity.
|
What is the Vietnamese translation for "b) Medical equipment and cabinets for safe storage of essential medicines must be available in accordance with laws and regulations;"
|
b) Có trang thiết bị y tế tối thiểu và tủ thuốc với các loại thuốc thiết yếu theo quy định;
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "b) Medical equipment and cabinets for safe storage of essential medicines must be available in accordance with laws and regulations;"[/INST]b) Có trang thiết bị y tế tối thiểu và tủ thuốc với các loại thuốc thiết yếu theo quy định;
|
What is the Vietnamese translation for "" No. " Jacob grinned, incorrigible. " I'll take the trade any day. ""
|
" Không ạ " Jacob cười toe toét, vô tư lự. " Cháu có thể nghĩ đến điều đó sau này. "
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "" No. " Jacob grinned, incorrigible. " I'll take the trade any day. ""[/INST]" Không ạ " Jacob cười toe toét, vô tư lự. " Cháu có thể nghĩ đến điều đó sau này. "
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "+ Project Name;"
|
+ Tên Dự án;
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "+ Project Name;"[/INST]+ Tên Dự án;
|
What is the English translation for "d) Công trình giao thông: cầu, hầm, đường bộ từ cấp III trở lên đối với công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước và từ cấp II trở lên đối với công trình sử dụng vốn khác; công trình đường sắt, sân bay, bến, ụ nâng tàu, cảng bến đường thủy, hệ thống cáp treo vận chuyển người không phân biệt cấp;"
|
d) Works for transportation: bridges, tunnels, and roads of grade III and above for works funded with State budget, and grade II and above for works funded with other capital sources; works of railways, urban railways, runways, seaport, piers, docks, ports for ships, and rope-ways of all grades.
|
<s>[INST]What is the English translation for "d) Công trình giao thông: cầu, hầm, đường bộ từ cấp III trở lên đối với công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước và từ cấp II trở lên đối với công trình sử dụng vốn khác; công trình đường sắt, sân bay, bến, ụ nâng tàu, cảng bến đường thủy, hệ thống cáp treo vận chuyển người không phân biệt cấp;"[/INST]d) Works for transportation: bridges, tunnels, and roads of grade III and above for works funded with State budget, and grade II and above for works funded with other capital sources; works of railways, urban railways, runways, seaport, piers, docks, ports for ships, and rope-ways of all grades.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "WARNING: \\0 will disappear, use \\ & instead in replacements"
|
CẢNH BÁO: \\0 sẽ biến mất nên hãy sử dụng \\ & khi thay thế
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "WARNING: \\0 will disappear, use \\ & instead in replacements"[/INST]CẢNH BÁO: \\0 sẽ biến mất nên hãy sử dụng \\ & khi thay thế
|
Translate the following sentence into English: "Tiền thật sẽ có đường nét rõ ràng và sắc, là các yếu tố rất khó để làm giả."
|
Real bills should have clear, sharp lines, which are very hard for counterfeiters to reproduce.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Tiền thật sẽ có đường nét rõ ràng và sắc, là các yếu tố rất khó để làm giả."[/INST]Real bills should have clear, sharp lines, which are very hard for counterfeiters to reproduce.
|
Translate the following sentence into English: "Khi Pippi và Cross trở về Vegas, mọi chuyện giữa hai người giờ đã khác. Dĩ nhiên là Pippi biết bí mật đã bị tiết lộ và ông luôn luôn để mắt đến Cross, thương yêu nó hơn. Cross cũng ngạc nhiên vì tình cảm của mình dành cho cha vẫn không thay đổi, vì nó vẫn yêu thương ông. Nó không thể hình dung ra được một cuộc sống không có cha bên cạnh, không có gia đình Clericuzio, không có Gronevelt và khách sạn Xanandu. Đây là cuộc đời mà nó phải sống, nó không thấy bất hạnh phải sống như thế. Nhưng trong nó đang dần dần hình thành một nỗi sốt ruột, nóng lòng. Phải tiến thêm một bước khác."
|
feeling toward his father had not changed, that he still loved him. He could not imagine a life without his father, without the Clericuzio Family, without Gronevelt and the Xanadu Hotel. This was the life he had to lead, and he was not unhappy to lead it. But there began to build up in him an impatience. Another step had to be taken.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Khi Pippi và Cross trở về Vegas, mọi chuyện giữa hai người giờ đã khác. Dĩ nhiên là Pippi biết bí mật đã bị tiết lộ và ông luôn luôn để mắt đến Cross, thương yêu nó hơn. Cross cũng ngạc nhiên vì tình cảm của mình dành cho cha vẫn không thay đổi, vì nó vẫn yêu thương ông. Nó không thể hình dung ra được một cuộc sống không có cha bên cạnh, không có gia đình Clericuzio, không có Gronevelt và khách sạn Xanandu. Đây là cuộc đời mà nó phải sống, nó không thấy bất hạnh phải sống như thế. Nhưng trong nó đang dần dần hình thành một nỗi sốt ruột, nóng lòng. Phải tiến thêm một bước khác."[/INST]feeling toward his father had not changed, that he still loved him. He could not imagine a life without his father, without the Clericuzio Family, without Gronevelt and the Xanadu Hotel. This was the life he had to lead, and he was not unhappy to lead it. But there began to build up in him an impatience. Another step had to be taken.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vào tháng 6 năm 2009, The Independent đã công nhận Reid là một trong " 15 người sẽ định nghĩa tương lai của nghệ thuật ở Anh "."
|
In June 2009, The Independent recognised Reid as one of the " 15 people who will define the future of arts in Britain ".
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vào tháng 6 năm 2009, The Independent đã công nhận Reid là một trong " 15 người sẽ định nghĩa tương lai của nghệ thuật ở Anh "."[/INST]In June 2009, The Independent recognised Reid as one of the " 15 people who will define the future of arts in Britain ".
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "Believing that your own feelings and needs are as important as those of others may enable you to handle a confrontation without feeling defensive or like you need to attack the other person."
|
Tin rằng cảm xúc và nhu cầu của bản thân cũng quan trọng không kém người khác sẽ cho phép bạn đối phó với mâu thuẫn mà không khiến bạn cảm thấy rằng bạn cần phải phòng ngự hoặc tấn công họ.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Believing that your own feelings and needs are as important as those of others may enable you to handle a confrontation without feeling defensive or like you need to attack the other person."[/INST]Tin rằng cảm xúc và nhu cầu của bản thân cũng quan trọng không kém người khác sẽ cho phép bạn đối phó với mâu thuẫn mà không khiến bạn cảm thấy rằng bạn cần phải phòng ngự hoặc tấn công họ.
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "And so it came as a huge relief to discover the sovereign state."
|
Và do đó, nó đến như là một trợ giúp lớn để khám phá các nước có chủ quyền.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "And so it came as a huge relief to discover the sovereign state."[/INST]Và do đó, nó đến như là một trợ giúp lớn để khám phá các nước có chủ quyền.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. Bonds and special bonds shall be issued in the form of book entries or identified electronic data. VAMC shall decide the forms of bonds and special bonds."
|
1. Chủ thể phát hành trái phiếu, trái phiếu đặc biệt là Công ty Quản lý tài sản. Công ty Quản lý tài sản ủy quyền cho Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước tổ chức phát hành trái phiếu, trái phiếu đặc biệt theo quy định tại Thông tư này.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. Bonds and special bonds shall be issued in the form of book entries or identified electronic data. VAMC shall decide the forms of bonds and special bonds."[/INST]1. Chủ thể phát hành trái phiếu, trái phiếu đặc biệt là Công ty Quản lý tài sản. Công ty Quản lý tài sản ủy quyền cho Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước tổ chức phát hành trái phiếu, trái phiếu đặc biệt theo quy định tại Thông tư này.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "John, em không ăn 1 bịch rau bina mỗi ngày đâu."
|
John, I ain't gonna eat a whole bag of spinach every day.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "John, em không ăn 1 bịch rau bina mỗi ngày đâu."[/INST]John, I ain't gonna eat a whole bag of spinach every day.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hoại tử tổ chức vùng cổ mặt di chứng xạ trị có tổn thương thực tế cần cắt bỏ lớn hơn nhiều so với biểu hiện lâm sàng và XQ. Điều trị phẫu thuật cắt rộng tổn thương, tạo hình bằng các vạt có mạch nuôi đạt hiệu quả cao trong phục hồi chức năng, thẩm mỹ."
|
Tissue necrosis in the cervico facial area post radiation therapy need to be surgically removed and the pratically resected lesions are almost always larger than the lesions were clinically observed on imaging study. Surgical treatment to eleminate the lesions and the reconstruction with free flaps has good functional and cosmetic results.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hoại tử tổ chức vùng cổ mặt di chứng xạ trị có tổn thương thực tế cần cắt bỏ lớn hơn nhiều so với biểu hiện lâm sàng và XQ. Điều trị phẫu thuật cắt rộng tổn thương, tạo hình bằng các vạt có mạch nuôi đạt hiệu quả cao trong phục hồi chức năng, thẩm mỹ."[/INST]Tissue necrosis in the cervico facial area post radiation therapy need to be surgically removed and the pratically resected lesions are almost always larger than the lesions were clinically observed on imaging study. Surgical treatment to eleminate the lesions and the reconstruction with free flaps has good functional and cosmetic results.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Không gì có thể thay đổi điều đó."
|
Nothing's ever going to change that.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Không gì có thể thay đổi điều đó."[/INST]Nothing's ever going to change that.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Em nghĩ chắc là hôm nay cậu ấy sẽ nhận được đấy."
|
I think we were looking at this for the New Year's Eve party, in fact.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Em nghĩ chắc là hôm nay cậu ấy sẽ nhận được đấy."[/INST]I think we were looking at this for the New Year's Eve party, in fact.
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "'That is what you do to traitors! ' Saturn shouted. 'Now, do it! '"
|
" Đó là điều ta làm với những kẻ phản bội! " Saturn hét lên. " Giờ thì làm đi! "
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "'That is what you do to traitors! ' Saturn shouted. 'Now, do it! '"[/INST]" Đó là điều ta làm với những kẻ phản bội! " Saturn hét lên. " Giờ thì làm đi! "
|
What is the English translation for "3. Đối với một dịch vụ của một doanh nghiệp viễn thông, trong cùng một đợt đo kiểm chất lượng dịch vụ viễn thông theo kế hoạch thì việc đo kiểm có thể được thực hiện trên nhiều địa bàn tỉnh, thành phố mà doanh nghiệp viễn thông đó có cung cấp dịch vụ."
|
3. The inspection of services provided by the same telecommunication enterprise may be carried out in multiple provinces where such services are provided.
|
<s>[INST]What is the English translation for "3. Đối với một dịch vụ của một doanh nghiệp viễn thông, trong cùng một đợt đo kiểm chất lượng dịch vụ viễn thông theo kế hoạch thì việc đo kiểm có thể được thực hiện trên nhiều địa bàn tỉnh, thành phố mà doanh nghiệp viễn thông đó có cung cấp dịch vụ."[/INST]3. The inspection of services provided by the same telecommunication enterprise may be carried out in multiple provinces where such services are provided.
|
What is the Vietnamese translation for "3. Funds mobilized from domestic and foreign enterprises, organization, individuals, international organization in accordance with law."
|
3. Các cơ quan, đơn vị huy động các nguồn tài chính khác (ngoài nguồn ngân sách nhà nước) của các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước, các tổ chức quốc tế theo quy định của pháp luật để thực hiện nhiệm vụ hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực DNNVV.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "3. Funds mobilized from domestic and foreign enterprises, organization, individuals, international organization in accordance with law."[/INST]3. Các cơ quan, đơn vị huy động các nguồn tài chính khác (ngoài nguồn ngân sách nhà nước) của các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước, các tổ chức quốc tế theo quy định của pháp luật để thực hiện nhiệm vụ hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực DNNVV.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Bergstraße is a tourist route which leads from Darmstadt to Wiesloch; the northern part of this route goes through the district and gave it its name."
|
Bergstraße là con đường du lịch dẫn từ Darmstadt đến Wiesloch; phần phía bắc của tuyến này chạy qua huyện và mang lại tên gọi cho huyện này.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Bergstraße is a tourist route which leads from Darmstadt to Wiesloch; the northern part of this route goes through the district and gave it its name."[/INST]Bergstraße là con đường du lịch dẫn từ Darmstadt đến Wiesloch; phần phía bắc của tuyến này chạy qua huyện và mang lại tên gọi cho huyện này.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "All finished goods."
|
Tất cả thành phẩm.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "All finished goods."[/INST]Tất cả thành phẩm.
|
Translate the following sentence into English: "• một tuần trước kỳ nghỉ, bạn cảm thấy thế nào về công việc của mình? tại sao?"
|
How did you feel about your work the week before your vacation? why?
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "• một tuần trước kỳ nghỉ, bạn cảm thấy thế nào về công việc của mình? tại sao?"[/INST]How did you feel about your work the week before your vacation? why?
|
Translate the following sentence into English: "Ngày 12 tháng 8 năm 2000 lúc 11: 28 giờ địa phương (07: 28 UTC ), có một vụ nổ trong khi đang chuẩn bị phóng thuỷ lôi."
|
On 12 August 2000, at 11: 28 local time (07: 28 UTC ), there was an explosion while preparing to fire the torpedoes.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Ngày 12 tháng 8 năm 2000 lúc 11: 28 giờ địa phương (07: 28 UTC ), có một vụ nổ trong khi đang chuẩn bị phóng thuỷ lôi."[/INST]On 12 August 2000, at 11: 28 local time (07: 28 UTC ), there was an explosion while preparing to fire the torpedoes.
|
What is the English translation for "Hãy chắc chắn rằng bạn chuẩn bị sẵn khá nhiều đồ ăn."
|
You can organize a touch football game, or play basketball.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Hãy chắc chắn rằng bạn chuẩn bị sẵn khá nhiều đồ ăn."[/INST]You can organize a touch football game, or play basketball.
|
Translate the following sentence into English: "lỗi nội bộ: recutl-index-list-parse: lỗi biên dịch biểu thức chính quy."
|
internal error: recutl-index-list-parse: error compiling regexp.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "lỗi nội bộ: recutl-index-list-parse: lỗi biên dịch biểu thức chính quy."[/INST]internal error: recutl-index-list-parse: error compiling regexp.
|
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a/Cases eligible and conditions for consideration of exemption from retrospective collection of tax and payment of fines :"
|
a) Đối tượng và điều kiện được xét miễn truy thu, miễn phạt :
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a/Cases eligible and conditions for consideration of exemption from retrospective collection of tax and payment of fines :"[/INST]a) Đối tượng và điều kiện được xét miễn truy thu, miễn phạt :
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Việc đồng vị phóng xạ rheni-187 và các đồng vị con của osmi-187 cung cấp kỹ thuật định tuổi niên đại địa chất hữu ích."
|
The presence of the radioactive isotope rhenium-187 and its daughter isotope osmium-187 provides a useful geochronologic dating technique.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Việc đồng vị phóng xạ rheni-187 và các đồng vị con của osmi-187 cung cấp kỹ thuật định tuổi niên đại địa chất hữu ích."[/INST]The presence of the radioactive isotope rhenium-187 and its daughter isotope osmium-187 provides a useful geochronologic dating technique.
|
Translate the following sentence into English: "7. Chủ trì tổ chức các lớp tập huấn về nghiệp vụ kiểm soát vệ sinh, an toàn thực phẩm trong thu hoạch NT2MV cho các cán bộ của Cơ quan kiểm tra, Cơ quan kiểm soát."
|
7. Preside over and organize training courses in professional competence of monitoring food hygiene and safety in harvests of bivalve mollusks for personnel of Inspection Agencies and Controlling Agencies;
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "7. Chủ trì tổ chức các lớp tập huấn về nghiệp vụ kiểm soát vệ sinh, an toàn thực phẩm trong thu hoạch NT2MV cho các cán bộ của Cơ quan kiểm tra, Cơ quan kiểm soát."[/INST]7. Preside over and organize training courses in professional competence of monitoring food hygiene and safety in harvests of bivalve mollusks for personnel of Inspection Agencies and Controlling Agencies;
|
Translate the following sentence into English: "- Hướng dẫn người tham gia nộp tiền theo quy định."
|
- Instruct participants to pay insurance contributions and premiums in accordance with regulations and law.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "- Hướng dẫn người tham gia nộp tiền theo quy định."[/INST]- Instruct participants to pay insurance contributions and premiums in accordance with regulations and law.
|
What is the Vietnamese translation for "d) To settle together with the lessor arising matters related to the rights and obligations under the contracts for land lease, power, water or raw material supply, the sale of products, labor contracts; to improve the working conditions for the laborers and the environmental hygiene;"
|
d) Cùng người cho thuê giải quyết các vấn đề phát sinh về quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng thuê đất, cung cấp điện, nước, nguyên vật liệu, bán sản phẩm, hợp đồng lao động; cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động và vệ sinh môi trường;
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "d) To settle together with the lessor arising matters related to the rights and obligations under the contracts for land lease, power, water or raw material supply, the sale of products, labor contracts; to improve the working conditions for the laborers and the environmental hygiene;"[/INST]d) Cùng người cho thuê giải quyết các vấn đề phát sinh về quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng thuê đất, cung cấp điện, nước, nguyên vật liệu, bán sản phẩm, hợp đồng lao động; cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động và vệ sinh môi trường;
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "So, a funny thing happened on my way to becoming a brilliant, world-class neuropsychologist :"
|
Sự thật là, có một điều rất vui đã diễn ra trong quá trình tôi trở thành một nhà tâm lý thần kinh học nổi tiếng tầm cỡ thế giới.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "So, a funny thing happened on my way to becoming a brilliant, world-class neuropsychologist :"[/INST]Sự thật là, có một điều rất vui đã diễn ra trong quá trình tôi trở thành một nhà tâm lý thần kinh học nổi tiếng tầm cỡ thế giới.
|
What is the Vietnamese translation for "You are prettier than anything else in the world! ""
|
Bạn đang đẹp hơn bất cứ điều gì khác trên thế giới! "
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "You are prettier than anything else in the world! ""[/INST]Bạn đang đẹp hơn bất cứ điều gì khác trên thế giới! "
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 11.-Rights of the banks"
|
Điều 11. Quyền của Ngân hàng
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 11.-Rights of the banks"[/INST]Điều 11. Quyền của Ngân hàng
|
Translate the following sentence into Vietnamese: "You really want to lose 'em on their first fight?"
|
Cậu thật sự muốn đánh mất họ trong cuộc đấu đầu tiên của họ sao?
|
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "You really want to lose 'em on their first fight?"[/INST]Cậu thật sự muốn đánh mất họ trong cuộc đấu đầu tiên của họ sao?
|
What is the English translation for "Các ion chủ yếu chiếm ưu thế trong thành phần vô cơ của hầu hết (nhưng không có nghĩa tất cả) các vùng nước tự nhiên."
|
The major ions dominate the inorganic composition of most (but by no means all) natural waters.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Các ion chủ yếu chiếm ưu thế trong thành phần vô cơ của hầu hết (nhưng không có nghĩa tất cả) các vùng nước tự nhiên."[/INST]The major ions dominate the inorganic composition of most (but by no means all) natural waters.
|
What is the English translation for "Anh ta sẽ phản ứng không tốt. Có thể nổ thẳng vào mặt chúng ta."
|
He'll react badly, and it could blow up in our face in a big way.
|
<s>[INST]What is the English translation for "Anh ta sẽ phản ứng không tốt. Có thể nổ thẳng vào mặt chúng ta."[/INST]He'll react badly, and it could blow up in our face in a big way.
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Kể từ bây giờ, đơn vị này sẽ phải đi."
|
From now on, this outfit's going to move.
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Kể từ bây giờ, đơn vị này sẽ phải đi."[/INST]From now on, this outfit's going to move.
|
Translate the following sentence into English: "Các đô thị ven biển như Mrauk U và Waithali, tạo thành các hạt nhân của nền văn minh Arakan."
|
Thus the coastal cities, such as Mrauk U and Waithali, formed the core of Arakan civilization.
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Các đô thị ven biển như Mrauk U và Waithali, tạo thành các hạt nhân của nền văn minh Arakan."[/INST]Thus the coastal cities, such as Mrauk U and Waithali, formed the core of Arakan civilization.
|
What is the Vietnamese translation for "Article 49. Conditions for leasing official residences"
|
Điều 49. Điều kiện được thuê nhà ở công vụ
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Article 49. Conditions for leasing official residences"[/INST]Điều 49. Điều kiện được thuê nhà ở công vụ
|
Translate the following sentence into English: "" a, brian. đây là bạn tôi, atette peters. còn đây, brian hill "."
|
" afternoon, brian. this is my friend, alette peters. brian hill. "
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "" a, brian. đây là bạn tôi, atette peters. còn đây, brian hill "."[/INST]" afternoon, brian. this is my friend, alette peters. brian hill. "
|
Translate the following sentence into English: "Chào cô Douglas, cô khỏe không ạ?"
|
Hi, Miss Douglas, how are you?
|
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Chào cô Douglas, cô khỏe không ạ?"[/INST]Hi, Miss Douglas, how are you?
|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cảnh cuối cùng của căn phòng khách trượt nhanh qua mắt mà Harry còn thấy được là ông Weasley dùng cây đũa phép làm nổ cái bình trang trí thứ ba của dượng Vernon ngay trong tay dượng."
|
His last fleeting glimpse of the living room was of Mr. Weasley blasting a third ornament out of Uncle Vernon's hand with his wand ,
|
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cảnh cuối cùng của căn phòng khách trượt nhanh qua mắt mà Harry còn thấy được là ông Weasley dùng cây đũa phép làm nổ cái bình trang trí thứ ba của dượng Vernon ngay trong tay dượng."[/INST]His last fleeting glimpse of the living room was of Mr. Weasley blasting a third ornament out of Uncle Vernon's hand with his wand ,
|
What is the Vietnamese translation for "He has a strong love for the globe. At first, his parents had only bought him a small globe, but he asked for a bigger one with information inscribed in English."
|
Em có một tình yêu mãnh liệt đối với quả địa cầu. Lúc đầu, bố mẹ em chỉ mua cho emmột quả địa cầu nhỏ, nhưng em đã xin một quả cầu lớn hơn có ghi thông tin bằng tiếng Anh.
|
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "He has a strong love for the globe. At first, his parents had only bought him a small globe, but he asked for a bigger one with information inscribed in English."[/INST]Em có một tình yêu mãnh liệt đối với quả địa cầu. Lúc đầu, bố mẹ em chỉ mua cho emmột quả địa cầu nhỏ, nhưng em đã xin một quả cầu lớn hơn có ghi thông tin bằng tiếng Anh.
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.