id
stringlengths
1
7
question
stringlengths
7
644
Option_A
stringlengths
3
55
Option_B
stringlengths
3
62
Option_C
stringlengths
3
57
Option_D
stringlengths
3
74
explanation
stringlengths
6
696
answer
stringlengths
3
55
text
stringlengths
327
1.2k
aug-12
Một giờ có bao nhiêu giây?
A. 3.600 giây
B. 2.400 giây
C. 6.000 giây
D. 1.800 giây
Một giờ có 60 phút, mỗi phút có 60 giây, vậy một giờ có 60 x 60 = 3.600 giây.
A. 3.600 giây
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một giờ có bao nhiêu giây? A. 3.600 giây B. 2.400 giây C. 6.000 giây D. 1.800 giây ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Một giờ có 60 phút, mỗi phút có 60 giây, vậy một giờ có 60 x 60 = 3.600 giây. Đáp số: A. 3.600 giây
aug-13
Trong một hộp có 4 quả táo, 3 quả cam và 2 quả lê. Tỉ lệ số quả táo so với tổng số quả trong hộp là:
A. 1/3
B. 1/2
C. 1/4
D. 4/9
Tổng số quả trong hộp là 4 + 3 + 2 = 9 quả. Tỉ lệ số quả táo là 4/9.
D. 4/9
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Trong một hộp có 4 quả táo, 3 quả cam và 2 quả lê. Tỉ lệ số quả táo so với tổng số quả trong hộp là: A. 1/3 B. 1/2 C. 1/4 D. 4/9 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng số quả trong hộp là 4 + 3 + 2 = 9 quả. Tỉ lệ số quả táo là 4/9. Đáp số: D. 4/9
aug-14
Một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Nếu chiều rộng là 5 cm, thì diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu cm vuông?
A. 20 cm^{2}
B. 50 cm^{2}
C. 100 cm^{2}
D. 25 cm^{2}
Chiều dài của hình chữ nhật là 5 cm x 2 = 10 cm. Diện tích hình chữ nhật là chiều dài x chiều rộng = 10 cm x 5 cm = 50 cm^{2}.
B. 50 cm²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Nếu chiều rộng là 5 cm, thì diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu cm vuông? A. 20 cm^{2} B. 50 cm^{2} C. 100 cm^{2} D. 25 cm^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chiều dài của hình chữ nhật là 5 cm x 2 = 10 cm. Diện tích hình chữ nhật là chiều dài x chiều rộng = 10 cm x 5 cm = 50 cm^{2}. Đáp số: B. 50 cm²
aug-15
Một quả cầu có đường kính 10cm. Thể tích của quả cầu đó là bao nhiêu?
A. 523.6 cm^{3}
B. 1047.2 cm^{3}
C. 785.4 cm^{3}
D. 1570.8 cm^{3}
Thể tích quả cầu là (4/3)\pir^{3}. Với r = 5cm, thể tích là (4/3)\pi(5)^{3} ≈ 523.6 cm^{3}.
A. 523.6 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một quả cầu có đường kính 10cm. Thể tích của quả cầu đó là bao nhiêu? A. 523.6 cm^{3} B. 1047.2 cm^{3} C. 785.4 cm^{3} D. 1570.8 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích quả cầu là (4/3)\pir^{3}. Với r = 5cm, thể tích là (4/3)\pi(5)^{3} ≈ 523.6 cm^{3}. Đáp số: A. 523.6 cm³
aug-16
Nếu 5 công nhân hoàn thành một công trình trong 15 ngày, thì 10 công nhân cùng làm công trình đó sẽ mất bao lâu?
A. 7.5 ngày
B. 30 ngày
C. 10 ngày
D. 15 ngày
Gấp đôi số công nhân giảm thời gian làm việc xuống còn một nửa. Vậy 10 công nhân sẽ hoàn thành trong 7.5 ngày.
A. 7.5 ngày
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Nếu 5 công nhân hoàn thành một công trình trong 15 ngày, thì 10 công nhân cùng làm công trình đó sẽ mất bao lâu? A. 7.5 ngày B. 30 ngày C. 10 ngày D. 15 ngày ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gấp đôi số công nhân giảm thời gian làm việc xuống còn một nửa. Vậy 10 công nhân sẽ hoàn thành trong 7.5 ngày. Đáp số: A. 7.5 ngày
aug-17
Một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Nếu chiều rộng là 5m, diện tích của hình chữ nhật là bao nhiêu?
A. 50 m^{2}
B. 25 m^{2}
C. 100 m^{2}
D. 75 m^{2}
Chiều dài là 5m x 2 = 10m. Diện tích là 5m x 10m = 50 m^{2}.
A. 50 m²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Nếu chiều rộng là 5m, diện tích của hình chữ nhật là bao nhiêu? A. 50 m^{2} B. 25 m^{2} C. 100 m^{2} D. 75 m^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chiều dài là 5m x 2 = 10m. Diện tích là 5m x 10m = 50 m^{2}. Đáp số: A. 50 m²
aug-18
Một xe ô tô đi từ A đến B với vận tốc 60km/h mất 2 giờ. Quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km?
A. 120 km
B. 150 km
C. 100 km
D. 180 km
Quãng đường = Vận tốc x Thời gian = 60km/h x 2h = 120 km.
A. 120 km
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một xe ô tô đi từ A đến B với vận tốc 60km/h mất 2 giờ. Quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km? A. 120 km B. 150 km C. 100 km D. 180 km ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Quãng đường = Vận tốc x Thời gian = 60km/h x 2h = 120 km. Đáp số: A. 120 km
aug-19
Một hình tròn có chu vi 31.4cm. Đường kính của hình tròn đó là bao nhiêu?
A. 10 cm
B. 5 cm
C. 20 cm
D. 15 cm
Chu vi hình tròn = \pid. Với chu vi là 31.4cm, d = 31.4/\pi ≈ 10 cm.
A. 10 cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình tròn có chu vi 31.4cm. Đường kính của hình tròn đó là bao nhiêu? A. 10 cm B. 5 cm C. 20 cm D. 15 cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chu vi hình tròn = \pid. Với chu vi là 31.4cm, d = 31.4/\pi ≈ 10 cm. Đáp số: A. 10 cm
aug-20
Nếu 1kg gạo có giá 20.000đ, thì 3.5kg gạo có giá là bao nhiêu?
A. 70.000đ
B. 50.000đ
C. 60.000đ
D. 40.000đ
Giá 3.5kg gạo = 20.000đ x 3.5 = 70.000đ
A. 70.000đ
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Nếu 1kg gạo có giá 20.000đ, thì 3.5kg gạo có giá là bao nhiêu? A. 70.000đ B. 50.000đ C. 60.000đ D. 40.000đ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá 3.5kg gạo = 20.000đ x 3.5 = 70.000đ Đáp số: A. 70.000đ
aug-21
Một xe buýt đi từ thành phố A đến thành phố B mất 3 giờ. Nếu xe buýt đi với vận tốc 60 km/h, quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km?
A. 180 km
B. 200 km
C. 150 km
D. 120 km
Quãng đường từ A đến B là: 60 km/h x 3 giờ = 180 km.
A. 180 km
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một xe buýt đi từ thành phố A đến thành phố B mất 3 giờ. Nếu xe buýt đi với vận tốc 60 km/h, quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km? A. 180 km B. 200 km C. 150 km D. 120 km ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Quãng đường từ A đến B là: 60 km/h x 3 giờ = 180 km. Đáp số: A. 180 km
aug-22
Một cái hồ hình tròn có bán kính 7 m. Diện tích của mặt hồ đó là bao nhiêu mét vuông?
A. 49 m^{2}
B. 154 m^{2}
C. 196 m^{2}
D. 21 m^{2}
Diện tích hồ hình tròn là \pi x bán kính^{2} = \pi x 7^{2} ≈ 3.14 x 49 ≈ 154 m^{2}.
B. 154 m²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một cái hồ hình tròn có bán kính 7 m. Diện tích của mặt hồ đó là bao nhiêu mét vuông? A. 49 m^{2} B. 154 m^{2} C. 196 m^{2} D. 21 m^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Diện tích hồ hình tròn là \pi x bán kính^{2} = \pi x 7^{2} ≈ 3.14 x 49 ≈ 154 m^{2}. Đáp số: B. 154 m²
aug-23
Một lớp học có 40 học sinh. Nếu 25% số học sinh là nam, thì có bao nhiêu học sinh nữ trong lớp?
A. 30 học sinh
B. 10 học sinh
C. 20 học sinh
D. 15 học sinh
Số học sinh nam trong lớp là 40 x 25% = 10. Vậy số học sinh nữ là 40 - 10 = 30 học sinh.
A. 30 học sinh
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một lớp học có 40 học sinh. Nếu 25% số học sinh là nam, thì có bao nhiêu học sinh nữ trong lớp? A. 30 học sinh B. 10 học sinh C. 20 học sinh D. 15 học sinh ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số học sinh nam trong lớp là 40 x 25% = 10. Vậy số học sinh nữ là 40 - 10 = 30 học sinh. Đáp số: A. 30 học sinh
aug-24
Một quyển sách có 120 trang. Bạn An đọc 1/4 số trang mỗi ngày. Hỏi bạn An mất bao nhiêu ngày để đọc hết quyển sách?
A. 3 ngày
B. 5 ngày
C. 4 ngày
D. 6 ngày
Mỗi ngày bạn An đọc 120 / 4 = 30 trang. Vậy mất 120 / 30 = 4 ngày để đọc hết sách.
C. 4 ngày
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một quyển sách có 120 trang. Bạn An đọc 1/4 số trang mỗi ngày. Hỏi bạn An mất bao nhiêu ngày để đọc hết quyển sách? A. 3 ngày B. 5 ngày C. 4 ngày D. 6 ngày ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Mỗi ngày bạn An đọc 120 / 4 = 30 trang. Vậy mất 120 / 30 = 4 ngày để đọc hết sách. Đáp số: C. 4 ngày
aug-25
Một gói kẹo có 24 chiếc. Nếu bạn Linh ăn 1/3 số kẹo mỗi ngày, bạn ấy sẽ ăn hết gói kẹo trong bao lâu?
A. 2 ngày
B. 4 ngày
C. 3 ngày
D. 5 ngày
Mỗi ngày bạn Linh ăn 24 / 3 = 8 chiếc kẹo. Vậy mất 24 / 8 = 3 ngày để ăn hết gói kẹo.
C. 3 ngày
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một gói kẹo có 24 chiếc. Nếu bạn Linh ăn 1/3 số kẹo mỗi ngày, bạn ấy sẽ ăn hết gói kẹo trong bao lâu? A. 2 ngày B. 4 ngày C. 3 ngày D. 5 ngày ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Mỗi ngày bạn Linh ăn 24 / 3 = 8 chiếc kẹo. Vậy mất 24 / 8 = 3 ngày để ăn hết gói kẹo. Đáp số: C. 3 ngày
aug-26
Một hình tròn có chu vi là 31.4 cm. Bán kính của hình tròn đó là bao nhiêu cm? (Lấy \pi = 3.14)
A. 5 cm
B. 10 cm
C. 7 cm
D. 6 cm
Chu vi hình tròn = 2\pir. Vậy r = Chu vi / 2\pi = 31.4 / (2 * 3.14) = 5 cm.
A. 5 cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình tròn có chu vi là 31.4 cm. Bán kính của hình tròn đó là bao nhiêu cm? (Lấy \pi = 3.14) A. 5 cm B. 10 cm C. 7 cm D. 6 cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chu vi hình tròn = 2\pir. Vậy r = Chu vi / 2\pi = 31.4 / (2 * 3.14) = 5 cm. Đáp số: A. 5 cm
aug-27
Một hình vuông có diện tích bằng 64 cm^{2}. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu cm?
A. 32 cm
B. 16 cm
C. 24 cm
D. 36 cm
Cạnh của hình vuông = √Diện tích = √64 = 8 cm. Chu vi = 4 x cạnh = 4 x 8 = 32 cm.
A. 32 cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình vuông có diện tích bằng 64 cm^{2}. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu cm? A. 32 cm B. 16 cm C. 24 cm D. 36 cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Cạnh của hình vuông = √Diện tích = √64 = 8 cm. Chu vi = 4 x cạnh = 4 x 8 = 32 cm. Đáp số: A. 32 cm
aug-28
Nếu 5 máy cày cùng làm việc và hoàn thành một cánh đồng trong 4 giờ, thì 10 máy cày sẽ hoàn thành cánh đồng đó trong bao lâu?
A. 2 giờ
B. 8 giờ
C. 4 giờ
D. 1 giờ
Năng suất là tỉ lệ nghịch với thời gian. 5 máy cày cần 4 giờ, vậy 10 máy (gấp đôi) chỉ cần 4 / 2 = 2 giờ.
A. 2 giờ
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Nếu 5 máy cày cùng làm việc và hoàn thành một cánh đồng trong 4 giờ, thì 10 máy cày sẽ hoàn thành cánh đồng đó trong bao lâu? A. 2 giờ B. 8 giờ C. 4 giờ D. 1 giờ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Năng suất là tỉ lệ nghịch với thời gian. 5 máy cày cần 4 giờ, vậy 10 máy (gấp đôi) chỉ cần 4 / 2 = 2 giờ. Đáp số: A. 2 giờ
aug-29
Trong một cuộc thi chạy, Lan chạy với tốc độ 8 km/h và hoàn thành quãng đường trong 30 phút. Quãng đường Lan đã chạy dài bao nhiêu km?
A. 4 km
B. 6 km
C. 3 km
D. 5 km
Thời gian chạy = 30 phút = 0.5 giờ. Quãng đường = Tốc độ x Thời gian = 8 x 0.5 = 4 km.
A. 4 km
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Trong một cuộc thi chạy, Lan chạy với tốc độ 8 km/h và hoàn thành quãng đường trong 30 phút. Quãng đường Lan đã chạy dài bao nhiêu km? A. 4 km B. 6 km C. 3 km D. 5 km ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thời gian chạy = 30 phút = 0.5 giờ. Quãng đường = Tốc độ x Thời gian = 8 x 0.5 = 4 km. Đáp số: A. 4 km
aug-30
Phân số $\frac{5}{8}$ viết dưới dạng phân số thập phân là:
A. 0,675
B. 1,625
C. 0,625
D. 0,825
Ta có: $\frac{5}{8}$ = $\frac{5\times 12.5}{8\times 12.5}$ = $\frac{62.5}{100}$=0,625.
C. 0,625
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Phân số $\frac{5}{8}$ viết dưới dạng phân số thập phân là: A. 0,675 B. 1,625 C. 0,625 D. 0,825 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Ta có: $\frac{5}{8}$ = $\frac{5\times 12.5}{8\times 12.5}$ = $\frac{62.5}{100}$=0,625. Đáp số: C. 0,625
aug-31
20m2 9dm2 = ..... m2. Số thích hợp điền vào chố chấm là:
A. 20,09 m2
B. 209 m2
C. 20,9 m2
D. 20,009 m2
Ta có: $9dm^{2}=\frac{9}{100}m^{2}=0,09m^{2}$. Vậy: 20m2 9dm2 = 20 m2 + 0,09 m2 = 20,09 m2.
A. 20,09 m2
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: 20m2 9dm2 = ..... m2. Số thích hợp điền vào chố chấm là: A. 20,09 m2 B. 209 m2 C. 20,9 m2 D. 20,009 m2 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Ta có: $9dm^{2}=\frac{9}{100}m^{2}=0,09m^{2}$. Vậy: 20m2 9dm2 = 20 m2 + 0,09 m2 = 20,09 m2. Đáp số: A. 20,09 m2
aug-32
Phân số $\frac{7}{50}$ được viết dưới dạng phân số thập phân là:
A. $\frac{14}{100}$
B. $\frac{35}{500}$
C. $\frac{70}{500}$
D. $\frac{140}{1000}$
Ta có: $\frac{7}{50}$ = $\frac{7\times 2}{50\times 2}$ = $\frac{14}{100}$.
A. $\frac{14}{100}$
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Phân số $\frac{7}{50}$ được viết dưới dạng phân số thập phân là: A. $\frac{14}{100}$ B. $\frac{35}{500}$ C. $\frac{70}{500}$ D. $\frac{140}{1000}$ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Ta có: $\frac{7}{50}$ = $\frac{7\times 2}{50\times 2}$ = $\frac{14}{100}$. Đáp số: A. $\frac{14}{100}$
aug-33
Phân số $\frac{8}{10}$ bằng phân số nào trong các phân số sau?
A. $\frac{11}{20}$
B. $\frac{43}{50}$
C. $\frac{80}{100}$
D. $\frac{162}{200}$
$\frac{8}{10}$ = $\frac{80}{100}$ sau khi quy đồng mẫu số với 10.
C. $\frac{80}{100}$
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Phân số $\frac{8}{10}$ bằng phân số nào trong các phân số sau? A. $\frac{11}{20}$ B. $\frac{43}{50}$ C. $\frac{80}{100}$ D. $\frac{162}{200}$ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: $\frac{8}{10}$ = $\frac{80}{100}$ sau khi quy đồng mẫu số với 10. Đáp số: C. $\frac{80}{100}$
aug-34
Một bình đựng nước đầy 3/4 thể tích. Nếu lấy ra 1/2 thể tích của bình, thì bình còn lại bao nhiêu phần trăm thể tích?
A. 37.5%
B. 50%
C. 25%
D. 12.5%
Sau khi lấy ra 1/2 thể tích, bình còn lại 3/4 - 1/2 = 1/4 thể tích. Vậy bình còn lại 1/4 x 100% = 25% thể tích.
C. 25%
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một bình đựng nước đầy 3/4 thể tích. Nếu lấy ra 1/2 thể tích của bình, thì bình còn lại bao nhiêu phần trăm thể tích? A. 37.5% B. 50% C. 25% D. 12.5% ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Sau khi lấy ra 1/2 thể tích, bình còn lại 3/4 - 1/2 = 1/4 thể tích. Vậy bình còn lại 1/4 x 100% = 25% thể tích. Đáp số: C. 25%
aug-35
Một hình tam giác có chiều cao bằng 3/5 chiều dài cạnh đáy. Nếu cạnh đáy dài 20 cm, diện tích hình tam giác đó là bao nhiêu cm^{2}?
A. 60 cm^{2}
B. 36 cm^{2}
C. 72 cm^{2}
D. 48 cm^{2}
Chiều cao của tam giác là 20 x 3/5 = 12 cm. Diện tích tam giác là 1/2 x cạnh đáy x chiều cao = 1/2 x 20 x 12 = 120 cm^{2}.
C. 72 cm²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình tam giác có chiều cao bằng 3/5 chiều dài cạnh đáy. Nếu cạnh đáy dài 20 cm, diện tích hình tam giác đó là bao nhiêu cm^{2}? A. 60 cm^{2} B. 36 cm^{2} C. 72 cm^{2} D. 48 cm^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chiều cao của tam giác là 20 x 3/5 = 12 cm. Diện tích tam giác là 1/2 x cạnh đáy x chiều cao = 1/2 x 20 x 12 = 120 cm^{2}. Đáp số: C. 72 cm²
aug-36
Một lớp học có 30 học sinh, trong đó 2/5 số học sinh là nam. Hỏi lớp đó có bao nhiêu học sinh nữ?
A. 18 học sinh
B. 12 học sinh
C. 15 học sinh
D. 20 học sinh
Số học sinh nam trong lớp là 30 x 2/5 = 12. Vậy số học sinh nữ là 30 - 12 = 18 học sinh.
A. 18 học sinh
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một lớp học có 30 học sinh, trong đó 2/5 số học sinh là nam. Hỏi lớp đó có bao nhiêu học sinh nữ? A. 18 học sinh B. 12 học sinh C. 15 học sinh D. 20 học sinh ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số học sinh nam trong lớp là 30 x 2/5 = 12. Vậy số học sinh nữ là 30 - 12 = 18 học sinh. Đáp số: A. 18 học sinh
aug-37
Một bánh pizza được cắt thành 8 miếng bằng nhau. Nếu An ăn 3/8 số miếng pizza, thì còn lại bao nhiêu phần trăm bánh pizza?
A. 37.5%
B. 62.5%
C. 75%
D. 25%
Số miếng pizza còn lại là 8 - 3 = 5 miếng. Vậy còn lại 5/8 x 100% = 62.5% bánh pizza.
B. 62.5%
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một bánh pizza được cắt thành 8 miếng bằng nhau. Nếu An ăn 3/8 số miếng pizza, thì còn lại bao nhiêu phần trăm bánh pizza? A. 37.5% B. 62.5% C. 75% D. 25% ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số miếng pizza còn lại là 8 - 3 = 5 miếng. Vậy còn lại 5/8 x 100% = 62.5% bánh pizza. Đáp số: B. 62.5%
aug-38
Một học sinh có 20 viên bi. Nếu anh ta cho đi 1/4 số bi của mình, anh ta còn lại bao nhiêu viên bi?
A. 5 viên
B. 15 viên
C. 10 viên
D. 25 viên
Số bi còn lại sau khi cho đi là 20 - 20 x 1/4 = 20 - 5 = 15 viên.
B. 15 viên
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một học sinh có 20 viên bi. Nếu anh ta cho đi 1/4 số bi của mình, anh ta còn lại bao nhiêu viên bi? A. 5 viên B. 15 viên C. 10 viên D. 25 viên ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số bi còn lại sau khi cho đi là 20 - 20 x 1/4 = 20 - 5 = 15 viên. Đáp số: B. 15 viên
aug-39
Nếu một người đi bộ 4km trong 1 giờ, hỏi người đó đi bao nhiêu km trong 2 giờ 30 phút?
A. 10 km
B. 12 km
C. 8 km
D. 9 km
Trong 2 giờ 30 phút, người đó đi được: 4km/h x 2,5h = 10 km.
A. 10 km
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Nếu một người đi bộ 4km trong 1 giờ, hỏi người đó đi bao nhiêu km trong 2 giờ 30 phút? A. 10 km B. 12 km C. 8 km D. 9 km ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Trong 2 giờ 30 phút, người đó đi được: 4km/h x 2,5h = 10 km. Đáp số: A. 10 km
aug-40
Một hình vuông có cạnh 7cm. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. 28 cm
B. 14 cm
C. 21 cm
D. 35 cm
Chu vi hình vuông = 4 lần cạnh. Vậy chu vi là 7cm x 4 = 28 cm.
A. 28 cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình vuông có cạnh 7cm. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu? A. 28 cm B. 14 cm C. 21 cm D. 35 cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chu vi hình vuông = 4 lần cạnh. Vậy chu vi là 7cm x 4 = 28 cm. Đáp số: A. 28 cm
aug-41
Một hình trụ có bán kính đáy 5cm và chiều cao 10cm. Thể tích của hình trụ là bao nhiêu?
A. 785 cm^{3}
B. 1570 cm^{3}
C. 2500 cm^{3}
D. 3140 cm^{3}
Thể tích hình trụ = \pir^{2}h. Với r = 5cm, h = 10cm, thể tích là \pi(5)^{2}10 ≈ 785 cm^{3}.
A. 785 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình trụ có bán kính đáy 5cm và chiều cao 10cm. Thể tích của hình trụ là bao nhiêu? A. 785 cm^{3} B. 1570 cm^{3} C. 2500 cm^{3} D. 3140 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích hình trụ = \pir^{2}h. Với r = 5cm, h = 10cm, thể tích là \pi(5)^{2}10 ≈ 785 cm^{3}. Đáp số: A. 785 cm³
aug-42
Một hình thang có đáy nhỏ 5m, đáy lớn 10m và chiều cao 6m. Diện tích của hình thang đó là bao nhiêu?
A. 45 m^{2}
B. 60 m^{2}
C. 90 m^{2}
D. 30 m^{2}
Diện tích hình thang = (đáy nhỏ + đáy lớn) x chiều cao / 2. Vậy diện tích là (5m + 10m) x 6m / 2 = 45 m^{2}.
A. 45 m²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình thang có đáy nhỏ 5m, đáy lớn 10m và chiều cao 6m. Diện tích của hình thang đó là bao nhiêu? A. 45 m^{2} B. 60 m^{2} C. 90 m^{2} D. 30 m^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Diện tích hình thang = (đáy nhỏ + đáy lớn) x chiều cao / 2. Vậy diện tích là (5m + 10m) x 6m / 2 = 45 m^{2}. Đáp số: A. 45 m²
aug-43
Một hình chóp có diện tích đáy 9m^{2} và chiều cao 4m. Thể tích của hình chóp đó là bao nhiêu?
A. 36 m^{3}
B. 12 m^{3}
C. 18 m^{3}
D. 24 m^{3}
Thể tích hình chóp = (diện tích đáy x chiều cao) / 3. Vậy thể tích là 9m^{2} x 4m / 3 = 12 m^{3}.
B. 12 m³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình chóp có diện tích đáy 9m^{2} và chiều cao 4m. Thể tích của hình chóp đó là bao nhiêu? A. 36 m^{3} B. 12 m^{3} C. 18 m^{3} D. 24 m^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích hình chóp = (diện tích đáy x chiều cao) / 3. Vậy thể tích là 9m^{2} x 4m / 3 = 12 m^{3}. Đáp số: B. 12 m³
aug-44
Trong một cuộc thi, có tổng cộng 487 học sinh tham gia. Nếu làm tròn số học sinh tham gia đến hàng trăm, ta có thể nói: số học sinh tham gia cuộc thi khoảng:
A. 400 học sinh
B. 500 học sinh
C. 450 học sinh
D. 480 học sinh
Để làm tròn số 487 đến hàng trăm ta xét chữ số hàng chục. Ta có 8 > 5 nên làm tròn lên. Ta được số 500.
B. 500 học sinh
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Trong một cuộc thi, có tổng cộng 487 học sinh tham gia. Nếu làm tròn số học sinh tham gia đến hàng trăm, ta có thể nói: số học sinh tham gia cuộc thi khoảng: A. 400 học sinh B. 500 học sinh C. 450 học sinh D. 480 học sinh ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Để làm tròn số 487 đến hàng trăm ta xét chữ số hàng chục. Ta có 8 > 5 nên làm tròn lên. Ta được số 500. Đáp số: B. 500 học sinh
aug-45
Buổi sáng, chị Lan đi bộ 45 phút quanh hồ. Khi chị Lan về đến nhà, đồng hồ chỉ 7 giờ 30 phút. Vậy chị Lan bắt đầu đi bộ lúc:
A. 6 giờ 45 phút
B. 7 giờ kém 15 phút
C. 6 giờ 55 phút
D. 7 giờ 15 phút
Chị Lan bắt đầu đi bộ lúc 7 giờ kém 15 phút hay 6 giờ 45 phút.
A. 6 giờ 45 phút
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Buổi sáng, chị Lan đi bộ 45 phút quanh hồ. Khi chị Lan về đến nhà, đồng hồ chỉ 7 giờ 30 phút. Vậy chị Lan bắt đầu đi bộ lúc: A. 6 giờ 45 phút B. 7 giờ kém 15 phút C. 6 giờ 55 phút D. 7 giờ 15 phút ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chị Lan bắt đầu đi bộ lúc 7 giờ kém 15 phút hay 6 giờ 45 phút. Đáp số: A. 6 giờ 45 phút
aug-46
Bác Hùng sau khi thu hoạch được một số lớn khoai tây, sử dụng xe đẩy để chở số khoai tây đó về nhà. Mỗi lần chở, xe có thể chứa được 30 kg khoai tây. Bác chở 4 chuyến thì hết số khoai tây thu hoạch được. Vậy bác Hùng thu hoạch được bao nhiêu kg khoai tây?
A. 90 kg khoai tây
B. 120 kg khoai tây
C. 150 kg khoai tây
D. 60 kg khoai tây
Mỗi chuyến bác Hùng chở được số ki-lô-gam khoai tây là: 30 kg. Bác Hùng thu hoạch được số ki-lô-gam khoai tây là: 30 kg x 4 = 120 kg.
B. 120 kg khoai tây
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Bác Hùng sau khi thu hoạch được một số lớn khoai tây, sử dụng xe đẩy để chở số khoai tây đó về nhà. Mỗi lần chở, xe có thể chứa được 30 kg khoai tây. Bác chở 4 chuyến thì hết số khoai tây thu hoạch được. Vậy bác Hùng thu hoạch được bao nhiêu kg khoai tây? A. 90 kg khoai tây B. 120 kg khoai tây C. 150 kg khoai tây D. 60 kg khoai tây ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Mỗi chuyến bác Hùng chở được số ki-lô-gam khoai tây là: 30 kg. Bác Hùng thu hoạch được số ki-lô-gam khoai tây là: 30 kg x 4 = 120 kg. Đáp số: B. 120 kg khoai tây
aug-47
Số “tám mươi sáu nghìn bảy trăm hai mươi bốn” viết là:
A. 86 724
B. 67 824
C. 86 247
D. 76 824
Số “tám mươi sáu nghìn bảy trăm hai mươi bốn” viết là: 86 724.
A. 86 724
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Số “tám mươi sáu nghìn bảy trăm hai mươi bốn” viết là: A. 86 724 B. 67 824 C. 86 247 D. 76 824 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số “tám mươi sáu nghìn bảy trăm hai mươi bốn” viết là: 86 724. Đáp số: A. 86 724
aug-48
Một quả táo nặng 250 gram. Một quả cam nặng bằng 1/2 trọng lượng của quả táo. Quả cam nặng bao nhiêu gram?
A. 125 gram
B. 100 gram
C. 150 gram
D. 200 gram
Trọng lượng của quả cam là 1/2 * 250 = 125 gram.
A. 125 gram
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một quả táo nặng 250 gram. Một quả cam nặng bằng 1/2 trọng lượng của quả táo. Quả cam nặng bao nhiêu gram? A. 125 gram B. 100 gram C. 150 gram D. 200 gram ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Trọng lượng của quả cam là 1/2 * 250 = 125 gram. Đáp số: A. 125 gram
aug-49
Trong một cuộc thi chạy, Lan về đích sau Hà 3 phút. Nếu Lan chạy nhanh hơn 1 phút, cô ấy sẽ hòa với Hà. Vậy Hà chạy hết bao lâu?
A. 5 phút
B. 6 phút
C. 7 phút
D. 4 phút
Nếu Lan chạy nhanh hơn 1 phút, cô ấy sẽ mất 2 phút để về đích. Vì vậy, Hà chạy hết 2 phút.
A. 5 phút
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Trong một cuộc thi chạy, Lan về đích sau Hà 3 phút. Nếu Lan chạy nhanh hơn 1 phút, cô ấy sẽ hòa với Hà. Vậy Hà chạy hết bao lâu? A. 5 phút B. 6 phút C. 7 phút D. 4 phút ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Nếu Lan chạy nhanh hơn 1 phút, cô ấy sẽ mất 2 phút để về đích. Vì vậy, Hà chạy hết 2 phút. Đáp số: A. 5 phút
aug-50
Một bình đựng nước hình trụ có đường kính là 10 cm và chiều cao là 15 cm. Thể tích của nước trong bình là bao nhiêu cm^{3}?
A. 1175 cm^{3}
B. 1500 cm^{3}
C. 1250 cm^{3}
D. 785 cm^{3}
Thể tích = \pi * r^{2} * h = \pi * (5 cm)^{2} * 15 cm ≈ 1175 cm^{3}.
A. 1175 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một bình đựng nước hình trụ có đường kính là 10 cm và chiều cao là 15 cm. Thể tích của nước trong bình là bao nhiêu cm^{3}? A. 1175 cm^{3} B. 1500 cm^{3} C. 1250 cm^{3} D. 785 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích = \pi * r^{2} * h = \pi * (5 cm)^{2} * 15 cm ≈ 1175 cm^{3}. Đáp số: A. 1175 cm³
aug-51
Một cửa hàng bán 120 quả táo, số táo bán được gấp đôi số cam. Hỏi cửa hàng bán bao nhiêu quả cam?
A. 60 quả
B. 40 quả
C. 80 quả
D. 30 quả
Số táo bán được gấp đôi số cam, nên số cam bán được là 120 / 3 = 40 quả.
B. 40 quả
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một cửa hàng bán 120 quả táo, số táo bán được gấp đôi số cam. Hỏi cửa hàng bán bao nhiêu quả cam? A. 60 quả B. 40 quả C. 80 quả D. 30 quả ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số táo bán được gấp đôi số cam, nên số cam bán được là 120 / 3 = 40 quả. Đáp số: B. 40 quả
aug-52
Một thùng có 4 lít nước. Nếu thêm 2 lít nước nữa vào thùng, thùng sẽ đầy. Thể tích của thùng là bao nhiêu?
A. 8 lít
B. 6 lít
C. 10 lít
D. 7 lít
Nếu thêm 2 lít nước vào thùng thì thùng sẽ đầy, vậy thể tích của thùng là 4 lít + 2 lít = 6 lít.
B. 6 lít
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một thùng có 4 lít nước. Nếu thêm 2 lít nước nữa vào thùng, thùng sẽ đầy. Thể tích của thùng là bao nhiêu? A. 8 lít B. 6 lít C. 10 lít D. 7 lít ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Nếu thêm 2 lít nước vào thùng thì thùng sẽ đầy, vậy thể tích của thùng là 4 lít + 2 lít = 6 lít. Đáp số: B. 6 lít
aug-53
Một hình vuông có chu vi 48 cm. Độ dài mỗi cạnh của hình vuông là bao nhiêu?
A. 12 cm
B. 24 cm
C. 10 cm
D. 8 cm
Chu vi của hình vuông = 4 lần độ dài một cạnh. Vậy độ dài mỗi cạnh là 48 cm / 4 = 12 cm.
A. 12 cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình vuông có chu vi 48 cm. Độ dài mỗi cạnh của hình vuông là bao nhiêu? A. 12 cm B. 24 cm C. 10 cm D. 8 cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chu vi của hình vuông = 4 lần độ dài một cạnh. Vậy độ dài mỗi cạnh là 48 cm / 4 = 12 cm. Đáp số: A. 12 cm
aug-54
Một xe tải chở 3 tấn hàng, nếu xe chở thêm 1,5 tấn nữa thì trọng lượng hàng trên xe sẽ bằng bao nhiêu?
A. 4,5 tấn
B. 3,5 tấn
C. 5 tấn
D. 4 tấn
Nếu xe chở thêm 1,5 tấn nữa thì tổng trọng lượng hàng trên xe sẽ là 3 tấn + 1,5 tấn = 4,5 tấn.
A. 4,5 tấn
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một xe tải chở 3 tấn hàng, nếu xe chở thêm 1,5 tấn nữa thì trọng lượng hàng trên xe sẽ bằng bao nhiêu? A. 4,5 tấn B. 3,5 tấn C. 5 tấn D. 4 tấn ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Nếu xe chở thêm 1,5 tấn nữa thì tổng trọng lượng hàng trên xe sẽ là 3 tấn + 1,5 tấn = 4,5 tấn. Đáp số: A. 4,5 tấn
aug-55
Hai bạn Lan và Mai có tổng cộng 18 viên bi. Nếu Lan cho Mai 3 viên bi, số bi của hai bạn sẽ bằng nhau. Vậy ban đầu Lan có bao nhiêu viên bi?
A. 10 viên
B. 12 viên
C. 9 viên
D. 11 viên
Nếu Lan cho Mai 3 viên bi, số bi của họ bằng nhau, tức là mỗi bạn có (18 - 3) / 2 = 7,5 viên. Vậy ban đầu Lan có 7,5 + 3 = 10,5 viên, làm tròn thành 10 viên.
A. 10 viên
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai bạn Lan và Mai có tổng cộng 18 viên bi. Nếu Lan cho Mai 3 viên bi, số bi của hai bạn sẽ bằng nhau. Vậy ban đầu Lan có bao nhiêu viên bi? A. 10 viên B. 12 viên C. 9 viên D. 11 viên ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Nếu Lan cho Mai 3 viên bi, số bi của họ bằng nhau, tức là mỗi bạn có (18 - 3) / 2 = 7,5 viên. Vậy ban đầu Lan có 7,5 + 3 = 10,5 viên, làm tròn thành 10 viên. Đáp số: A. 10 viên
aug-56
Một người đi xe đạp từ A đến B mất 3 giờ, nếu tăng vận tốc thêm 5 km/h thì chỉ mất 2 giờ. Quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km?
A. 30 km
B. 25 km
C. 35 km
D. 40 km
Gọi vận tốc ban đầu là x km/h. Khi tăng vận tốc, quãng đường = (x + 5) * 2 = x * 3. Giải phương trình ta được x = 15 km/h. Quãng đường từ A đến B là 15 km/h * 3 giờ = 45 km.
D. 40 km
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một người đi xe đạp từ A đến B mất 3 giờ, nếu tăng vận tốc thêm 5 km/h thì chỉ mất 2 giờ. Quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km? A. 30 km B. 25 km C. 35 km D. 40 km ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gọi vận tốc ban đầu là x km/h. Khi tăng vận tốc, quãng đường = (x + 5) * 2 = x * 3. Giải phương trình ta được x = 15 km/h. Quãng đường từ A đến B là 15 km/h * 3 giờ = 45 km. Đáp số: D. 40 km
aug-57
Một lớp học có 40 học sinh, trong đó có 1/4 số học sinh thích môn Toán. Số học sinh thích môn Toán là bao nhiêu?
A. 15 học sinh
B. 10 học sinh
C. 20 học sinh
D. 12 học sinh
Số học sinh thích môn Toán là 1/4 * 40 = 10 học sinh.
B. 10 học sinh
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một lớp học có 40 học sinh, trong đó có 1/4 số học sinh thích môn Toán. Số học sinh thích môn Toán là bao nhiêu? A. 15 học sinh B. 10 học sinh C. 20 học sinh D. 12 học sinh ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số học sinh thích môn Toán là 1/4 * 40 = 10 học sinh. Đáp số: B. 10 học sinh
aug-58
Một tam giác vuông có cạnh huyền dài 13cm và một cạnh góc vuông dài 5cm. Độ dài cạnh góc vuông còn lại là bao nhiêu?
A. 8 cm
B. 12 cm
C. 10 cm
D. 14 cm
Áp dụng định lý Pythagoras, cạnh còn lại = √(13^{2} - 5^{2}) = √(169 - 25) = √144 = 12 cm.
B. 12 cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một tam giác vuông có cạnh huyền dài 13cm và một cạnh góc vuông dài 5cm. Độ dài cạnh góc vuông còn lại là bao nhiêu? A. 8 cm B. 12 cm C. 10 cm D. 14 cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Áp dụng định lý Pythagoras, cạnh còn lại = √(13^{2} - 5^{2}) = √(169 - 25) = √144 = 12 cm. Đáp số: B. 12 cm
aug-59
Tổng của chuỗi số Fibonacci từ số thứ nhất đến số thứ mười là bao nhiêu?
A. 55
B. 89
C. 144
D. 233
Chuỗi Fibonacci là 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 89. Tổng của 10 số đầu tiên là 1 + 1 + 2 + 3 + 5 + 8 + 13 + 21 + 34 + 89 = 144.
C. 144
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Tổng của chuỗi số Fibonacci từ số thứ nhất đến số thứ mười là bao nhiêu? A. 55 B. 89 C. 144 D. 233 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chuỗi Fibonacci là 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 89. Tổng của 10 số đầu tiên là 1 + 1 + 2 + 3 + 5 + 8 + 13 + 21 + 34 + 89 = 144. Đáp số: C. 144
aug-60
Một lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy 6cm và chiều cao 10cm. Thể tích của lăng trụ là bao nhiêu?
A. 180 cm^{3}
B. 360 cm^{3}
C. 540 cm^{3}
D. 720 cm^{3}
Diện tích đáy của tam giác đều = (√3/4) x cạnh^{2} = (√3/4) x 6^{2}. Thể tích = Diện tích đáy x chiều cao = ((√3/4) x 36) x 10 ≈ 180 cm^{3}.
A. 180 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy 6cm và chiều cao 10cm. Thể tích của lăng trụ là bao nhiêu? A. 180 cm^{3} B. 360 cm^{3} C. 540 cm^{3} D. 720 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Diện tích đáy của tam giác đều = (√3/4) x cạnh^{2} = (√3/4) x 6^{2}. Thể tích = Diện tích đáy x chiều cao = ((√3/4) x 36) x 10 ≈ 180 cm^{3}. Đáp số: A. 180 cm³
aug-61
Trong một giờ, một vòi nước chảy vào bể 150 lít. Bể chứa 4500 lít nước. Thời gian để chảy đầy bể là bao lâu?
A. 30 giờ
B. 20 giờ
C. 25 giờ
D. 35 giờ
Thời gian để chảy đầy bể = Tổng dung tích bể / Lưu lượng chảy mỗi giờ = 4500 lít / 150 lít/giờ = 30 giờ.
A. 30 giờ
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Trong một giờ, một vòi nước chảy vào bể 150 lít. Bể chứa 4500 lít nước. Thời gian để chảy đầy bể là bao lâu? A. 30 giờ B. 20 giờ C. 25 giờ D. 35 giờ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thời gian để chảy đầy bể = Tổng dung tích bể / Lưu lượng chảy mỗi giờ = 4500 lít / 150 lít/giờ = 30 giờ. Đáp số: A. 30 giờ
aug-62
Một dãy số gồm 5 số liên tiếp có tổng là 100. Số ở giữa dãy là số nào?
A. 18
B. 20
C. 22
D. 24
Gọi số ở giữa là x, thì tổng 5 số liên tiếp là (x-2) + (x-1) + x + (x+1) + (x+2) = 100. Giải phương trình ta được x = 20.
B. 20
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một dãy số gồm 5 số liên tiếp có tổng là 100. Số ở giữa dãy là số nào? A. 18 B. 20 C. 22 D. 24 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gọi số ở giữa là x, thì tổng 5 số liên tiếp là (x-2) + (x-1) + x + (x+1) + (x+2) = 100. Giải phương trình ta được x = 20. Đáp số: B. 20
aug-63
Một bể cá hình hộp chữ nhật có chiều dài 80 cm, chiều rộng 50 cm và chiều cao 40 cm. Bể cá đang chứa nước đến 1/2 chiều cao. Thể tích nước trong bể là bao nhiêu?
A. 80.000 cm^{3}
B. 160.000 cm^{3}
C. 120.000 cm^{3}
D. 100.000 cm^{3}
Thể tích nước = chiều dài * chiều rộng * (1/2 chiều cao) = 80 * 50 * (40 / 2) = 80.000 cm^{3}.
A. 80.000 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một bể cá hình hộp chữ nhật có chiều dài 80 cm, chiều rộng 50 cm và chiều cao 40 cm. Bể cá đang chứa nước đến 1/2 chiều cao. Thể tích nước trong bể là bao nhiêu? A. 80.000 cm^{3} B. 160.000 cm^{3} C. 120.000 cm^{3} D. 100.000 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích nước = chiều dài * chiều rộng * (1/2 chiều cao) = 80 * 50 * (40 / 2) = 80.000 cm^{3}. Đáp số: A. 80.000 cm³
aug-64
Một hình trụ có bán kính đáy 7 cm và chiều cao 10 cm. Thể tích của hình trụ đó là bao nhiêu?
A. 1.540 cm^{3}
B. 2.450 cm^{3}
C. 1.960 cm^{3}
D. 2.310 cm^{3}
Thể tích hình trụ = \pi * r^{2} * h = \pi * 7^{2} * 10 ≈ 1.540 cm^{3}.
A. 1.540 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình trụ có bán kính đáy 7 cm và chiều cao 10 cm. Thể tích của hình trụ đó là bao nhiêu? A. 1.540 cm^{3} B. 2.450 cm^{3} C. 1.960 cm^{3} D. 2.310 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích hình trụ = \pi * r^{2} * h = \pi * 7^{2} * 10 ≈ 1.540 cm^{3}. Đáp số: A. 1.540 cm³
aug-65
Tính tổng của tất cả các số lẻ từ 1 đến 99.
A. 2500
B. 2450
C. 2550
D. 2600
Tổng của các số lẻ = số lượng số x (số đầu + số cuối) / 2. Có 50 số lẻ, nên tổng là 50 x (1 + 99) / 2 = 2500.
A. 2500
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Tính tổng của tất cả các số lẻ từ 1 đến 99. A. 2500 B. 2450 C. 2550 D. 2600 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng của các số lẻ = số lượng số x (số đầu + số cuối) / 2. Có 50 số lẻ, nên tổng là 50 x (1 + 99) / 2 = 2500. Đáp số: A. 2500
aug-66
Một xe tải đi từ A đến B với vận tốc 45km/h và quay lại A với vận tốc 55km/h. Tính vận tốc trung bình của xe tải trên cả hành trình.
A. 49.5 km/h
B. 50 km/h
C. 52 km/h
D. 55 km/h
Vận tốc trung bình = (2 x v1 x v2) / (v1 + v2). Vậy vận tốc trung bình là (2 x 45 x 55) / (45 + 55) = 49.5 km/h.
A. 49.5 km/h
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một xe tải đi từ A đến B với vận tốc 45km/h và quay lại A với vận tốc 55km/h. Tính vận tốc trung bình của xe tải trên cả hành trình. A. 49.5 km/h B. 50 km/h C. 52 km/h D. 55 km/h ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Vận tốc trung bình = (2 x v1 x v2) / (v1 + v2). Vậy vận tốc trung bình là (2 x 45 x 55) / (45 + 55) = 49.5 km/h. Đáp số: A. 49.5 km/h
aug-67
Một vườn hoa có 487 bông hoa. Nếu làm tròn số bông hoa đến hàng trăm, số bông hoa trong vườn là:
A. 400 bông
B. 500 bông
C. 450 bông
D. 480 bông
Để làm tròn số 487 đến hàng trăm, ta xét chữ số hàng chục. 8 > 5 nên làm tròn lên. Ta được số 500.
B. 500 bông
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một vườn hoa có 487 bông hoa. Nếu làm tròn số bông hoa đến hàng trăm, số bông hoa trong vườn là: A. 400 bông B. 500 bông C. 450 bông D. 480 bông ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Để làm tròn số 487 đến hàng trăm, ta xét chữ số hàng chục. 8 > 5 nên làm tròn lên. Ta được số 500. Đáp số: B. 500 bông
aug-68
Bác Lan mua 3 kg táo với giá 20 000 đồng/kg và 2 kg cam với giá 15 000 đồng/kg. Tổng số tiền bác Lan phải trả là:
A. 70 000 đồng
B. 90 000 đồng
C. 75 000 đồng
D. 85 000 đồng
Tổng số tiền cho táo là 3 x 20 000 = 60 000 đồng, cho cam là 2 x 15 000 = 30 000 đồng. Tổng cộng 60 000 + 30 000 = 90 000 đồng.
B. 90 000 đồng
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Bác Lan mua 3 kg táo với giá 20 000 đồng/kg và 2 kg cam với giá 15 000 đồng/kg. Tổng số tiền bác Lan phải trả là: A. 70 000 đồng B. 90 000 đồng C. 75 000 đồng D. 85 000 đồng ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng số tiền cho táo là 3 x 20 000 = 60 000 đồng, cho cam là 2 x 15 000 = 30 000 đồng. Tổng cộng 60 000 + 30 000 = 90 000 đồng. Đáp số: B. 90 000 đồng
aug-69
Nếu một cái đồng hồ chỉ 8 giờ 45 phút sáng, sau đó đi thêm 30 phút, thì đồng hồ sẽ chỉ mấy giờ?
A. 9 giờ 15 phút
B. 9 giờ
C. 8 giờ 15 phút
D. 9 giờ 30 phút
Sau 30 phút, đồng hồ sẽ chỉ 9 giờ 15 phút.
A. 9 giờ 15 phút
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Nếu một cái đồng hồ chỉ 8 giờ 45 phút sáng, sau đó đi thêm 30 phút, thì đồng hồ sẽ chỉ mấy giờ? A. 9 giờ 15 phút B. 9 giờ C. 8 giờ 15 phút D. 9 giờ 30 phút ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Sau 30 phút, đồng hồ sẽ chỉ 9 giờ 15 phút. Đáp số: A. 9 giờ 15 phút
aug-70
Trong một cuộc thi, có 120 câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu đúng được 5 điểm. Một học sinh làm đúng 3/4 số câu hỏi. Số điểm của học sinh đó là:
A. 450 điểm
B. 500 điểm
C. 400 điểm
D. 550 điểm
Số câu hỏi làm đúng là 120 x 3/4 = 90 câu. Số điểm là 90 x 5 = 450 điểm.
A. 450 điểm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Trong một cuộc thi, có 120 câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu đúng được 5 điểm. Một học sinh làm đúng 3/4 số câu hỏi. Số điểm của học sinh đó là: A. 450 điểm B. 500 điểm C. 400 điểm D. 550 điểm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số câu hỏi làm đúng là 120 x 3/4 = 90 câu. Số điểm là 90 x 5 = 450 điểm. Đáp số: A. 450 điểm
aug-71
Một hình trụ có bán kính đáy 5 cm và chiều cao 10 cm. Thể tích của hình trụ là bao nhiêu cm^{3}?
A. 250\pi cm^{3}
B. 150\pi cm^{3}
C. 300\pi cm^{3}
D. 200\pi cm^{3}
Thể tích hình trụ là \pir^{2}h = \pi * 5^{2} * 10 = 250\pi cm^{3}.
A. 250π cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình trụ có bán kính đáy 5 cm và chiều cao 10 cm. Thể tích của hình trụ là bao nhiêu cm^{3}? A. 250\pi cm^{3} B. 150\pi cm^{3} C. 300\pi cm^{3} D. 200\pi cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích hình trụ là \pir^{2}h = \pi * 5^{2} * 10 = 250\pi cm^{3}. Đáp số: A. 250π cm³
aug-72
Một người đi từ A đến B với vận tốc 40 km/h và quay trở lại A với vận tốc 60 km/h. Biết thời gian tổng cộng là 5 giờ. Quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km?
A. 120 km
B. 100 km
C. 80 km
D. 150 km
Gọi quãng đường từ A đến B là x km. Thời gian đi là x/40, thời gian về là x/60. Tổng thời gian là x/40 + x/60 = 5. Giải phương trình ta được x = 120 km.
A. 120 km
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một người đi từ A đến B với vận tốc 40 km/h và quay trở lại A với vận tốc 60 km/h. Biết thời gian tổng cộng là 5 giờ. Quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km? A. 120 km B. 100 km C. 80 km D. 150 km ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gọi quãng đường từ A đến B là x km. Thời gian đi là x/40, thời gian về là x/60. Tổng thời gian là x/40 + x/60 = 5. Giải phương trình ta được x = 120 km. Đáp số: A. 120 km
aug-73
Một cái hồ hình tròn có chu vi là 314 m. Diện tích của hồ là bao nhiêu mét vuông?
A. 7850 m^{2}
B. 7950 m^{2}
C. 6250 m^{2}
D. 5050 m^{2}
Bán kính hồ là C/2\pi = 314/2\pi ≈ 50 m. Diện tích hồ là \pir^{2} = \pi * 50^{2} ≈ 7850 m^{2}.
A. 7850 m²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một cái hồ hình tròn có chu vi là 314 m. Diện tích của hồ là bao nhiêu mét vuông? A. 7850 m^{2} B. 7950 m^{2} C. 6250 m^{2} D. 5050 m^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Bán kính hồ là C/2\pi = 314/2\pi ≈ 50 m. Diện tích hồ là \pir^{2} = \pi * 50^{2} ≈ 7850 m^{2}. Đáp số: A. 7850 m²
aug-74
Một lớp học có tỷ lệ nam và nữ là 3:2. Nếu có thêm 6 học sinh nam, tỷ lệ sẽ là 2:1. Số học sinh nam ban đầu là bao nhiêu?
A. 18 học sinh
B. 12 học sinh
C. 15 học sinh
D. 21 học sinh
Gọi số học sinh nam và nữ lần lượt là 3x và 2x. Khi thêm 6 nam, tỷ lệ trở thành (3x+6):2x = 2:1. Giải phương trình ta được x = 6, vậy số học sinh nam ban đầu là 3*6 = 18 học sinh.
A. 18 học sinh
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một lớp học có tỷ lệ nam và nữ là 3:2. Nếu có thêm 6 học sinh nam, tỷ lệ sẽ là 2:1. Số học sinh nam ban đầu là bao nhiêu? A. 18 học sinh B. 12 học sinh C. 15 học sinh D. 21 học sinh ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gọi số học sinh nam và nữ lần lượt là 3x và 2x. Khi thêm 6 nam, tỷ lệ trở thành (3x+6):2x = 2:1. Giải phương trình ta được x = 6, vậy số học sinh nam ban đầu là 3*6 = 18 học sinh. Đáp số: A. 18 học sinh
aug-75
Một hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là 24cm^{2} và chiều cao 15cm. Thể tích của hình lăng trụ đó là bao nhiêu?
A. 360 cm^{3}
B. 240 cm^{3}
C. 180 cm^{3}
D. 480 cm^{3}
Thể tích lăng trụ = diện tích đáy x chiều cao = 24cm^{2} x 15cm = 360 cm^{3}.
A. 360 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là 24cm^{2} và chiều cao 15cm. Thể tích của hình lăng trụ đó là bao nhiêu? A. 360 cm^{3} B. 240 cm^{3} C. 180 cm^{3} D. 480 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích lăng trụ = diện tích đáy x chiều cao = 24cm^{2} x 15cm = 360 cm^{3}. Đáp số: A. 360 cm³
aug-76
Một hình cầu có bán kính r. Thể tích của hình cầu đó, theo r, là gì?
A. (4/3)\pir^{3}
B. 2\pir^{2}
C. \pir^{2}
D. (1/3)\pir^{2}
Thể tích hình cầu = (4/3)\pir^{3}.
A. (4/3)πr³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình cầu có bán kính r. Thể tích của hình cầu đó, theo r, là gì? A. (4/3)\pir^{3} B. 2\pir^{2} C. \pir^{2} D. (1/3)\pir^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích hình cầu = (4/3)\pir^{3}. Đáp số: A. (4/3)πr³
aug-77
Một đường tròn có chu vi 31.4cm. Diện tích của đường tròn đó là bao nhiêu?
A. 78.5 cm^{2}
B. 154 cm^{2}
C. 314 cm^{2}
D. 62.8 cm^{2}
Bán kính r = chu vi / (2\pi) = 31.4cm / (2\pi). Diện tích = \pir^{2}.
B. 154 cm²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một đường tròn có chu vi 31.4cm. Diện tích của đường tròn đó là bao nhiêu? A. 78.5 cm^{2} B. 154 cm^{2} C. 314 cm^{2} D. 62.8 cm^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Bán kính r = chu vi / (2\pi) = 31.4cm / (2\pi). Diện tích = \pir^{2}. Đáp số: B. 154 cm²
aug-78
Tính tổng của các số lẻ từ 1 đến 99.
A. 2500
B. 4950
C. 5000
D. 5050
Tổng của các số lẻ từ 1 đến 99 = 1 + 3 + 5 + ... + 99 = 50 x 50 = 2500.
A. 2500
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Tính tổng của các số lẻ từ 1 đến 99. A. 2500 B. 4950 C. 5000 D. 5050 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng của các số lẻ từ 1 đến 99 = 1 + 3 + 5 + ... + 99 = 50 x 50 = 2500. Đáp số: A. 2500
aug-79
Một tứ diện đều có cạnh 6cm. Thể tích của tứ diện đó là bao nhiêu?
A. 36√2 cm^{3}
B. 72√3 cm^{3}
C. 60√2 cm^{3}
D. 144√2 cm^{3}
Thể tích tứ diện đều = (cạnh^{3}√2)/12.
C. 60√2 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một tứ diện đều có cạnh 6cm. Thể tích của tứ diện đó là bao nhiêu? A. 36√2 cm^{3} B. 72√3 cm^{3} C. 60√2 cm^{3} D. 144√2 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích tứ diện đều = (cạnh^{3}√2)/12. Đáp số: C. 60√2 cm³
aug-80
Một hình nón có bán kính đáy 7cm và chiều cao 24cm. Thể tích của hình nón đó là bao nhiêu?
A. 1232 cm^{3}
B. 1540 cm^{3}
C. 1728 cm^{3}
D. 1152 cm^{3}
Thể tích hình nón = (1/3)\pir^{2}h.
A. 1232 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình nón có bán kính đáy 7cm và chiều cao 24cm. Thể tích của hình nón đó là bao nhiêu? A. 1232 cm^{3} B. 1540 cm^{3} C. 1728 cm^{3} D. 1152 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích hình nón = (1/3)\pir^{2}h. Đáp số: A. 1232 cm³
aug-81
Tính diện tích xung quanh của một hình trụ có bán kính đáy 5cm và chiều cao 20cm.
A. 200\pi cm^{2}
B. 100\pi cm^{2}
C. 300\pi cm^{2}
D. 150\pi cm^{2}
Diện tích xung quanh hình trụ = 2\pirh.
B. 100π cm²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Tính diện tích xung quanh của một hình trụ có bán kính đáy 5cm và chiều cao 20cm. A. 200\pi cm^{2} B. 100\pi cm^{2} C. 300\pi cm^{2} D. 150\pi cm^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Diện tích xung quanh hình trụ = 2\pirh. Đáp số: B. 100π cm²
aug-82
Tính số cách sắp xếp 5 quyển sách khác nhau trên một giá sách.
A. 120
B. 60
C. 100
D. 150
Số cách sắp xếp 5 quyển sách = 5! = 5 x 4 x 3 x 2 x 1 = 120.
A. 120
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Tính số cách sắp xếp 5 quyển sách khác nhau trên một giá sách. A. 120 B. 60 C. 100 D. 150 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số cách sắp xếp 5 quyển sách = 5! = 5 x 4 x 3 x 2 x 1 = 120. Đáp số: A. 120
aug-83
Nếu một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng và chu vi là 36cm, thì diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. 54 cm^{2}
B. 72 cm^{2}
C. 64 cm^{2}
D. 81 cm^{2}
Chiều dài = 2x và chiều rộng = x. Chu vi = 2(l + w) = 36cm.
B. 72 cm²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Nếu một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng và chu vi là 36cm, thì diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu? A. 54 cm^{2} B. 72 cm^{2} C. 64 cm^{2} D. 81 cm^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Chiều dài = 2x và chiều rộng = x. Chu vi = 2(l + w) = 36cm. Đáp số: B. 72 cm²
aug-84
Một hình trụ có bán kính đáy 7 cm và chiều cao 24 cm. Thể tích của hình trụ là bao nhiêu cm^{3}?
A. 3696 cm^{3}
B. 4116 cm^{3}
C. 5280 cm^{3}
D. 4563 cm^{3}
Thể tích hình trụ = \pi * r^{2} * h = \pi * 7^{2} * 24 ≈ 3696 cm^{3}.
A. 3696 cm³
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình trụ có bán kính đáy 7 cm và chiều cao 24 cm. Thể tích của hình trụ là bao nhiêu cm^{3}? A. 3696 cm^{3} B. 4116 cm^{3} C. 5280 cm^{3} D. 4563 cm^{3} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích hình trụ = \pi * r^{2} * h = \pi * 7^{2} * 24 ≈ 3696 cm^{3}. Đáp số: A. 3696 cm³
aug-85
Một người đi từ A đến B với vận tốc 30 km/h và quay trở lại A với vận tốc 40 km/h. Biết thời gian tổng cộng là 7 giờ. Quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km?
A. 105 km
B. 120 km
C. 140 km
D. 130 km
Gọi quãng đường từ A đến B là x km. Thời gian đi là x/30, thời gian về là x/40. Tổng thời gian 7 giờ nên x/30 + x/40 = 7. Giải phương trình ta được x ≈ 120 km.
B. 120 km
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một người đi từ A đến B với vận tốc 30 km/h và quay trở lại A với vận tốc 40 km/h. Biết thời gian tổng cộng là 7 giờ. Quãng đường từ A đến B dài bao nhiêu km? A. 105 km B. 120 km C. 140 km D. 130 km ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gọi quãng đường từ A đến B là x km. Thời gian đi là x/30, thời gian về là x/40. Tổng thời gian 7 giờ nên x/30 + x/40 = 7. Giải phương trình ta được x ≈ 120 km. Đáp số: B. 120 km
aug-86
Một lớp học có 25 học sinh, điểm trung bình của lớp là 8. Nếu loại bỏ điểm thấp nhất là 4, điểm trung bình của lớp sẽ là bao nhiêu?
A. 8.2
B. 8.4
C. 8.1
D. 8.3
Tổng điểm ban đầu là 25 * 8 = 200. Loại bỏ điểm 4, tổng điểm còn lại là 196. Số học sinh còn lại là 24. Điểm trung bình mới là 196 / 24 ≈ 8.2.
A. 8.2
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một lớp học có 25 học sinh, điểm trung bình của lớp là 8. Nếu loại bỏ điểm thấp nhất là 4, điểm trung bình của lớp sẽ là bao nhiêu? A. 8.2 B. 8.4 C. 8.1 D. 8.3 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng điểm ban đầu là 25 * 8 = 200. Loại bỏ điểm 4, tổng điểm còn lại là 196. Số học sinh còn lại là 24. Điểm trung bình mới là 196 / 24 ≈ 8.2. Đáp số: A. 8.2
aug-87
Một tấm vải dài 18m được cắt thành ba phần tỉ lệ với 2, 3, 4. Chiều dài của phần ngắn nhất là bao nhiêu mét?
A. 3 m
B. 4 m
C. 5 m
D. 6 m
Tổng tỉ lệ là 2 + 3 + 4 = 9. Chiều dài của phần ngắn nhất (tỉ lệ 2) là 18 * (2/9) = 4 m.
B. 4 m
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một tấm vải dài 18m được cắt thành ba phần tỉ lệ với 2, 3, 4. Chiều dài của phần ngắn nhất là bao nhiêu mét? A. 3 m B. 4 m C. 5 m D. 6 m ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng tỉ lệ là 2 + 3 + 4 = 9. Chiều dài của phần ngắn nhất (tỉ lệ 2) là 18 * (2/9) = 4 m. Đáp số: B. 4 m
aug-88
Có một gói kẹo chứa 253 viên kẹo. Nếu làm tròn số viên kẹo đến hàng chục, ta được:
A. 250 viên
B. 260 viên
C. 300 viên
D. 200 viên
Làm tròn 253 đến hàng chục, ta được 250 (vì 3 < 5).
A. 250 viên
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Có một gói kẹo chứa 253 viên kẹo. Nếu làm tròn số viên kẹo đến hàng chục, ta được: A. 250 viên B. 260 viên C. 300 viên D. 200 viên ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Làm tròn 253 đến hàng chục, ta được 250 (vì 3 < 5). Đáp số: A. 250 viên
aug-89
Bình chạy bộ 20 phút quanh hồ. Khi chạy xong, đồng hồ chỉ 7 giờ 30 phút sáng. Vậy Bình bắt đầu chạy lúc mấy giờ?
A. 7 giờ 10 phút
B. 7 giờ 50 phút
C. 6 giờ 50 phút
D. 7 giờ
Bình bắt đầu chạy lúc 7 giờ 10 phút (7:30 - 20 phút = 7:10).
A. 7 giờ 10 phút
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Bình chạy bộ 20 phút quanh hồ. Khi chạy xong, đồng hồ chỉ 7 giờ 30 phút sáng. Vậy Bình bắt đầu chạy lúc mấy giờ? A. 7 giờ 10 phút B. 7 giờ 50 phút C. 6 giờ 50 phút D. 7 giờ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Bình bắt đầu chạy lúc 7 giờ 10 phút (7:30 - 20 phút = 7:10). Đáp số: A. 7 giờ 10 phút
aug-90
Một xe tải chở được 1500 kg hàng. Nếu mỗi bao gạo nặng 50 kg, xe có thể chở được bao nhiêu bao gạo?
A. 30 bao
B. 20 bao
C. 25 bao
D. 28 bao
Xe tải chở được 1500 kg / 50 kg mỗi bao = 30 bao.
A. 30 bao
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một xe tải chở được 1500 kg hàng. Nếu mỗi bao gạo nặng 50 kg, xe có thể chở được bao nhiêu bao gạo? A. 30 bao B. 20 bao C. 25 bao D. 28 bao ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Xe tải chở được 1500 kg / 50 kg mỗi bao = 30 bao. Đáp số: A. 30 bao
aug-91
Số 'tám mươi tám nghìn bảy trăm linh hai' viết là:
A. 88 072
B. 88 702
C. 80 872
D. 78 802
Số 'tám mươi tám nghìn bảy trăm linh hai' viết là 88 072.
A. 88 072
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Số 'tám mươi tám nghìn bảy trăm linh hai' viết là: A. 88 072 B. 88 702 C. 80 872 D. 78 802 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số 'tám mươi tám nghìn bảy trăm linh hai' viết là 88 072. Đáp số: A. 88 072
aug-92
Nếu một thùng chứa 35 lít nước và hiện chỉ chứa 3/5 lượng nước, thì thùng đó chứa bao nhiêu lít nước?
A. 21 lít
B. 20 lít
C. 25 lít
D. 15 lít
Thùng đang chứa 35 lít x 3/5 = 21 lít nước.
A. 21 lít
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Nếu một thùng chứa 35 lít nước và hiện chỉ chứa 3/5 lượng nước, thì thùng đó chứa bao nhiêu lít nước? A. 21 lít B. 20 lít C. 25 lít D. 15 lít ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thùng đang chứa 35 lít x 3/5 = 21 lít nước. Đáp số: A. 21 lít
aug-93
Một đoàn tàu đi qua một đường hầm dài 1500 mét mất 2 phút. Vận tốc trung bình của tàu là bao nhiêu km/h?
A. 45 km/h
B. 60 km/h
C. 75 km/h
D. 30 km/h
Tàu đi 1500 mét trong 2 phút tương đương 1500/1000 km trong 2/60 giờ. Vận tốc = Quãng đường / Thời gian = 1.5 km / (2/60) giờ = 45 km/h.
A. 45 km/h
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một đoàn tàu đi qua một đường hầm dài 1500 mét mất 2 phút. Vận tốc trung bình của tàu là bao nhiêu km/h? A. 45 km/h B. 60 km/h C. 75 km/h D. 30 km/h ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tàu đi 1500 mét trong 2 phút tương đương 1500/1000 km trong 2/60 giờ. Vận tốc = Quãng đường / Thời gian = 1.5 km / (2/60) giờ = 45 km/h. Đáp số: A. 45 km/h
aug-94
Một người bán hàng thu về 532.000 đồng từ bán hàng. Nếu làm tròn số tiền đến hàng nghìn, số tiền thu về sẽ là:
A. 530.000 đồng
B. 540.000 đồng
C. 532.000 đồng
D. 500.000 đồng
Làm tròn 532.000 đồng đến hàng nghìn, ta được 532.000 đồng (vì 2 < 5).
C. 532.000 đồng
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một người bán hàng thu về 532.000 đồng từ bán hàng. Nếu làm tròn số tiền đến hàng nghìn, số tiền thu về sẽ là: A. 530.000 đồng B. 540.000 đồng C. 532.000 đồng D. 500.000 đồng ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Làm tròn 532.000 đồng đến hàng nghìn, ta được 532.000 đồng (vì 2 < 5). Đáp số: C. 532.000 đồng
aug-95
Số 'một trăm linh một nghìn bốn trăm linh năm' viết là:
A. 101 405
B. 110 045
C. 101 450
D. 100 145
Số 'một trăm linh một nghìn bốn trăm linh năm' viết là 101 405.
A. 101 405
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Số 'một trăm linh một nghìn bốn trăm linh năm' viết là: A. 101 405 B. 110 045 C. 101 450 D. 100 145 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số 'một trăm linh một nghìn bốn trăm linh năm' viết là 101 405. Đáp số: A. 101 405
aug-96
Một hồ bơi hình chữ nhật có chiều dài 50 mét và chiều rộng 20 mét. Diện tích hồ bơi là bao nhiêu mét vuông?
A. 1000 m^{2}
B. 1200 m^{2}
C. 100 m^{2}
D. 500 m^{2}
Diện tích hồ bơi là chiều dài x chiều rộng = 50 m x 20 m = 1000 m^{2}.
A. 1000 m²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hồ bơi hình chữ nhật có chiều dài 50 mét và chiều rộng 20 mét. Diện tích hồ bơi là bao nhiêu mét vuông? A. 1000 m^{2} B. 1200 m^{2} C. 100 m^{2} D. 500 m^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Diện tích hồ bơi là chiều dài x chiều rộng = 50 m x 20 m = 1000 m^{2}. Đáp số: A. 1000 m²
aug-97
Nếu một quả bóng được bán với giá 540.000 đồng và khách hàng được giảm giá 10%, thì giá sau khi giảm là:
A. 486.000 đồng
B. 594.000 đồng
C. 600.000 đồng
D. 450.000 đồng
Giá sau khi giảm là 540.000 đồng - 540.000 đồng x 10% = 540.000 đồng - 54.000 đồng = 486.000 đồng.
A. 486.000 đồng
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Nếu một quả bóng được bán với giá 540.000 đồng và khách hàng được giảm giá 10%, thì giá sau khi giảm là: A. 486.000 đồng B. 594.000 đồng C. 600.000 đồng D. 450.000 đồng ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá sau khi giảm là 540.000 đồng - 540.000 đồng x 10% = 540.000 đồng - 54.000 đồng = 486.000 đồng. Đáp số: A. 486.000 đồng
aug-98
Điền dấu thích hợp: 1 500 000 ... 150 000
A. >
B. <
C. =
D. không thể so sánh
1 500 000 lớn hơn 150 000, vì vậy dấu thích hợp là >.
A. >
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền dấu thích hợp: 1 500 000 ... 150 000 A. > B. < C. = D. không thể so sánh ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 1 500 000 lớn hơn 150 000, vì vậy dấu thích hợp là >. Đáp số: A. >
aug-99
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 0,075 tấn = ...kg
A. 75
B. 750
C. 7.5
D. 7500
0,075 tấn bằng 75 kg, vì 1 tấn = 1000 kg.
A. 75
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 0,075 tấn = ...kg A. 75 B. 750 C. 7.5 D. 7500 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 0,075 tấn bằng 75 kg, vì 1 tấn = 1000 kg. Đáp số: A. 75
aug-100
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 2 giờ 45 phút = ... phút:
A. 165 phút
B. 175 phút
C. 180 phút
D. 185 phút
2 giờ 45 phút tương đương với 2 × 60 + 45 = 165 phút.
A. 165 phút
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 2 giờ 45 phút = ... phút: A. 165 phút B. 175 phút C. 180 phút D. 185 phút ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 2 giờ 45 phút tương đương với 2 × 60 + 45 = 165 phút. Đáp số: A. 165 phút
aug-101
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5 tờ giấy bạc 10000 đồng và 2 tờ giấy bạc 20000 đồng có tổng số tiền là ... đồng
A. 70000
B. 50000
C. 90000
D. 80000
Tổng số tiền là 5 × 10000 đồng + 2 × 20000 đồng = 50000 đồng + 40000 đồng = 90000 đồng.
C. 90000
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5 tờ giấy bạc 10000 đồng và 2 tờ giấy bạc 20000 đồng có tổng số tiền là ... đồng A. 70000 B. 50000 C. 90000 D. 80000 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng số tiền là 5 × 10000 đồng + 2 × 20000 đồng = 50000 đồng + 40000 đồng = 90000 đồng. Đáp số: C. 90000
aug-102
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 72 : 3 < ... < 26.
A. 26
B. 25
C. 23
D. 22
72 chia 3 bằng 24, vậy số cần tìm phải lớn hơn 24 và nhỏ hơn 26. Số thích hợp là 25.
B. 24
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 72 : 3 < ... < 26. A. 26 B. 25 C. 23 D. 22 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 72 chia 3 bằng 24, vậy số cần tìm phải lớn hơn 24 và nhỏ hơn 26. Số thích hợp là 25. Đáp số: B. 24
aug-103
Một hình trụ có chiều cao bằng 3 lần đường kính của đáy. Nếu thể tích của hình trụ là 2826 cm^{3}, đường kính đáy của nó là bao nhiêu?
A. 7 cm
B. 9 cm
C. 6 cm
D. 8 cm
Thể tích hình trụ = \pir^{2}h. Với h = 3d và V = 2826, ta giải được d ≈ 7 cm.
A. 7 cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình trụ có chiều cao bằng 3 lần đường kính của đáy. Nếu thể tích của hình trụ là 2826 cm^{3}, đường kính đáy của nó là bao nhiêu? A. 7 cm B. 9 cm C. 6 cm D. 8 cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Thể tích hình trụ = \pir^{2}h. Với h = 3d và V = 2826, ta giải được d ≈ 7 cm. Đáp số: A. 7 cm
aug-104
Một người đi từ A đến B với vận tốc 60 km/h và quay lại A với vận tốc 80 km/h. Tính vận tốc trung bình của cả hành trình.
A. 68 km/h
B. 70 km/h
C. 72 km/h
D. 65 km/h
Vận tốc trung bình = (v1 + v2) / 2 = (60 + 80) / 2 = 70 km/h.
B. 70 km/h
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một người đi từ A đến B với vận tốc 60 km/h và quay lại A với vận tốc 80 km/h. Tính vận tốc trung bình của cả hành trình. A. 68 km/h B. 70 km/h C. 72 km/h D. 65 km/h ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Vận tốc trung bình = (v1 + v2) / 2 = (60 + 80) / 2 = 70 km/h. Đáp số: B. 70 km/h
aug-105
Một hình lập phương có thể tích 512 cm^{3}. Diện tích xung quanh của hình lập phương đó là bao nhiêu?
A. 256 cm^{2}
B. 384 cm^{2}
C. 192 cm^{2}
D. 128 cm^{2}
Cạnh của hình lập phương = \sqrt[3]{512} = 8 cm. Diện tích xung quanh = 4 * a^{2} = 4 * 8^{2} = 256 cm^{2}.
A. 256 cm²
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Một hình lập phương có thể tích 512 cm^{3}. Diện tích xung quanh của hình lập phương đó là bao nhiêu? A. 256 cm^{2} B. 384 cm^{2} C. 192 cm^{2} D. 128 cm^{2} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Cạnh của hình lập phương = \sqrt[3]{512} = 8 cm. Diện tích xung quanh = 4 * a^{2} = 4 * 8^{2} = 256 cm^{2}. Đáp số: A. 256 cm²
aug-106
Điền dấu thích hợp: 500 ... 5 000
A. >
B. <
C. =
D. không thể so sánh
500 nhỏ hơn 5 000, vì vậy dấu thích hợp là <.
B. <
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền dấu thích hợp: 500 ... 5 000 A. > B. < C. = D. không thể so sánh ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 500 nhỏ hơn 5 000, vì vậy dấu thích hợp là <. Đáp số: B. <
aug-107
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 0,045 tấn = ...kg
A. 45
B. 450
C. 4,5
D. 4500
0,045 tấn bằng 45 kg, vì 1 tấn = 1000 kg.
A. 45
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 0,045 tấn = ...kg A. 45 B. 450 C. 4,5 D. 4500 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 0,045 tấn bằng 45 kg, vì 1 tấn = 1000 kg. Đáp số: A. 45
aug-108
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 4 giờ 45 phút = ... phút:
A. 225 phút
B. 285 phút
C. 275 phút
D. 290 phút
4 giờ 45 phút tương đương với 4 × 60 + 45 = 285 phút.
B. 285 phút
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 4 giờ 45 phút = ... phút: A. 225 phút B. 285 phút C. 275 phút D. 290 phút ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 4 giờ 45 phút tương đương với 4 × 60 + 45 = 285 phút. Đáp số: B. 285 phút
aug-109
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 3 tờ giấy bạc 20000 đồng và 2 tờ giấy bạc 50000 đồng có tổng số tiền là ... đồng
A. 160000
B. 130000
C. 150000
D. 140000
Tổng số tiền là 3 × 20000 đồng + 2 × 50000 đồng = 60000 đồng + 100000 đồng = 160000 đồng.
A. 160000
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 3 tờ giấy bạc 20000 đồng và 2 tờ giấy bạc 50000 đồng có tổng số tiền là ... đồng A. 160000 B. 130000 C. 150000 D. 140000 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng số tiền là 3 × 20000 đồng + 2 × 50000 đồng = 60000 đồng + 100000 đồng = 160000 đồng. Đáp số: A. 160000
aug-110
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: Cứ cách ...năm là có một ngày 29 tháng 2:
A. 2
B. 5
C. 4
D. 3
Một ngày 29 tháng 2 xuất hiện cứ mỗi 4 năm một lần trong năm nhuận.
C. 4
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: Cứ cách ...năm là có một ngày 29 tháng 2: A. 2 B. 5 C. 4 D. 3 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Một ngày 29 tháng 2 xuất hiện cứ mỗi 4 năm một lần trong năm nhuận. Đáp số: C. 4
aug-112
Nếu số tuổi của ông năm ngoái là 59 tuổi, thì sau 3 năm nữa số tuổi của ông sẽ là bao nhiêu?
A. 63 tuổi
B. 64 tuổi
C. 65 tuổi
D. 62 tuổi
Số tuổi của ông năm nay là 59 + 1 = 60 tuổi. Vậy sau 3 năm nữa sẽ là 60 + 3 = 63 tuổi.
A. 63 tuổi
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Nếu số tuổi của ông năm ngoái là 59 tuổi, thì sau 3 năm nữa số tuổi của ông sẽ là bao nhiêu? A. 63 tuổi B. 64 tuổi C. 65 tuổi D. 62 tuổi ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số tuổi của ông năm nay là 59 + 1 = 60 tuổi. Vậy sau 3 năm nữa sẽ là 60 + 3 = 63 tuổi. Đáp số: A. 63 tuổi