Tên dịch vụ
stringlengths
2
211
Giá tối thiểu
float64
101
96.6M
Giá tối đa
float64
29
135M
Ghi chú
stringclasses
245 values
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
222,000
350,000
null
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại
62,900
173,000
null
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)
2,139,000
3,082,000
null
Lọc rửa tinh trùng
938,000
1,306,000
null
Rã đông phôi, noãn
3,526,000
4,796,000
null
Rã đông tinh trùng
201,000
583,000
null
Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy - PGS)/cho 1 người bệnh)
8,833,000
10,218,000
null
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)
6,218,000
10,087,000
null
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)
1,274,000
1,476,000
null
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)
4,154,000
5,888,000
null
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)
590,000
845,000
null
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
713,000
1,020,000
null
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2cm
1,645,000
2,337,000
null