|
sentence,label |
|
đmn miền trung miền nam đánh parky,phân biệt |
|
paky tụi bây,phân biệt |
|
khứ nam bắc_thống đất dân_tộc việt_nam đoàn_kết gắn_kết phát_triển đất,ủng hộ |
|
coment parky đóng_góp cốc đồng_bào cali xôi cố,phân biệt |
|
wel done,khác |
|
hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ |
|
em miền bắc quý anh_em miền nam miền trung,ủng hộ |
|
namky hợp_tác với cali tôi nhốt chuồng kìa,phân biệt |
|
không parky miền nam,phân biệt |
|
giặc đánh dân tan_tác,khác |
|
bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ |
|
turkey trung kỳ,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
yêu bắc_nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
tao trung_quốc sinh việt_nam tao ghét parky,phân biệt |
|
mk người bắc biết người vậy rồi,khác |
|
phân_biệt,khác |
|
parky cay haha,phân biệt |
|
ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ |
|
tôi miền bắc miền nam giọng miền nam việt_nam,ủng hộ |
|
công_ơn ta hi_sinh mảnh đất việt_nam tôi đời_đời mãi tôi kh người miền miền nam đừng,khác |
|
hào ta người parky văn_minh,khác |
|
trungki ta,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bọn phân_biệt vùng miền cay thé được mạng xã_hội kêu parki namkiki chứng_tỏ cận huyết kìa lêu lêu cay kìa,khác |
|
mạng xã_hội nguy_hiểm lắm,khác |
|
đám cali war xong đám trẻ hùa,phân biệt |
|
parky đi xe_đạp giải_phóng namky đi ô_tô,phân biệt |
|
thể mấy trẻ học lịch_sử việt_nam miền nam bắc anh_em,ủng hộ |
|
mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ |
|
chửi namki bố,phân biệt |
|
chào anh_em bắc trung nam lành,ủng hộ |
|
mấy cali,phân biệt |
|
xã_hội rảnh quan_tâm hàng kiếm được bao tiền nuôi vợ nuôi gia_đình không lo đi lo mấy sinh_vật ngoại nai,phân biệt |
|
học khôn,khác |
|
đa bọn khơi_mào phân_biệt miền bọn cali,phân biệt |
|
mong phân_biệt miền ta việt_nam việt_nam đoàn_kết mãi yêu bắc trung nam,ủng hộ |
|
sài rồi không biệt miền không bắc,phân biệt |
|
parky namkiki bắc trung nam bắc trung nam sống_mái việt_nam,ủng hộ |
|
chuẩn sinh_vật động_vật ah,phân biệt |
|
tất việt phân_biệt,ủng hộ |
|
sơ_hở parky,phân biệt |
|
bó,khác |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
hồ đời hi_sinh độc_lập đất thời đem sánh,khác |
|
phân_biệt miền mua_vui ta,ủng hộ |
|
tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
nha hòi xưa miền nam giàu lắm chả parky hiện bay,phân biệt |
|
miền bắc gửi ngàn yêu_thương anh_em miền nam chân,ủng hộ |
|
không không kỳ_thị nhe bắt nhe kỳ_thị dể tụi phản_động lôi_kéo lắm,khác |
|
miền ta không bao thay_đổi,khác |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ |
|
mấy bọn bình_luận parky khởi_nghĩa đi,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
thèm bắc tụi mày tách nha,phân biệt |
|
tôi thành_phố hồ_chí_minh thằng dám mặt tôi pk,khác |
|
gọi coment phân_biệt miền,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
lịch tụi mấy thằng parky đem món pịa,phân biệt |
|
sinh_vật hợp_lý,phân biệt |
|
parky được namky được đừng cali cháu,phân biệt |
|
bình_luận toàn mồ_côi,khác |
|
thề miền nam bụng miền bắc quý miền nam mấy lũ kid spam parky thử miền bắc gửi_vũ,khác |
|
người nam thân thằng bắc_cực thân tụi cực đôi mấy xóm vô,ủng hộ |
|
tôi tưởng bọn gia_súc,khác |
|
parkey en ké lu ki en nhèm lụ đẹn chít parkey,phân biệt |
|
bọn bình_luận cắn không,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
parky mãi mõm,phân biệt |
|
tao người bắc_nam yêu miền trung,ủng hộ |
|
namky cay haha,phân biệt |
|
tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ |
|
tôi parky chửi,phân biệt |
|
kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ |
|
bắc_nam_lực thể chia_rẽ,ủng hộ |
|
parky,khác |
|
namky khôn ha covid đói gặm bình oxi,phân biệt |
|
đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ |
|
đừng phân_biệt bắc kì nam kì rồng cháu tiên đất não không đầu mọc tóc,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
phân_biệt trung kỳ giọng miền trung chửi paky,phân biệt |
|
parky chào parky,phân biệt |
|
tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ |
|
pảky,phân biệt |
|
đừng hồ dạy,khác |
|
đầu tôi trào_lưu parky clip giải tôi ghét dân bắc thượng_đẳng,phân biệt |
|
việt_nam,ủng hộ |
|
đất yêu_thương sống,ủng hộ |
|
đường nam kỳ khởi_nghĩa đường bắc kỳ khởi_nghĩa,phân biệt |
|
phân_biệt người miền trung không,khác |
|
gì cx vậy thoi bọn phân_biệt vùng miền gì biết tiếng,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
,khác |
|
haiz đọc toàn cháu,khác |
|
phân_biệt miền mua_vui ta,ủng hộ |
|
tưởng cali khát,phân biệt |
|
nhiên người ta ghét,khác |
|
bọn thua cin mng kiểu nhổn nhạt vcđ chửi không biết nhục mới sợ,khác |
|
tui miền bắc,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bình_luận toàn bọn đầu tôm,khác |
|
phân_biệt miền packy namky chửi học_thức trẻ xây_dựng đại dân_tộc việt_nam,ủng hộ |
|
miền nam ngưỡng_mộ miền bắc thẳng_thắn chu đa thời_tiết miền bắc,ủng hộ |
|
pát ky,phân biệt |
|
không pk like,phân biệt |
|
chấp gì bọn cháo đá bát tây nội_địa pịa cali,phân biệt |
|
cứu phân_biệt vùng miền,khác |
|
việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ |
|
nè,khác |
|
miền bắc chào,ủng hộ |
|
kia xấu thua tỉ_lệ lẽ tỉ_lệ xấu bắc,phân biệt |
|
âm_mưu chia_rẽ khối đại_đoàn_kết tỉnh_táo nam bắc,ủng hộ |
|
said parky,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
bình_luận toàn lũ tư lệch_lạc vậy xưa nam bắc đồng chống giặc giành hoà_bình cháu mạng phân_biệt vùng miền parky,khác |
|
mục_đích clip gì thằng ad tôi,khác |
|
kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
lôi hộ tao chứng bắc cali,phân biệt |
|
cali cay,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
câu sinh_vật,khác |
|
sài_gòn thực_tế dân quý lắm phân_biệt nhiên mạng,khác |
|
tôi party,phân biệt |
|
miền nam phân_biệt miền miền xấu,khác |
|
xác pắc pó,phân biệt |
|
mẹ baky,phân biệt |
|
hiền cali,phân biệt |
|
culi đi khịa bắt bảo không lm nx,phân biệt |
|
parky đòi_hoà,phân biệt |
|
bắc trung nam dòng máu đất việt_nam đừng phân_biệt kiểu đấy phán_xét chất nhân,ủng hộ |
|
nghệ_an chào nghệ_an miệt_thị mày không quan_tâm yêu quê_hương yêu đất yêu yêu gia_đình,khác |
|
bình_luận,khác |
|
namky khôn ha covid đói gặm bình oxi,phân biệt |
|
hoá,phân biệt |
|
cali tuoi cak,phân biệt |
|
giải_quyết vấn_nạn phân_biệt miền,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
hồ đường cứu việt_nam ngóc đầu đươc châu_phi bây,khác |
|
parky,phân biệt |
|
khóc thuê parky,phân biệt |
|
parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
không parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ |
|
bình_luận toàn parky tức ghê,khác |
|
bắc trung nam_bình nóng,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
vương_quốc_hoá chào anh_em,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
miền nam parky tổ_tiên đói,phân biệt |
|
chẳng thằng giám đường parky,phân biệt |
|
coment gì vậy,khác |
|
dính bẫy bọn phản_động bắc trung nam kỳ đất việt_nam bọn việt giang khe hở miền chia rẻ ta,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
nối vòng nam bắc dòng máu nam bắc,khác |
|
đa sống miền bắc hơi láo kg đói tội no mồm to nội del dân miền nam kg phân_biệt,phân biệt |
|
giờ chả tư bọn bình_luận bố_mẹ đi học suốt mấy trời đẻ,khác |
|
mãi idol chuẩn mk mong mấy sinh_vật kia spam anh_em chửi chán,phân biệt |
|
không đánh_động nhưg tui cty tui người ta không chi phục_tùng sát đất không,phân biệt |
|
parky rồi nike không,phân biệt |
|
nam kỳ chào trung kỳ parky nha,phân biệt |
|
phân_biệt miền chán,ủng hộ |
|
không phân_biệt miền em niềm nam nè em phan biệt ngôn_ngữ chút,ủng hộ |
|
party,phân biệt |
|
toàn lướt bọn đấy tiếng thời_gian giải,khác |
|
toàn ac alone,khác |
|
bắc không giúp nam nam mắt nam không mắt lun,khác |
|
nam bắc trung anh_em,ủng hộ |
|
mê dân bắc vô người miền trung giọng bắc suốt,ủng hộ |
|
leu leu may ban namkiki khong co bo me,phân biệt |
|
culi không đi học bạn tôi dân_trí đấy ngòi bắc,phân biệt |
|
đi phân_biệt,khác |
|
thằng coment phân_biệt vùng miền dám avatar mặt đấy,khác |
|
lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ |
|
trung nam bắc la nha,ủng hộ |
|
miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali,ủng hộ |
|
bắc trung nam kệ phân_biệt miền phân_biệt vùng miền hoà_bình,ủng hộ |
|
chào parky,phân biệt |
|
parky vô nam nam ptrien xạo lòn,phân biệt |
|
tôi hoá nè,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối,phân biệt |
|
nam bac nha,ủng hộ |
|
ghét parky miền nam,khác |
|
parky câm,phân biệt |
|
namky kéo xích_lô_nuôi,phân biệt |
|
stoping phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
bọn spam parky thik thùng xốp trôi_sông,khác |
|
người calikiki,phân biệt |
|
đám cali cào parky chán namrky trungrky carky,phân biệt |
|
toàn batman tik tok,khác |
|
vtv phản_ánh vụ chẳng giải_quyết được được góc vấn_đề khởi_chiến,khác |
|
trung de thương tụi bắc tôi thu tụi bắc kinh,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
thằng phân_biệt miền đời chức công_nhân tôi coi,khác |
|
không parky mặc tôi người nam nhưg tôi dùm người bắc hồ việt_nam bắc,ủng hộ |
|
má tức ak phân miền triều_tiên nam hàng bốc sít thuế miền nam đổ bắc sây dựng rùi giọng,khác |
|
parky,phân biệt |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ |
|
xưa miền nam coi miền bắc miền bắc nghèo_hèn gió đổi chiều miền bắc hẳn miền nam mặt trí_tuệ kte miền bắc hiện giàu gấp miền nam,khác |
|
miền bắc parky,phân biệt |
|
mấy thằng cận huyết toàn parky namky,khác |
|
namky không paky nhảy zựng,phân biệt |
|
nam cx gọi namkiki,khác |
|
mấy kêu parky hỏng bame,khác |
|
kp hoá anh_em_hoá ok kia không ưa thằng,khác |
|
toàn bọn cali không ơn hồ,phân biệt |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
củng xấu đaklak bmt nam bắc trung ah em đồng_bào vui_vẻ hoà_đồng chả phân_biệt,ủng hộ |
|
videos miền bắc chửi miền nam đi,khác |
|
miền anh_em phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam cớ phân_biệt xã_hội miền kẻ xấu,ủng hộ |
|
tui nai phan biệt miền bây phân_biệt miền thương tui miền tây,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
mấy thằng bình_luận parky cay lắm đéo không sủa vui,khác |
|
nam_trung bắc kì_thị,ủng hộ |
|
lãnh_đạo miền nam lựa lách luật phép miền nam vb dh eb xkld kh gt ev thằng thằng,phân biệt |
|
namkiki tiếng,phân biệt |
|
parky rau_muống chấm pịa,phân biệt |
|
tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
chuẩn,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
hồ dạy,ủng hộ |
|
xém chút parky thành triều_tiên,phân biệt |
|
huhu parky lí_luận ha,phân biệt |
|
bình_luận toàn phản_động,khác |
|
parky pịa dê,phân biệt |
|
miền trung không bao phân_biệt miền,khác |
|
tao miền nam nhạc miền bắc,ủng hộ |
|
tâm tịnh đọc lướt gi không coi hạt bụi đi lướt song,khác |
|
bakery thằng râu,phân biệt |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
đừng phân_biệt vùng miền anh_em miền party,ủng hộ |
|
parky cá xương nam kỳ nhặt kho tương dần,phân biệt |
|
bắt đứa mắt,khác |
|
narky,phân biệt |
|
danh may thằng parky,phân biệt |
|
kêu namky hk giận kêu batky giận,phân biệt |
|
parky thâm,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
chia rẻ,khác |
|
paky,phân biệt |
|
parky ní nuận giất,phân biệt |
|
dân_tộc việt_nam hoà_bình ta cố_gắng,ủng hộ |
|
gọi bọn đấy sinh_vật,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ |
|
toan bọn đệ_vũ,khác |
|
toàn ac clone gì miền nam kệ đi cx đứa nhiễm tôi,khác |
|
bé mấy đứa thành sĩ cứu thành_công an bảo_vệ dân rồi thành lũ vô_học,khác |
|
thua ta việt_nam,ủng hộ |
|
anh_em việt_nam,ủng hộ |
|
phân_biệt lmj tr khoái giọng bắc chết lớp người bắc chửi lộn phê não,khác |
|
im_lặng khinh_bỉ nháa,khác |
|
bao_nhiêu nhã_nhặn nam bắc,ủng hộ |
|
miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ |
|
parky được lũ calicon haha cali cay,phân biệt |
|
namkikicut,phân biệt |
|
tao tây duky nè,khác |
|
hai naki,phân biệt |
|
thấm tế_bào,khác |
|
ngàn hình với bóng anh_em hai miền gắn_kết yêu_thương phát_triển anh_em miền,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
em miền nam bắc anh_em quốc_gia em không đấy ta anh_em,ủng hộ |
|
paky cay đi cay được học lịch_sử đàng_hoàng,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ |
|
parky cút,phân biệt |
|
không phân_biệt đau mấy thể tí trốn trốn mẹ thức đêm choie game chửi khiếp lắm chửi phụ_huynh ganh,khác |
|
thu,khác |
|
khổ phân_biệt việt_nam,khác |
|
parky,phân biệt |
|
parkey en ké lu ki en nhèm lụ đẹn chít parkey,phân biệt |
|
thằng phân_biệt vùng miền chửi hồ,khác |
|
người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ |
|
parky chủ bọn nameky cay ngon trc mặt vd mặt núp,phân biệt |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
việt_nam gia_đình trừ mấy đứa phản_động,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ |
|
parky kiu parky giờ kiu giờ kiu giận khăn vá,phân biệt |
|
ta chế_độ thực_dân hậu quat nề như thế_này,khác |
|
helo parky,phân biệt |
|
cay hả parky,phân biệt |
|
ghét pky huống miền nam,phân biệt |
|
tụi mày nam toàn cali bọn bắc_nam chế_độ vnch,phân biệt |
|
phân_biệt miền packy namky chửi học_thức trẻ xây_dựng đại dân_tộc việt_nam,ủng hộ |
|
miền bắc sinh miền nam paky zây,phân biệt |
|
biết suy,khác |
|
nội_dung video ok thằng chuẩn,khác |
|
đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ |
|
anh_em việt_nam đại_gia_đình đoàn_kết,ủng hộ |
|
mắc mệt,khác |
|
đẹp lịch_sử thử câu bắt chiến_tranh chống giặc vui hả ngầu,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
sức phi văn_hoá đề_nghị xử nghiêm,ủng hộ |
|
namkiki,phân biệt |
|
sợ thù sợ giặc cướp khóc hằn gắn nô_lệ,khác |
|
parky đi nhục,phân biệt |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
namky namky,phân biệt |
|
nhạc,khác |
|
miền trung chào nam bắc,ủng hộ |
|
vô bình_luận mấy thằng bắc mấy video miền tây tik tok tụi tao ghét,phân biệt |
|
nhưng_mà miền bắc sống miền ghét cưới chồng người ta né miền bắc,phân biệt |
|
toàn tk clone anh_em đừng bắt,khác |
|
party,phân biệt |
|
đồng_tình yêu tất miền,ủng hộ |
|
packy hoài,phân biệt |
|
party,phân biệt |
|
party,phân biệt |
|
tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ |
|
miền trung dân bắc keo_kiệt tinh toán mẹ không,phân biệt |
|
bắc trung nam park cak,ủng hộ |
|
sinh_vật nhai đi nhai chuẩn đấy,khác |
|
parky,phân biệt |
|
bắctrungnam,ủng hộ |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
gà mẹ hoài_đá,khác |
|
pảekh se vậy,khác |
|
mĩ ác_độc dải thảm đioxin việt_nam,khác |
|
trẻ,khác |
|
bó chũng my lo lm đấy phân_biệt không gì hóc cứu_viện khổ lắm rùi vl,khác |
|
miền trung tụi tao dũng chiến_đấu del,khác |
|
parky,phân biệt |
|
bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ |
|
mạng xã_hội thất_vọng,khác |
|
parky thượng lắm nhật hàn bình_dương đồng_nai sài_gòn vô_danh sách_đen doanh_nghiệp cty người ta sợ,phân biệt |
|
tôi mê bắc kiểu miền bắc thuong vai,ủng hộ |
|
mấy thk suốt phân_biệt vùng miền,khác |
|
xấu phân_biệt miền chủ_yếu bọn phản_động âm_mưu chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo,ủng hộ |
|
parky đạo_lý,phân biệt |
|
parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ |
|
thay phản_biện bọn phản_động phân_biệt miền bình_luận việt_nam_thống yêu việt_nam việt_nam anh_em,khác |
|
parky cá_rô nhầm lựu_đạn chết mày đi lủ bắc kì,phân biệt |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam dân_tộc việt_nam đừng phân_biệt,ủng hộ |
|
cali tây,phân biệt |
|
bình_luận toàn lũ cali,phân biệt |
|
thằng tym lẹ bọn parky kia lũ phản phản_loạn,phân biệt |
|
nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ |
|
miền trung hóng,khác |
|
việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ |
|
đẳng,khác |
|
cá_rô,phân biệt |
|
parky gì namki phân_biệt vùng miền,khác |
|
trung kì nè,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
điền chỗ trống namky cơm pháp,phân biệt |
|
parky hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
buồn tui nam mấy nam phân_biệt vùng miền barky buồn dùm buồn hệ,khác |
|
party,phân biệt |
|
ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ |
|
,khác |
|
tui nam bắc miền bắc_cực kỳ ngào giao_tiếp khéo_léo miền người kia tui,ủng hộ |
|
nai kỳ,phân biệt |
|
mấy bọn ranh đông đội ta,khác |
|
bake ốc vít,phân biệt |
|
dân parky dân miền bắc dạy lắm,phân biệt |
|
việt_nam,ủng hộ |
|
hồ dạy,ủng hộ |
|
miền bắc tụi mày kì_thị,khác |
|
chào anh_em,khác |
|
nam_trung bắc ok,ủng hộ |
|
cali cay,phân biệt |
|
hq trieu tien_thống không lẻ khu_vực cali toàn người việt sống dân_tộc thống,khác |
|
trung kỳ chào tụi bay,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc_trung,ủng hộ |
|
phân_biệt miền phân_biệt dân_tộc phân_biệt giàu nghèo phân màu_da,khác |
|
hk nkì bkì giờ ta,khác |
|
văn_hoá việt_nam,khác |
|
,khác |
|
bắc trung nam hoài_đá,ủng hộ |
|
anh_em toi di lam ti party được không,phân biệt |
|
bucky,phân biệt |
|
tao định_kiến nè parky parky parky,phân biệt |
|
bắc trung nam cx người việt_nam bây phân_biệt gì được gì cx cs lợi gì đất nc,ủng hộ |
|
tôi cam_kết miền nam không bao phân_biệt vùng miền mấy đứa phản_động cố_tình kích war,khác |
|
hình cx thấm rồi không ghi,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
mấy ghê phân_biệt miền toàn việt_nam,ủng hộ |
|
anh_em nam bắc bọn tao thuyền mck,ủng hộ |
|
mong công_an phường phạt tiền sợ liền,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
cung người_người kia thi cung rồi nhìu lam gì,khác |
|
đa coment toàn parky tội không được đi học mồ_côi,khác |
|
parky chửi cali mỹ nail parky mong mỹ kiếm sống,phân biệt |
|
trẻ không suy vậy suy lỗi đất hi_sinh bắc trung nam đi,ủng hộ |
|
parky haha,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
không gọi parky gọi bake hén,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
đơn_giản anh_em miền bắc không chấp trẻ,khác |
|
tao miền nam kì lịch_sử bắc giải_phóng miền nam,khác |
|
việt_nam,ủng hộ |
|
miền trung xúc thay miền bắc,khác |
|
bây phân_biệt miền,khác |
|
cali cay,phân biệt |
|
namky cay,phân biệt |
|
lặng_lẽ đọc phân_tích phân_biệt vùng miền kết_luận việt_nam nam_trung parky,phân biệt |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ |
|
đường nam kỳ khởi_nghĩa đường bắc kỳ khởi_nghĩa,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
tui miền trung mày kia phân_biệt chửi chừng nghiệp chừng,khác |
|
bình_luận party đống đứa dốt vô tap,phân biệt |
|
học xong,khác |
|
đừng praky nx lm_hoà,phân biệt |
|
nãy tưởng kệ đi ta sống gia_đình tui gom miền bắc trung nam rể dâu cháu,khác |
|
miền nam quý_mến miền bắc,ủng hộ |
|
tây nội_địa pịa cali,phân biệt |
|
hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
phân_biệt dòng máu việt_nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
dân địa namki cay,phân biệt |
|
namkiki cay,phân biệt |
|
nghĩa cũa parky lông,phân biệt |
|
anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ |
|
bắctrungnam,ủng hộ |
|
kiki xương nè,phân biệt |
|
bình_luận toàn cali cay vô tap sợ wa,phân biệt |
|
tao dị_ứng parky,phân biệt |
|
nè tao tụi bây nè hồi đi không chiến_tranh xảy hồ bát hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào giờ,ủng hộ |
|
cali,phân biệt |
|
namky cay trc xg chửi không,phân biệt |
|
trời mấy nội_trị tụi khoá mỗm quan_tâm hồ_quang hiếu đi,khác |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác |
|
trẻ parky namky cụ việt_nam cộng hành,khác |
|
tổng_bí_thư miền bắc trọng said không phân_biệt miền ak pảky pảky,phân biệt |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
tôi suy lệch_lạc việt_nam bắc trung nam đừng sánh,ủng hộ |
|
mấy video chặn chat không mệt lắm ad,khác |
|
parky,phân biệt |
|
hồ dạy,ủng hộ |
|
bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương hồ dạy,khác |
|
bọn trung_quốc thằng sủa câu trung_quốc chia_rẽ tình anh_em nam bắc,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
đa tụi packy sống bẩn chữ tồn rmtaij ngàn,phân biệt |
|
chào nameky,khác |
|
chuẩn,khác |
|
chiến đứa trẻ,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
tham_quan,ủng hộ |
|
người người làng mấy đi xấu rì,khác |
|
parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam,ủng hộ |
|
bắc parky thành cay_cú sống không tử_tế với nhột,phân biệt |
|
tôn thái môi_trường nghèo_đói chiến_tranh lớp trẻ,khác |
|
parky dang cay ak,phân biệt |
|
hào người miền bắc tụi tao gì,khác |
|
bắc trung nam đừng hàng quốc,ủng hộ |
|
parky cay_cú,phân biệt |
|
parky cút,phân biệt |
|
ni,khác |
|
miền trung giọng hà_nội giọng nam ngôn mãi yêu miền tổ_quốc,ủng hộ |
|
tôi giải_phóng nam ki tao cno,phân biệt |
|
miền trung tây_nguyên,khác |
|
giới trẻ việt_nam toxic mạng vậy thân_thiện bóng_đá chiến_tranh dân_tộc đoàn_kết,khác |
|
đi nam bắc chứa hàng triệu trái_tim việt_nam,ủng hộ |
|
hào tôi parky hào tôi không bọn cali namchoki,phân biệt |
|
tụi parky,phân biệt |
|
thua ta việt_nam,ủng hộ |
|
học_quan trọng,khác |
|
parky lỏ,phân biệt |
|
bọn nhắn parky hồ nghệ_an miền bắc,khác |
|
miền trung chào nam bắc,ủng hộ |
|
namkiki cố,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
yêu miền nha,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
gọi miền nam bọn mày cali,phân biệt |
|
tưởng công_viên vid phân_biệt vùng miền,khác |
|
phân_biệt vùng miền với được,khác |
|
bucki,phân biệt |
|
parky kệ cơm được muỗi,khác |
|
miền nam bắc,ủng hộ |
|
lũ batman bình_luận parky,phân biệt |
|
anh_em,ủng hộ |
|
đi dân ghét xklđ khôn lõi trộm_cắp kêu phân_biệt vùng miền,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
thằng spam parky show facebook coi nhát,khác |
|
parky,phân biệt |
|
miền nam gọi kỳ miền bắc kêu_gọi xưa bạn kỳ sồn_sồn,phân biệt |
|
hồ hy_sinh cứu,khác |
|
写真,ủng hộ |
|
hâha,khác |
|
chấp chứng_tỏ miền xấu ích_kỉ vậy,phân biệt |
|
sinh ky ky nha,phân biệt |
|
nhx vid miền nam liên_quan miền nam không namkiki khỉ lợn gì hễ vid liên_quan miền bắc bọn phản sủa,khác |
|
đứa trẻ mồ_côi parky,phân biệt |
|
tôi mệt,khác |
|
bắc phân_biệt miền,phân biệt |
|
miền nam công bắc_cực kì giỏi cù,ủng hộ |
|
đâm cổng,khác |
|
bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác |
|
đéo ưa parky,phân biệt |
|
chuẩn việt_nam phân_biệt đoàn_kết,ủng hộ |
|
parky xấu miền nam,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
mưu_mô xảo_quyệt backy ghê_gớm trái trở,phân biệt |
|
papke,phân biệt |
|
viết thành nghĩa chẳng_hạn,khác |
|
miền bắc miền nam bảo_vệ tổ_quốc chiến_dịch toàn hưởng_ứng không miền bắc giải_phóng,ủng hộ |
|
tiktok khoá tài_khoản sử_dụng ngữ phân_biệt miền,ủng hộ |
|
nam bắc bọ bọn kệ đi vô_học,ủng hộ |
|
parky soạn_văn,phân biệt |
|
parky mấy đứa vô_học,khác |
|
ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ |
|
miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ |
|
ok ah zai,khác |
|
ta dân_tộc parky namkiki trungkiki việt_nam tất phân_biệt miền,ủng hộ |
|
parky khóc khóc to đừng ngại_ngần,phân biệt |
|
parky cay lắm,khác |
|
khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ |
|
miền tây phân_biệt bao xã láng,khác |
|
parky,phân biệt |
|
nailkyky,phân biệt |
|
narky,phân biệt |
|
miền trung phim,khác |
|
party anh_em miền,phân biệt |
|
thik sinh_vật,phân biệt |
|
người_người ơn hồ giải phóg nc miền nam sốg trg hoà_bình bây gi mầm_non tương_lai huỷ hoà_bình bằg câu parky,khác |
|
đừng phân_biệt miền nx anh_em,ủng hộ |
|
anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ |
|
bắc trung nam hoài_đá,ủng hộ |
|
hồ dạy yêu đồng_bào yêu tổ_quốc,ủng hộ |
|
toàn sài ac clone,khác |
|
parky tiếng,phân biệt |
|
tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ |
|
nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
cali cay cải hoài,phân biệt |
|
bắc_nam quan mày sống yêu_mến tao miền nan miền bắc nha mãi yêu,ủng hộ |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào phân_biệt miền,ủng hộ |
|
tàn mấy thằng xì trây bình_luận,phân biệt |
|
hôn tiktok,khác |
|
bắc trung nam tất,ủng hộ |
|
miền nam miền bắc đừng phân_biệt vùm miền,ủng hộ |
|
nè chuẩn,khác |
|
parky,phân biệt |
|
phân_biệt miền parky,phân biệt |
|
không miền nam parky không cá_rô,phân biệt |
|
tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ |
|
tôi party,phân biệt |
|
phân bám rồi rơm_rạ không kì_cục kì_quặc,phân biệt |
|
park cay vậy,phân biệt |
|
tôi đọc bình_luận câu parky hẳn chứng_tỏ parky không chấp bọn trẻ lắm,khác |
|
không kỳ_thị bắc thành_niên bắc mật miệng địt_mẹ,khác |
|
thua ta việt_nam,ủng hộ |
|
barky barky,phân biệt |
|
trình_độ văn_hoá phân_biệt phân_chia xấu xấu,ủng hộ |
|
phân_biệt miền,ủng hộ |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
bắc_trung,phân biệt |
|
xuân cứu cán công_an tiền dân,khác |
|
hồ cứu nam bắc trung bâyh toàn chia_rẽ phân_biệt,ủng hộ |
|
parky gì culi gì miền nam,khác |
|
không parky mặc tôi người nam nhưg tôi dùm người bắc hồ việt_nam bắc,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
mấy đứa cali đừng ùa gì gì kệ đi,khác |
|
thằng anh_em kệ bọn đi im,khác |
|
tôi mày mày yêu việt_nam không,khác |
|
video ₛparky,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
còng lưng_thống đất cháu giờ pbct,khác |
|
trẻ lũ hùa vui thức chả,khác |
|
parky,phân biệt |
|
miền cháu cụ hồ bớt phân_biệt miền kẻ xấu người_người bắc người miền trung miền nam,ủng hộ |
|
bình oxy,phân biệt |
|
miền nam không sánh miền miền ta đất chiến_tranh biết_bao_nhiêu xương_máu công_suất dũng_cảm,ủng hộ |
|
nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
miên nam khinh_bỉ phân_biệt miền bắc_nam,ủng hộ |
|
tôi chấp đám namkiki,phân biệt |
|
miền chả không,ủng hộ |
|
chả ngừoi kia mệt,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc vô nam nối_liền cánh mời nối_tiếp,khác |
|
miền nam không sánh miền miền ta đất chiến_tranh biết_bao_nhiêu xương_máu công_suất dũng_cảm,ủng hộ |
|
suốt mấy hôm đau tiễn đời tuôn mắt trời tuôn mưa chiều chạy thăm ướt lạnh vườn cau mấy gốc dừa,khác |
|
câu sinh_vật,phân biệt |
|
,khác |
|
parky cali namki vậy,khác |
|
nam bắc ta dòng máu việt_nam,ủng hộ |
|
băc nam ruột_thịt,ủng hộ |
|
thầy lẽ mấy không tiếng việt thể chữ loài,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
việt_nam phân_biệt,khác |
|
đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ |
|
yêu bắc trung nam,ủng hộ |
|
mãi không,khác |
|
miền păk miền păk lắm,phân biệt |
|
miệng ta may cam đk dung ngáo bk,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
bình_luận bất_ổn,khác |
|
bọn hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,khác |
|
parky,phân biệt |
|
đứa parky namky tôi thùng xốp,khác |
|
chuẩn,khác |
|
parky cá_rô,phân biệt |
|
chó đầ hành_tinh không cali namky,phân biệt |
|
miền bắc với miền nam anh_em,ủng hộ |
|
việt_nam chào miền,khác |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
thời ta thời xưa không giúp bây được sinh hai đi nô_lệ parky tôi nam vậy cọc,khác |
|
tây_nguyên,khác |
|
công cảm_hứng,khác |
|
party,phân biệt |
|
tao namki,khác |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
cứu,khác |
|
parky mãi mõm,phân biệt |
|
việt_nam ta,ủng hộ |
|
đánh bắc chấp trung nam,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
namky kết_hôn xong,phân biệt |
|
cay tao hào tao dũng chiến_đấu giành đất tiếc giành độc_lập,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
party,phân biệt |
|
video truyền_tải thông đẹp bình_luận parky,khác |
|
hồi xưa mấy bắc kì_thị anh_em_hoá phân_biệt vùng miền đồng_cảm,khác |
|
đời nối nam bắc bọn trẻ parky namky tôi lm không,khác |
|
tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ |
|
không được phân_biệt nha máy vô nam sinh_sống rồi thùng rác láy tôi lậy parky,phân biệt |
|
việt_nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ |
|
parky parky,phân biệt |
|
parky dịch lông dịch được,phân biệt |
|
nam bắc trung anh_em,ủng hộ |
|
bắc tôi không không chọc ta tuyệt_đối không,khác |
|
dậy yêu đồng quốc yêu đồng_bào bắc trung nam trọn_vẹn việt_nam miền đừng việt_nam,ủng hộ |
|
dân_tộc việt_nam hoà_bình ta cố_gắng,ủng hộ |
|
nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ |
|
kg co parky co lừa_đảo,phân biệt |
|
parky namki trungki ta đừng phân_biệt miền,ủng hộ |
|
hoá chào quý không quan_tâm lắm,khác |
|
việt_nam yêu thw đi miền nam,ủng hộ |
|
miền bắc miền trung miền nam miền việt_nam xdf phân_biệt miền,ủng hộ |
|
xử_phạt đối_tượng răn_đe,ủng hộ |
|
bao tư_tưởng phân_biệt miền dân_tộc,ủng hộ |
|
khứ nam bắc_thống đất dân_tộc việt_nam đoàn_kết gắn_kết phát_triển đất,ủng hộ |
|
nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ |
|
bakes,phân biệt |
|
video đọc bình_luận namky parky,khác |
|
park,khác |
|
parky đòi_hoà,phân biệt |
|
ta anh_em đừng parky chia_rẽ ta,ủng hộ |
|
bắt phạt khiếp,khác |
|
không parky vỹ tuyến trở_thành hàn_quốc,phân biệt |
|
mấy cháu chó phát hối_hận chó phối mẹ,khác |
|
tưởng dân_cư tui tayky,khác |
|
tao không thằng up clip vấn_đề không phản_biện tụi cali cắn mong rep tao,phân biệt |
|
miền nam đô_hộ đội miền bắc giải_cứu sót thằng cali không xưa người_dân đô_hộ khổ phỉnh tây chửi miền bắc parky,phân biệt |
|
không namkiki parky bọn tôi lăng,phân biệt |
|
mk đa toàn người miền nam phân_biệt miền trk người miền bắc ns,phân biệt |
|
câu xe chạy miền nam xe trái_tim,ủng hộ |
|
nam bắc_trung,ủng hộ |
|
ghét vụ phân_biệt miền,khác |
|
kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ |
|
parky soạn_văn,phân biệt |
|
miền bắc miền nam gank miền trung kiểu nh mày đồng_bào vậy không miền bắc miền nam bây_giờ không tồn,ủng hộ |
|
chấp lj bọn,khác |
|
tội_nghiệp sinh_vật bno gọi virut,phân biệt |
|
parky giải hoài,phân biệt |
|
đường namky khởi_nghĩa không đường parky khởi_nghĩa parky tụi miền bắc tụi ớn lắm,phân biệt |
|
đấy bọn kiki giải_phóng,phân biệt |
|
party,phân biệt |
|
narmky miền nam nha,phân biệt |
|
kệ đứa trẻ vô_học đi mặc_kệ bắc trung nam trc anh_em giúp_đỡ chống giặc trân_trọng,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam không màu_da không dòng máu ta yêu dần việt_nam,ủng hộ |
|
dòng máu việt cớ phân_biệt,ủng hộ |
|
mồm không bớt mãi câu,khác |
|
pảky,phân biệt |
|
đừng tui bình_luận tui buồn lắm khóc lun bắc_nam bắc_nam,ủng hộ |
|
bắc_nam_thống độc_lập hoà_bình hôm đánh_đổi máu_xương dân_tộc việt_nam trân_trọng dừng phân_biệt,ủng hộ |
|
đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,ủng hộ |
|
thằng bình_luận parky đừng rep anh_em với cảm_giác thèm đừng rep bình_luận,khác |
|
công_an li không,phân biệt |
|
đừng parky ta monkey,phân biệt |
|
đọc bình_luận chán,khác |
|
tui miền trung tui miền thương vấn_đề xấu cá_nhân,ủng hộ |
|
cháu ghế_trường,khác |
|
bắc_nam dân việt_nam chi phân_biệt,khác |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ |
|
parky sịn,phân biệt |
|
thằng chửi parky tiện ghi địa tao tận mày chửi chửi hèn lắm,khác |
|
việt_nam đừng phân_biệt vùng miền miền nam,khác |
|
parky nô,phân biệt |
|
parky cay nhục_nhã cx vậy tương_lai ta,khác |
|
mấy thằng gọi miền bắc parky bố_mẹ ruột,khác |
|
đi nam bắc chứa hàng triệu trái_tim việt_nam,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
namkiki,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
parky chào miền nam,phân biệt |
|
thành lũ trực_thăng rơi,khác |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bao_nhiêu hùng hi_sinh đất mấy tphan nhảy chia_rẽ tc,ủng hộ |
|
mong thức phân_biệt miền,ủng hộ |
|
lũ chửi bọn bênh,khác |
|
parkey en ké lu ki en nhèm lụ đẹn chít parkey,phân biệt |
|
việt_nam đồng_bào,ủng hộ |
|
parky pịa đi,phân biệt |
|
ui sinh_vật,khác |
|
tôi mê bắc kiểu miền bắc thuong vai,ủng hộ |
|
lắm thằng thèm cảm_giác thông_báo toàn bình_luận kiểu thiểu_năng,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
paky cay,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
cali hội vô bình_luận chời khát lắm,phân biệt |
|
mặc_kệ đi rep top,khác |
|
hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ |
|
parky hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
parky muôn,phân biệt |
|
quê miền bắc sinh miền nam miền,khác |
|
ghét bọn phân_biệt miền,khác |
|
kệ đi dần tụi tụi suy xưa ngẫm,khác |
|
namrky,phân biệt |
|
miên bắc mày cứu miên nam,khác |
|
parky cay rồi,phân biệt |
|
narky,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
người nam lai bắc đọc mấy bình_luận mệt,khác |
|
anh_em namkiki,phân biệt |
|
nelson mandela xoá phân_biệt chủng_tộc apartheid nam_phi michael jackson phản_đối phân_biệt chủng_tộc,khác |
|
chuẩn,khác |
|
kiki gặm xương không,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
tao không ghét parky không chổ thịt cá không đi cá_rô,phân biệt |
|
miền nam miền bắc,ủng hộ |
|
thề miền bắc mấy miền nam vui thương tr,ủng hộ |
|
namkiki sống chủ_nghĩa trấn thành kệ đi,phân biệt |
|
ok,khác |
|
đọc nhắn toàn parky không bọn mày bọn mày sống được bọn mày phân_biệt vùng miền,khác |
|
phân_biệt dòng máu việt_nam,ủng hộ |
|
mẹ video khúc không đầu cắt câu tranh cải,khác |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
chốt câu,khác |
|
miền nam hồ dạy không yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miền nam quên rồi,ủng hộ |
|
cali cố_chấp bao_che,phân biệt |
|
miền trung thân chào miền,ủng hộ |
|
miền nam đừng toxic nam bắc người dân_tộc việt_nam yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
người_người cấm xklđ parky,phân biệt |
|
anh_em miền nam miền trung parky vui,phân biệt |
|
quan_tâm bọn chủ_yếu được thuê bình_luận viết chia_rẽ đa nc dám việt_nam không cắn,khác |
|
bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ |
|
tội_nghiệp sinh_vật bno gọi virut,phân biệt |
|
đập lucky block đằng kim_cương không,khác |
|
parky,phân biệt |
|
mày công không miền bắc không miền nam không,khác |
|
tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
vãi giới trẻ,khác |
|
vai_trò tóp tóp vụ tôi bình_luận không tim nma xếp bình_luận phân_biệt vùng miền không tim không tương_tác cũ bình_luận kia,khác |
|
bọn tưởng phân_biệt miền,khác |
|
pát ky,phân biệt |
|
paky,phân biệt |
|
leu leu may ban namkiki khong co bo me,phân biệt |
|
gọi miền nam bọn mày cali,phân biệt |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
câm bọn namky tụi mày trèo đầu,phân biệt |
|
miền trung chào miền bắc miền nam nha,khác |
|
nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ |
|
già đầu suy đám trẻ miền dòng máu mục_tiêu tưởng cậy,ủng hộ |
|
nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ |
|
yêu việt_nam yêu miền bắc trung nam,ủng hộ |
|
party,phân biệt |
|
ôi tôi chờ lắm hqua mấy đứa bình_luận vd tôi paky tôi ns đừng bme ns không dạy,khác |
|
nhật tụi osaka tokyo chửi mèo chửi không kiêng_nể đảo okinawa không nhật,khác |
|
parky lông,phân biệt |
|
mắc parky chi,phân biệt |
|
bắc_nam ơn vị hùng nằm,ủng hộ |
|
đất hoai hùng việt_nam không phân_biệt miền miền đồng_bào yêu_thương,ủng hộ |
|
bọn trung_quốc thằng sủa câu trung_quốc chia_rẽ tình anh_em nam bắc,ủng hộ |
|
không người học không cx người không học,khác |
|
đấy,khác |
|
sống việt_nam ta không bao suy nghỉ pk nk phá_hoại chia_rẽ,khác |
|
tư lệch_lạc rồi bọn phản_động nam bắc,ủng hộ |
|
không ts miền bắc,khác |
|
trung nam bắc la nha,ủng hộ |
|
im_lặng sinh_vật,phân biệt |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
bao tư_tưởng phân_biệt miền dân_tộc,ủng hộ |
|
người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ |
|
trungki chào parki,phân biệt |
|
người không trân công_lao vủa hùng hy_sinh,khác |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
toàn parke phân_bua bào_chữa,phân biệt |
|
lũ bình_luận phân_biệt vùng miền đường mõm cmay tôi cmay mõm cháo không,khác |
|
tụ hào parky,khác |
|
parky ta parky nam ky nam ky gì sai,phân biệt |
|
trí gọi đồng_bào,khác |
|
bắc hỡ chửi mạng xã_hội bình_luận chửi bắc đâm ghét,phân biệt |
|
đa bọn chửi parky níc tiktok ảo lòi,khác |
|
,khác |
|
namky cay,phân biệt |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
mấy nhóc kêu parky hồ dạy,khác |
|
yêu bắc trung nam,ủng hộ |
|
bọn không bọn vậy tiền học giờ đi xấu mặt mẹ thằng,khác |
|
namki,phân biệt |
|
nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ |
|
vô_học,khác |
|
tui monkey helo,khác |
|
batman,phân biệt |
|
miền bắc khôn_ngoan tài_giỏi miền nam,khác |
|
bọn mày đéo quyền cấm ghen_tức người bắc_nam sinh_sống ngược lũ thức kém,phân biệt |
|
mấy thằng cali cay lắm,phân biệt |
|
không phân_biệt miền em niềm nam nè em phan biệt ngôn_ngữ chút,ủng hộ |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ |
|
ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ |
|
miền bắc gọi packy nhục gì kỳ_thị tật giật,phân biệt |
|
parky sướng,phân biệt |
|
phổ_biến tốp tốp,khác |
|
bắc vô nam nối_liền nắm,ủng hộ |
|
namkiki,phân biệt |
|
mạng xã_hội sợ,khác |
|
tao măng kỳ,khác |
|
việt_nam đồng_bào nam bắc đi việt_nam,ủng hộ |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam dân_tộc việt_nam đừng phân_biệt,ủng hộ |
|
cali đầu_tư hẳn tiếng việt nè,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
hệ liều hy_sinh bảo_vệ thành cháu phân_biệt miền chả thất_vọng,khác |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
parky sống kikikiki,phân biệt |
|
xử_phạt phân_biệt miền,khác |
|
phân_biệt nam bắc,ủng hộ |
|
không bọn namkiki tiếng,phân biệt |
|
miền nam,khác |
|
thể mấy trẻ học lịch_sử việt_nam miền nam bắc anh_em,ủng hộ |
|
anh_em miền nam chào anh_em miền bắc_nam bắc,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
tao mắc_cười chỗ chiến_dịch giải_thống miền bắc miền nam tham_gia không công chất parky,phân biệt |
|
parky cay lý_luận,phân biệt |
|
yêu bắc_nam,ủng hộ |
|
paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ |
|
đa bình_luận parky,khác |
|
parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam dân_tộc việt_nam đừng phân_biệt,ủng hộ |
|
parky cay ní nuận,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
slay bọn sinh_vật,phân biệt |
|
mấy đứa parky uống thuốc đi đừng chạy đi cắn,khác |
|
vũ ct không qtam v_thành,khác |
|
chào cali,phân biệt |
|
ài_thành,khác |
|
parky namki bắcnam,ủng hộ |
|
tayduky nè,khác |
|
bẫy lộ dính mấy đứa rồi,khác |
|
đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ |
|
nam bắc đoàn_kết anh_em tất_nhiên anh_em_hoá hồ dạy,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
bắc xấu xấu nam sống sương máu miền nam bắc xưa độc_lập,ủng hộ |
|
namky,phân biệt |
|
mấy đứa bình_luận parky vô_học nhá,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
tôi ghét câu hoá rau_má phá đường_ray,khác |
|
haha đồ parky haha đồ nam nam dieu bac ho day,phân biệt |
|
tui miền đông chào anh_em miền,khác |
|
hồ_chí_minh muôn,ủng hộ |
|
câu xe chạy miền nam xe trái_tim,ủng hộ |
|
hoà đi miền nam,khác |
|
phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ |
|
chấp gì cali namkiki,phân biệt |
|
cali,phân biệt |
|
mùa dịch game liên_quân lỡ cấm flo miền bắc ảnh chửi choá phân_biệt vùng miền khinh miền nam không tiền chống dịch nx,khác |
|
tao thằng parkycho bật kinh phật max volume loa kẹo kéo phá làng phá xóm đừng ghét parkycho điên,phân biệt |
|
nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ |
|
miền nam lành đéo gì,phân biệt |
|
toàn mấy nhóc cali não soi kính_hiển_vi,phân biệt |
|
miền trung chào miền bắc miền nam việt_nam,ủng hộ |
|
pà ký,khác |
|
kỹ đi party parky,phân biệt |
|
kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ |
|
cháu cali cay,phân biệt |
|
câu sinh_vật sướng,phân biệt |
|
hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn,ủng hộ |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
việt_nam ta iu thương nha iu,ủng hộ |
|
tao không chửi parky tao thằng già kia ghét vl không miền nam đứng chống mỹ parky hả,phân biệt |
|
parky giải_phóng miền nam,phân biệt |
|
ht cu bình_luận,khác |
|
tiên trách kỷ hậu_trách_nhân không lửa khói như thế_này người ta ghét,phân biệt |
|
tui đơn_giản tui mấy khứa bình_luận kiểu tui next đỡ bực,ủng hộ |
|
không phân_biệt miền xấu xã_hội đừng phân_biệt rô rô đồng máu đỏ da vàng,ủng hộ |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
tao miền nam nhạc miền bắc,ủng hộ |
|
naky chào parky nhá,phân biệt |
|
dân bắc tranh_giành quyền_lực cơm_gạo miền nam giành bắc giải_phóng,khác |
|
mãnh đất được nuôi_trồng giọt máu chiến_sĩ đau_xót mẹ phận biệt nam bắc,ủng hộ |
|
bắc não nam đuôi mày đi,phân biệt |
|
thất_vọng trẻ thơdi,khác |
|
kh nổi namky parky ta người đất việt_nam hồ dạy đi_đồng bào đồng,ủng hộ |
|
cực ghét mấy thằng phân_biệt miền đất dân_tộc gắn_kết,khác |
|
vấn_đề,khác |
|
đồng_bào đi chào câu,khác |
|
bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ |
|
chửi kinh,khác |
|
namky chào parky,phân biệt |
|
bọn không lịch_sử nk người ta xấu_hổ,khác |
|
đổ_máu thồng dân_tộc ổn_định phát_triển bây phân_biệt miền đừng kích_động chia_rẽ đừng ương mày áu rơi vô_ích,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
team kh phân_biệt miền,ủng hộ |
|
mấy thằng parky parky không chủ_yếu mấy bọn parky parky mấy thằng bố_mẹ ch tôi đói đói tim bình_luận,khác |
|
nam ki,phân biệt |
|
phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ |
|
tiktok việt_nam trung_quốc cam giới tiếng việt bình_luận việt sống việt_nam,khác |
|
không parky tụ tôi gớp sức giải_phóng gì mày đời rồi tư thua nít,phân biệt |
|
bình_luận,khác |
|
nam_trung bắc,ủng hộ |
|
phân_biệt chán trẻ,ủng hộ |
|
toàn bọn cali không ơn hồ,phân biệt |
|
phân_biệt mng,khác |
|
mấy cháu bình_luận đi học hồ dạy,khác |
|
miền nam tiếc bình_luận tiêu_cực vầy thành lỗi miền bắc_nam bắc,ủng hộ |
|
lũ cali chửi,phân biệt |
|
jv,khác |
|
suốt parky cm cội việt_nam bắt khởi_đầu văn lang lãnh_thổ chút_xíu khu_vực miền bắc mãi thời trịnh nguyễn_chúa nguyễn rộng lãnh_thổ,khác |
|
tiếng cali tiếng cali dịch,phân biệt |
|
namky nhậu thâu đêm,khác |
|
parky,khác |
|
anh_em việt_nam đại_gia_đình đoàn_kết,ủng hộ |
|
miền păk miền păk lắm,phân biệt |
|
nam_châm,khác |
|
namky chào parky,phân biệt |
|
parky giải hoài,phân biệt |
|
quan_tâm chống_phá,khác |
|
que,phân biệt |
|
bắc trung nam tất,ủng hộ |
|
tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ |
|
miền nam miền bắc đất việt_nam,ủng hộ |
|
vip,khác |
|
toàn mấy nhóc núp clone,khác |
|
tôi việt_nam bể rác vậy,khác |
|
toàn bọn không giáo giục bình_luận,khác |
|
写真,ủng hộ |
|
yêu tồ quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
party,phân biệt |
|
toàn ac clone,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
đất hoai hùng việt_nam không phân_biệt miền miền đồng_bào yêu_thương,ủng hộ |
|
thay chửi bơ đi cay,khác |
|
đa sống miền bắc hơi láo kg đói tội no mồm to nội del dân miền nam kg phân_biệt,phân biệt |
|
namki,phân biệt |
|
tui miền nam sống hà_nội sinh_sống bình,khác |
|
parky,phân biệt |
|
parky parky parky quan_trọng,phân biệt |
|
tarky,khác |
|
bảo dân_trí,khác |
|
miền nam mấy thằng parky tôi ngại,khác |
|
miền nam mãi đỉnh parky kêu chửi nam chi phân_biệt rồi,phân biệt |
|
chán anh_em miền bắc đổ bao_nhiêu mồ_hôi máu anh_em miền nam,khác |
|
cm bọn tao tao bắc anh_em bố mày tiếp,khác |
|
namky namkiki,phân biệt |
|
súc_vật may rồi,phân biệt |
|
miền tây chào anh_em miền nhe,khác |
|
parky cá dồ,phân biệt |
|
người bắc mày trịnh thượng kiểu không tụi tao giờ tụi bây buồn_cười,phân biệt |
|
việt_nam gọi miền bắc_nam bọn pháp gọi tiếng_mẹ_đẻ,khác |
|
tôi miền bắc phân_biệt không không lý tôi bắc cứng_rắn thô thẳng miền nam nhẹ_nhàng,khác |
|
kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
người_người xấu thành phân_biệt vùng miền người xấu,khác |
|
phân_biệt miền người bắc miền nam chiến_đấu hy_sinh đấy chiến_đấu chiến_đấu miền nam miền nam,ủng hộ |
|
người nam gốc bắc chả kì_thị bắc trung nam nma vô_duyên kì_thị nha,khác |
|
thay khởi_tố pháp_luật đi công_an clone biến_thành,khác |
|
đọc bình_luận tôi bất_lực,khác |
|
công_ty ta ghi hẳn không tuyển hoa nghệ_an,khác |
|
parky với thanks hoá,phân biệt |
|
miền chả không,ủng hộ |
|
lạ dân_tộc thượng đăng pb dân_tộc khu_vực nhiệt_đới ẩm khmer pb với dân_tộc giỏi,khác |
|
kĩ đi không biết chiến_tranh không biết không đoàn_kết,khác |
|
thằng trẻ đấy không,khác |
|
weo,khác |
|
tiếng vụ phân_biệt dân_tộc kinh dân_tộc thiểu việt_nam đi,khác |
|
nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ |
|
việt_nam chào việt_nam nha,khác |
|
toàn thành a_dua hùa leo chấp,khác |
|
đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,ủng hộ |
|
namky,phân biệt |
|
đẳng,phân biệt |
|
bạn parky bạn đng phe pháp đấy,phân biệt |
|
ta anh_em phân_biệt miền,ủng hộ |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
chào parky nhá há há há,phân biệt |
|
nam bắc đi phân_tích đất chia_cắt đôi chia_cắt đôi,ủng hộ |
|
bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ |
|
hằng,khác |
|
chửi bọn la tây pia bọn cười haha cay,phân biệt |
|
gọi sinh_vật,khác |
|
kẹ đi,khác |
|
tôi mệt việt_nam hiện,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
tôi mục_đích đem không,khác |
|
bọn calicon không dám bình_luận,phân biệt |
|
kệ tụi đth bây tụi mik cay tụi sữa mik uống,khác |
|
coi văn_hoá sống dân pake,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
mạng parky namky đời im_lặng không,khác |
|
nhóc,khác |
|
miền bắc miền nam bảo_vệ tổ_quốc chiến_dịch toàn hưởng_ứng không miền bắc giải_phóng,ủng hộ |
|
không lửa khói tk vũ khịa chê miền nam nghèo lá không miền bắc bênh toàn hùa giờ miền nam khịa bảo phân_biệt vùng miền,khác |
|
thằng pháp vãi,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
parky gì tôi party party gọi tôi,khác |
|
không chó tui không hùa,khác |
|
nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bạn,phân biệt |
|
phân_biệt miền phân_biệt parky namky cảm buồn,khác |
|
,khác |
|
hoá chào miền nam,khác |
|
nam bắc phân_biệt miền,ủng hộ |
|
phân_biệt miền miền nam panky namkili phân_biệt chủng_tộc,khác |
|
bắc trung nam tôn_trọng,ủng hộ |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác |
|
parky,khác |
|
phân_biệt vùng miền vô bảo hoà dàng,khác |
|
bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky tử_chiến rồi kìa,phân biệt |
|
hào dân việt_nam,khác |
|
gia_đình mày không ngã chiến_tranh không điên ngộ sống khổ_sở giải_phóng đất được,khác |
|
bắc trung nam dân việt_nam bọn trẻ thời,ủng hộ |
|
parky dãy nảy lôi chínhtrị chia_rẽ phản_động blabla không người ta ghét văn_hoá khôn_lỏi kiêu_ngạo,phân biệt |
|
bắc nô_lệ china tín parky toàn rơi china,phân biệt |
|
thời chống mỹ không thời vua xưa cứu bọn xiêm miễn điện người bắc vô chúa cứu,khác |
|
cổ_suý bọn,khác |
|
bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ |
|
miền đường dám hai parky,khác |
|
par ty,phân biệt |
|
chả parky kệ mấy thành thành tiếng_mẹ_đẻ,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,khác |
|
đa miền chê rân bắc,khác |
|
ok park cực,khác |
|
tư lệch_lạc rồi bọn phản_động nam bắc,ủng hộ |
|
không mướn không parky miền nam sống đừng vô phá_hoại thoi parky chỗ cút chỗ đi bớt không,phân biệt |
|
miền nam,khác |
|
tuỳ tui mấy miền bắc đẹp lắm,ủng hộ |
|
hồ dạy yêu đồng_bào yêu tổ_quốc,ủng hộ |
|
chỗ bắc ghét không hoà_đồng sâu rầu nồi canh,khác |
|
tôi miền trung nek,khác |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
parky cá_rô_phi,phân biệt |
|
chuẩn,khác |
|
parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ |
|
đọc bình_luận ngứa đík vãi toàn mấy đứa hãm loz không,khác |
|
hồ hi_sinh mấy người kia,khác |
|
bố_mẹ dạy tao dạy,khác |
|
trend spam parky mạng xã_hội việt_nam vậy vụ gì mới xảy đấy,khác |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ |
|
việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ |
|
miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ |
|
cảm xấu_hổ miền nam thay miền nam lỗi anh_em,khác |
|
tụi mày không bọn gốc hoa gốc khmer chửi miền bắc lũ bất_hiếu tổ_tiên vua hùng miền mấy thằng nguỵ,phân biệt |
|
sức phi văn_hoá đề_nghị xử nghiêm,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
dòng barky chối barky sống như thế_này,phân biệt |
|
chả bực_tức bh kém_cỏi phân_biệt vùng miền đi ô_tô bực xe_đạp khinh,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
,khác |
|
dân parky giàu lắm,phân biệt |
|
anh_em 写真,ủng hộ |
|
tao không càn tao tao hồ vĩ_đại,khác |
|
nameki khởi_nghĩa gặm bình oxi nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt |
|
chào miền bắc,khác |
|
đá bóng phân_biệt chủng tốc thắc_mắc phân_biệt miền,khác |
|
tôi mê bắc kiểu miền bắc thuong vai,ủng hộ |
|
leu leu may ban namkiki khong co bo me,phân biệt |
|
lai phân_biệt việt_nam hoà_đồng được,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
bọn cali chửi_bới tổ_tiên thằng ad tiotk,phân biệt |
|
bắc kỳ trung kỳ nam kỳ tất sống đất yêu_thương,ủng hộ |
|
khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ |
|
hệ bây kỳ xưa miền bắc_nam đất,ủng hộ |
|
dê parky,phân biệt |
|
ghét kiểu phân_biệt miền vl hồ đồng_bào,ủng hộ |
|
tất anh_em,ủng hộ |
|
phân_biệt,khác |
|
tôi miền tây lót dép hóng,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ |
|
xử_phạt đối_tượng răn_đe,ủng hộ |
|
hào miền đừng ta gọi sinh xấu_hổ,ủng hộ |
|
miên bắc đi phân_biệt miền hoá,khác |
|
lôi hộ tao chứng bắc cali,phân biệt |
|
yêu_cầu công_lý bạn rơi trạng_thái trầm_cảm mấy câu parky lũ mày học không,khác |
|
đông cali,phân biệt |
|
leu leu may ban namkiki khong co bo me,phân biệt |
|
lạy phật người đất nc toàn phân_biệt miền việt_nam nc xâm_chiếm phân_biệt,khác |
|
parky,phân biệt |
|
parky party,phân biệt |
|
coment toàn lũ matday,khác |
|
namky,phân biệt |
|
packy cay không được thuê khóc mướn,phân biệt |
|
chiến đứa trẻ đừng chấp trẻ,khác |
|
cay hả parky,phân biệt |
|
toàn lũ cali mấy bạn miền nam học không,phân biệt |
|
dân_tộc việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
thức giùm mik mik miền nam ngại thức giùm bạn,khác |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
yạt sure,khác |
|
bọn việt_nam xấu dòng bọn,khác |
|
bọn trẻ đấy mấy,khác |
|
parky thực_dân pháp gọi đồng_bào miền bắc hổ trợ miền nam ta gọi mỉa_mai kì_thị nam bắc,ủng hộ |
|
gì toàn parky cay,khác |
|
parky,phân biệt |
|
nư parky,phân biệt |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ |
|
miền trung quen bắc_nam thân_thiện,ủng hộ |
|
sài rồi không biệt miền không bắc,phân biệt |
|
bắc trung nam việt_nam cớ phân_biệt xã_hội miền kẻ xấu,ủng hộ |
|
nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ |
|
trungky hóng parky namky chửi,phân biệt |
|
thằng trend mồ coi,khác |
|
parky,phân biệt |
|
xklđ hàn nhật minh_chứng,phân biệt |
|
quốc_tịch không mày không sinh dòng máu mày quốc_tịch,khác |
|
coi việt_nam_thống bắc_nam chia_rẽ nội,khác |
|
buồn phát_ngôn phân_biệt vùng miền xuất_phát hầu hệ trẻ,khác |
|
lắm,khác |
|
thực bình_luận parky bọn hình đứng mặt parkỳ nhá,khác |
|
kid parky,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
bình_luận không mấy chữ pắc không nx kìa thấm cno không dám mồm vd cmt_toàn,khác |
|
parky namky chubin,phân biệt |
|
miền bắc chửi quài cười đấy,khác |
|
toàn kid lỏ,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky namrky,phân biệt |
|
parky nhạy_cảm phết,phân biệt |
|
miền nam nam bắc trung nam anh_em phân_biệt,ủng hộ |
|
người ta yêu tổ_quốc không gì mấy bọn parky với cali bọn phản,khác |
|
namki,phân biệt |
|
chia buồn,khác |
|
namki chào nha,khác |
|
parky giải hoài,phân biệt |
|
trc vậy giờ tui lướt trúng vid pịa toàn coment món parky vậy,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
bo_bo khoai sống nhu thể parky,phân biệt |
|
bình_luận toàn parky không vậy,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
vô kênh vtv đi,khác |
|
parky bố mày đi,phân biệt |
|
namky lắng kêu đi,phân biệt |
|
park ke namkiki,phân biệt |
|
tụi kẻ_thù pháp mỹ tức kẻ_thù ta tranh xưa thù quân kẻ_thù cay ta thắng trận hồi xưa trò nà,khác |
|
không miền trung,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
bắctrungnamhải đảo,ủng hộ |
|
việt_nam,ủng hộ |
|
bố bắc mẹ nam kiểu,khác |
|
nết hại thân,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
sinh_vật sv súc_vật im mồm vậy tôi,phân biệt |
|
thằng nhãi parky đời,khác |
|
heh hồ giáp quyết_tâm học đh hà_nội cảm lựa đắn,khác |
|
miền trung không phan_biet,ủng hộ |
|
bắc trung nam người_người kia việt_nam,ủng hộ |
|
lai phân_biệt việt_nam hoà_đồng được,ủng hộ |
|
cali,khác |
|
parky gọi parky không_lẽ gọi chó,phân biệt |
|
nhai kỹ chó,khác |
|
không bọn bình_luận linh_tinh nhể vid yêu,khác |
|
parky,phân biệt |
|
ta anh_em phân_biệt miền,ủng hộ |
|
tui bắc,khác |
|
miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
coi video bino chém tiếng nín liền,khác |
|
thông_minh thâm tuý sâu_sắc thâm_hậu chuẩn hapy new year,khác |
|
bình_luận parky namky lờ đi chiến,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt |
|
thời phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ |
|
phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
nam đi học chọc bk đứa câu game được sống đẹp chuẩn,khác |
|
quan_tâm,khác |
|
parky namkiki bắc trung nam bắc trung nam sống_mái việt_nam,ủng hộ |
|
việt_nam yêu thw đi miền nam,ủng hộ |
|
dân ta máu đỏ da vàng_lá cờ việt_nam xưa kia chiến_đấu mục_đích bình_yên đất hoà_bình,ủng hộ |
|
người bắc nì,khác |
|
bình_luận nam bắc phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
tôi miền nam miền nam miền bắc chán anh_em haiz chán giới trẻ quáa,khác |
|
đa sống miền bắc hơi láo kg đói tội no mồm to nội del dân miền nam kg phân_biệt,phân biệt |
|
bất_lực với đứa trẻ không được giáo_dục,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
trung nam bắc la nha,ủng hộ |
|
parky trungki namki anh_em god ending chào miền bắc miền trung nha,ủng hộ |
|
parky công_viên không,khác |
|
mấy bình_luận kiểu vậy mik toàn báo_cáo thui,khác |
|
mấy parky vô nick coi video,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
parky bọn tôi thủ_đô parky bọn tôi lăng parky bọn tôi giải_phóng bọn miền nam mày không parky mày chả,phân biệt |
|
parky quậy kinh,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
bọn namky cay,phân biệt |
|
quan_trọng sống ta đừng phân_biệt,khác |
|
bắc_trung,phân biệt |
|
parki,phân biệt |
|
gì kệ ta tui sống thân tui nuôi tui nghìn ta,khác |
|
cãi trời,khác |
|
chả mấy nx miền đất nc mẽo đức trung nhảy thâu_tóm việt_nam phát khổ bọn trẻ xúi bậy rồi war mù mắt,khác |
|
trungky im_lặng tưởng_niệm,khác |
|
thầy dạy em đi chó sủa em_em không sủa chửi kéo đẳng,khác |
|
nghỉ nghề sĩ,khác |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu,khác |
|
party vui,phân biệt |
|
tiếng,khác |
|
parky gì,khác |
|
chào anh_em bắc trung nam lành,ủng hộ |
|
lãnh_đạo miền nam lựa lách luật phép miền nam vb dh eb xkld kh gt ev thằng thằng,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
parky biện_hộ parky,phân biệt |
|
toàn bọn phản_động chia miền,khác |
|
mấy đứa coment tôi không gì,khác |
|
video nghĩa parky parky đời hi_sinh đất đou hồ đất,khác |
|
parky miền nam chửi thay mik báo_cáo bình_luận tụi tụi tiếp_tục,khác |
|
miền bắc chào miền nam ta lm ơn đừng phân_biệt vùng miền nx câu đáy người,ủng hộ |
|
lũ parky run chó ngã ao,phân biệt |
|
bắc trung nam toàn lạ tất anh_em cột trèo hch,ủng hộ |
|
party,phân biệt |
|
bắc trung nam tất,ủng hộ |
|
mấy đứa phân_biệt vùng miền bây_giờ khứ pháp đô_hộ đi,khác |
|
namky nuôi lai,phân biệt |
|
chửi_rủa,khác |
|
không parky miền nam haha,phân biệt |
|
đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ |
|
không kg thể,khác |
|
dân cầu tóm kiểu campuchia,phân biệt |
|
ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc,ủng hộ |
|
đa mấy đứa parky trẻ,khác |
|
trung đứng,khác |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
tất miền nam_sinh người phân_biệt,khác |
|
parky chán lắm,phân biệt |
|
party vui,phân biệt |
|
bắc trung nam mng phân_biệt miền vậy,khác |
|
mấy mấy má miền bắc naki xung_đột,khác |
|
đừng quên bắc trung nam,ủng hộ |
|
đừng nổi phân_biệt ta mãi_mãi,khác |
|
chán,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bọn cali đu,phân biệt |
|
trời cải hơi chửi trung_quốc trời khổ,khác |
|
bọn nít rồi hùa đếch tổ_tiên,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
wel done,khác |
|
bình_luận,khác |
|
parky,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
narky cay,phân biệt |
|
tuky chào anh_em,khác |
|
đất yêu_thương sống,ủng hộ |
|
đường nam kỳ khởi_nghĩa đường khởi_nghĩa no cãi chi,khác |
|
parky namkiki miền trung tụi mày pháp mỹ nhật biến đi việt_nam chứa,phân biệt |
|
block,khác |
|
paky óc,phân biệt |
|
namki,phân biệt |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
kì_thị người tế_nhị kèm người lợi_dụng miệt_thị sinh_vật chả đẹp gì với mấy người lợi_dụng miệt_thị ngkh,khác |
|
không hồ packy,phân biệt |
|
bakary,phân biệt |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương cảm_ơn cali,phân biệt |
|
nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ |
|
việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ |
|
đừng nam bắc,ủng hộ |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỹ luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
hilarious and adorable,khác |
|
hâm_mộ lối sống trách_nhiệm bắc khâm_phục chí bất_khuất miền trung ta ta,ủng hộ |
|
dưng vãi xd xdc,khác |
|
bắc trung nam việt_nam không màu_da không dòng máu ta yêu dần việt_nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam cx người việt_nam bây phân_biệt gì được gì cx cs lợi gì đất nc,ủng hộ |
|
tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ |
|
đường namky khởi_nghĩa không đường parky khởi_nghĩa parky tụi bắc ớn,phân biệt |
|
gà mẹ hoài_đá,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
key công viêny milo idk,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
thẳng đa dân thành_phố hồ_chí_minh gốc không người ta không ghét ghét,phân biệt |
|
miền nam không bao bọn parky,phân biệt |
|
việt_nam anh_em miền,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
mạng parky lũ nghèo cá gỗ đời,khác |
|
nghĩa parky cay lắm,phân biệt |
|
nam không kiểu,khác |
|
miền tây chào anh_em miền bắc,khác |
|
đợi câu mãi,khác |
|
èo xong thương mấy không clip parky không đẹp đẹp nết,khác |
|
không sinh_vật bình_luận,khác |
|
lăng kẻ chiến_thắng,khác |
|
phân_biệt vùng miền miền nam không học lịch_sử việt_nam đại cổ việt lập_quốc không vua dám miền nam toàn bọn phản_quốc,khác |
|
kid lỏ parky,phân biệt |
|
bình_luận lạ,khác |
|
pả ki cay,phân biệt |
|
hào parky ta không quan_tâm phân_biệt vùng miền kệ hộ parky mãi đỉnh,khác |
|
paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ |
|
parky namky nam bắc_trung,ủng hộ |
|
phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ |
|
chx,khác |
|
tôi miền nam ngưỡng_mộ bắc giỏi,ủng hộ |
|
vụ chửi miền nam,khác |
|
parky bắc cụ,phân biệt |
|
cẩn_thận mồm,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
nha việt ta dòng dòng máu ok giải_phóng miền nam miền bắc chiến_sĩ hai miền giúp_đỡ,ủng hộ |
|
namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối,phân biệt |
|
tôi monkey,khác |
|
bọn trẻ bây_giờ,khác |
|
giải_quyết vấn_nạn phân_biệt miền,ủng hộ |
|
parky,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
không miền bắc giờ miền nam bọn cambodia,phân biệt |
|
cali cay,phân biệt |
|
miền trung ta cảm dị dùm miền,khác |
|
bọn mày miền bắc kao tôi hốt,khác |
|
tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
đội ta chiến_đấu dũng hiến trường hào bình được lập dân cảnh tan nhân,khác |
|
bh định_danh tk mồm đi đánh kinh_tế,khác |
|
mấy kiểu miền việt_nam không sánh,khác |
|
hào được gọi parky,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ |
|
dịch rồi lông,khác |
|
hồ sống không,khác |
|
packi an ca_rô,phân biệt |
|
parky cháo đá bát lắm,phân biệt |
|
líp sinh_vật miền nam nhân_hậu bao_dung hào_sảng dính_dáng,phân biệt |
|
nam bắc đoàn_kết anh_em tất_nhiên anh_em_hoá hồ dạy,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
chê_bai phân_biệt sắc_tộc đen_trắng quê_hương chia miền nam bắc,khác |
|
parky,phân biệt |
|
miền bắc miền nam bảo_vệ tổ_quốc chiến_dịch toàn hưởng_ứng không miền bắc giải_phóng,ủng hộ |
|
không thjk bắc,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
kỳ,phân biệt |
|
miền bắc,khác |
|
culi gì vậy,khác |
|
sách chia miền bọn pháp thâm_độc dân_tộc độc_lập thâm_nhiễm nhiễm thâm cố đế dân việt,khác |
|
suốt parmy phân_biệt miền ta đoàn_kết,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
hòn viễn đông kiki cay,phân biệt |
|
tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ |
|
respect,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
parky namki nambắc,ủng hộ |
|
parky lỏ,phân biệt |
|
toàn bọn bố_mẹ học kh kh học,khác |
|
tao mấy thằng trẻ,khác |
|
ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc,ủng hộ |
|
cali khát nhề,phân biệt |
|
phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
xác pắc pó,phân biệt |
|
người miền nam đọc bình_luận toàn đứa spam par xúc đất phân_biệt vùng miền,khác |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,phân biệt |
|
bắc trung nam dân việt_nam bọn trẻ thời,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
bắc trung nam ta cội tổ_tiên thay tiếng tha tất,ủng hộ |
|
bắc lắm không thân_thiện nam_trung,phân biệt |
|
hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ |
|
vũ cớ quan_trọng thức thức,khác |
|
bắc vô nam nối_liền nắm,ủng hộ |
|
tao mệt ghê dị bây,khác |
|
parky,phân biệt |
|
trào_lưu phân_biệt miền mưu_đồ kẻ phản_động chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo,khác |
|
ho mấy thằng bình_luận,khác |
|
gian mạng chia_rẽ hi_vọng quan công_an nghiêm_khắc xử_lý hình trg hợp phân_biệt vùng miền,khác |
|
parky,phân biệt |
|
anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ |
|
mấy miền nam nma chả tư miệt_thị tiểu anh_em miền nam thoải_mái vleu,khác |
|
giới trẻ kì,khác |
|
bro hồ dạy,khác |
|
thằng câu tao bắt mẹ gả đài_loan,khác |
|
parky,phân biệt |
|
sảy mâu_thuẫn phân_biệt miền,khác |
|
miền bắc gọi parky đi phân_biệt miền tỉnh thánh hoá nghệ_an hà_tĩnh,phân biệt |
|
bắc trung nam miền tây bến_tre chồng bắc cưng chìu thương vợ chăm oshin,ủng hộ |
|
tui đơn_giản tui mấy khứa bình_luận kiểu tui next đỡ bực,ủng hộ |
|
mấy tk parky cay,phân biệt |
|
không tui cũg môi_trường nx không mạng quê mk toàn gọi miền bắc parky ykr,khác |
|
mấy tk parky cay,phân biệt |
|
tôi chả quan_tâm kệ cụ cn khắc cn câm,khác |
|
đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ |
|
kì_cục thiệt phân_biệt không,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
phân_biệt chán trẻ,ủng hộ |
|
tất gốc sài_gòn toàn phản_động xưa,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ |
|
sinh_vật động_vật bậc,phân biệt |
|
mồm không phân_biệt vùng miền kì_thị dân hn hn gọi backi nhảy_dựng ôi lý_luận dân giao_châu,phân biệt |
|
chuẩn,khác |
|
mấy thk cu cali không học_thức kiểu,phân biệt |
|
parky dang cay ak,phân biệt |
|
cali kiki,phân biệt |
|
bọn parky không bao ad,khác |
|
parky công_viên,phân biệt |
|
ta gì chửi_rủa cắn đoàn_kết tiến,ủng hộ |
|
cali,phân biệt |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
gốc parky gọi parky nhể,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác |
|
trend parky namki xúc_phạm với người miền đọc tức sd bình_luận vậy vậy cta không ngừng bình_luận,khác |
|
không bình_luận kiểu,khác |
|
tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ |
|
sinh_vật chế thâm,phân biệt |
|
bình_luận nam bắc phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
parky không miền nam giờ hawai nhit,phân biệt |
|
,khác |
|
cali akay thiệm akay,phân biệt |
|
ta xưa đánh_đổi bảo nhiêu xương_máu đất đô_hộ đế_chế,khác |
|
phân_biệt,khác |
|
chào parky,phân biệt |
|
bọn kích_động,khác |
|
chia zui đi vi cháu hk fai người parky fai zui chư bùn gì,phân biệt |
|
bình_luận toàn lũ cali,phân biệt |
|
thân bắc kêu parky học học phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
dân_chủ xã_hội_chủ_nghĩa rồi kì_thị phân_biệt miền,khác |
|
bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ |
|
nam bắc mãi_mãi,ủng hộ |
|
bắc chào anh_em trung nam,khác |
|
parky,phân biệt |
|
chiến_tranh anh_em thời_bình sân_si,khác |
|
người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ |
|
bắc_nam thống,ủng hộ |
|
rồi không khóc,phân biệt |
|
bắc trung nam dân việt_nam bọn trẻ thời,ủng hộ |
|
namkiki,phân biệt |
|
namki sống chó,phân biệt |
|
packy lêu lêu,phân biệt |
|
di_dân bắc_nam tận miền tây không người vơ véc phá_hại khai quan miền nam chi hàn tao bjo xe_hơi chạy rồi,khác |
|
miền nam đừng toxic nam bắc người dân_tộc việt_nam yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
không miền nam batky cá_rô,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
parki trurki narki,phân biệt |
|
ta xưa đổ_máu_thống hai miền nam bắc cháu mạng parky,khác |
|
không mạng game,khác |
|
ghét bọn bình_luận parky,khác |
|
hình tui xui thành_phố hồ_chí_minh hn hè mấy phân_biệt người nam lắm tui lạ_lạ tủi dự_kiến,khác |
|
bọn phân_biệt vùng miền câm_nín mẹ rồi,khác |
|
câm bọn namky tụi mày trèo đầu,phân biệt |
|
ki cx chán lắm rồi,phân biệt |
|
nam bắc lực thể chia_cắt,ủng hộ |
|
paczki,phân biệt |
|
haha mấy thằng cali cạn ngôn,phân biệt |
|
tôi miền trung_học_vấn trình_độ miền bắc hẳn chán mấy miền nam war,khác |
|
bữa coi clip đấy tiếng âu tiếng hoá bắc,khác |
|
parky namky bắc_nam,ủng hộ |
|
hấp quyến_rũ,khác |
|
mạng quan_trọng đời,khác |
|
đọc bình_luận tôi batman,khác |
|
narnky,phân biệt |
|
mệt,khác |
|
la mânky,khác |
|
parky đi phá chỗ đấy,phân biệt |
|
tôi namky,khác |
|
ta dân_tộc parky namkiki trungkiki việt_nam tất phân_biệt miền,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động lao_động kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm đấy,ủng hộ |
|
ta anh_em phân_biệt miền,ủng hộ |
|
bạo_loạn lật_đổ cảnh_giác tỉnh_táo,khác |
|
mày dạy không mày nghĩa yêu tổ_quốc yêu đồng_bào không,khác |
|
ơn miền bắc hùng miền bắc bắc trung nam nhag,khác |
|
súc_vật may rồi,phân biệt |
|
đọc bình_luận sốc vậy không ngờ đất mk giờ,khác |
|
miền nam tôi hào_bao bình_luận,khác |
|
miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ |
|
tôi miền bắc người hà_nội giờ tp hcm,khác |
|
monkey,phân biệt |
|
namky nuôi lai,phân biệt |
|
trung kì vậy,phân biệt |
|
tôi toàn miền nam phân_biệt miền tôn dân_tộc người miền bắc lý quan đầu_não miền bắc trị toàn miền trung với bắc người miền nam ntk ngân,khác |
|
miền nam chào anh_em miền bắc nhá,khác |
|
góc thành_phố hồ_chí_minh ghét miền bắc bao_giờ mấy miền bắc cư_xử xưng bố xưng,khác |
|
vậy miền bắc giỏi miền nam,phân biệt |
|
toàn bọn tư lệch_lạc,khác |
|
đấy bọn kali khát,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
kid parky,khác |
|
miền nam chào miền bắc,khác |
|
,phân biệt |
|
đa anh_em miền nam tap miền bắc parky anh_em miền bắc không,phân biệt |
|
tôi không bạn học phân_biệt miền không bắc không nam bạn được hnay không,ủng hộ |
|
hoàng,khác |
|
sinh quyền bình_đẳng,ủng hộ |
|
chấp gì mấy đứa kon nít chán đéo qtam củng nít,khác |
|
cali hào không,phân biệt |
|
không quan_tâm mấy đứa sánh nam bắc_trung,khác |
|
tụi học,khác |
|
naiky,phân biệt |
|
người kinh không dân_tộc việt_nam đau vốn người kinh không dân_tộc việt_nam,phân biệt |
|
tôi miền trung cay bọn,khác |
|
tôi mấy hôm,khác |
|
tao cay bọn lắm không đk,khác |
|
party anh_em miền,phân biệt |
|
parky namky trungky gì tao monkey hu_hu ha_ha hú hú há há,phân biệt |
|
ngôn đứa trẻ tập_tành đi_đứng miền nam tích_cực đi,khác |
|
ghét kiểu phân_biệt miền vl hồ đồng_bào,ủng hộ |
|
bố_láo ghét thui,khác |
|
parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
xưa tôi tưởng miền nam văn_minh lắm bạn,khác |
|
parky cay rồi,phân biệt |
|
anh_em par vui_vẻ,khác |
|
người bắc mày trịnh thượng kiểu không tụi tao giờ tụi bây buồn_cười,phân biệt |
|
xấu tuỳ liên_quan miền bắc trung nam,khác |
|
thiệt chửi thương cs toàn đau_thương lừa_dối đời đối_đáp đời đấy,khác |
|
thằng nhậu hùng tiền viện cớ tao phân_biệt ráng,khác |
|
mấy khứa phân_biệt vùng miền toàn ac clone dám ac không,khác |
|
đừng thoát không parky miền nam âu khái_niệm vậy không parky không_lẽ miền nam biến đồ miền nam hiện_giờ hùng giàu cod thể nam hàn,phân biệt |
|
giới trẻ,khác |
|
hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn,ủng hộ |
|
tôi hồng thao,khác |
|
tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương,ủng hộ |
|
bọn mày kiu parky namky chiến_tranh đứng,khác |
|
bit vi deo ak,khác |
|
hoà_bình miền đừng phân_biệt miền việt_nam,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
kia bắc trung nam thi xấu gái bắc xinh,ủng hộ |
|
đông cali,phân biệt |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
tao miền nam nhạc miền bắc,ủng hộ |
|
kệ tụi đi mấy đứa phân_biệt vùng miền không cơm_cháo không ảnh_hưởng,khác |
|
tất anh_em,ủng hộ |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
ta dòng máu đứng đất đội trời cớ phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ |
|
nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ |
|
zậy tôi namky bình parky giãy đành_đạch zay,phân biệt |
|
học_quan trọng lắm bố_mẹ thầy dạy_bảo,khác |
|
tôi không quan_tâm namkicho parky cơm tôi bữa quần_áo mặc đất lâm_nguy thù tôi trận,phân biệt |
|
miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ |
|
nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ |
|
pắc không thoi gì dau phân_biệt miền,phân biệt |
|
miền bắc,khác |
|
mấy đứa trẻ được khốc_liệt chiến_tranh trưởng_thành được,khác |
|
miền bắc chê miền tây kia nghĩa câu đừng tốn công phân nghĩa miền nam nhah gọn,khác |
|
hào parky lũ nam,phân biệt |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
namrky,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
đán nít,khác |
|
ta gì chửi_rủa cắn đoàn_kết tiến,ủng hộ |
|
parkycho,phân biệt |
|
tao dị_ứng parky,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
namki,phân biệt |
|
namcali mày key lắm,phân biệt |
|
đừng video giải minh cớ,khác |
|
,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
cháu nam ci khóc thét,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
kêu parky chửi_bới bọn nhảy_dựng giải thichd,phân biệt |
|
miền nam chống đứa phân_biệt đọc coment không kìm được nc mắt biến,khác |
|
chào parky,phân biệt |
|
nam được đà lấn parky cay parky cay,phân biệt |
|
parkyla,phân biệt |
|
vd bình_luận,khác |
|
parky parky lỗi ạnh toàn hùng núp,khác |
|
namkiki chào,phân biệt |
|
ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
parky cá_rô nhầm,phân biệt |
|
parky giải,khác |
|
mấy miền phân_biệt trào_lưu kỳ_thị nghệ mồm mấy hà_nội chia thua,khác |
|
anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ |
|
tôi miền tây mấy đứa kia parky tôi tức giùm đấy kì vậy,khác |
|
bọn bọn mẽo trung_quốc vui đấy,khác |
|
khoản nghị_định nđ cp,ủng hộ |
|
mặt_trời thông gì,khác |
|
mê dân bắc vô người miền trung giọng bắc suốt,ủng hộ |
|
hào parky,khác |
|
bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ |
|
bắc_nam sống nam bắc sống,phân biệt |
|
nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ |
|
parky tụi tôi pịa,phân biệt |
|
namkiki,phân biệt |
|
parky tiếng,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
đm miền nam liên_quan miền bắc bắc_nam hả dân bắc_nam sông không nam ma bắc sống nổi,phân biệt |
|
đau miền nam,khác |
|
parky nameky and trunky,phân biệt |
|
lịch_sử không_thể chối_cãi tổ_tiên kinh miền nam xuất_thân miền bắc,khác |
|
parky,phân biệt |
|
hk party gio tao quoc tich my,phân biệt |
|
ta yêu thuong,ủng hộ |
|
hồi miền bắc xâm_lược miền nam,khác |
|
đoàn_kết,ủng hộ |
|
đi cx miền nam toxic cháu hồ,khác |
|
kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ |
|
parky tôi gọi tôi nam kỳ,phân biệt |
|
chuẩn sếp,khác |
|
nameki khởi_nghĩa gặm bình oxi nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt |
|
mấy thằng gặm cae bình oxi,khác |
|
việt_nam chủ_nhân lãnh_đạo tg tương_lai giới trẻ tương_lai tàn rồi,khác |
|
toàn phản_động,khác |
|
người việt với phân_biệt miền,khác |
|
đùa không vui vtv căng,khác |
|
bọn mỹ pháp tẩy_não,khác |
|
tui bh phân_biệt nam bắc,khác |
|
mik tí parky,khác |
|
đọc bình_luận chán,khác |
|
người miền bắc,khác |
|
miền nam đừng chửi mấy phân_biệt vùng miền tui mong bố_mẹ mấy hồi xưa đeo bao,khác |
|
không phân_biệt bọn vô nam lừa_lọc chửi bọn bắc đàng_hoàng,phân biệt |
|
exactly,khác |
|
parky,phân biệt |
|
svcali parky trung ki nam ki người anh_em miền ta,phân biệt |
|
miền bắc miền trung miền nam việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ |
|
tội_nghiệp ta,khác |
|
mì bọn cali bả kìa,phân biệt |
|
rồi không khóc,phân biệt |
|
nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt |
|
quê tôi hoá,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
ta bắc_nam miền trung kiểu,khác |
|
mãi yêu đất việt mãi yêu hồ,ủng hộ |
|
nam bắc trung mấy tk batman cút,ủng hộ |
|
miền bắc chào miền nam nhá,khác |
|
anh_em nam bắc đoàn_kết đừng bọn dắt_mũi,khác |
|
danh may thằng parky,phân biệt |
|
chán mấy bọn phân_biệt miền,khác |
|
xoá mấy bình_luận phân_biệt vùng miền đi,khác |
|
miền bắc miền nam gank miền trung kiểu nh mày đồng_bào vậy không miền bắc miền nam bây_giờ không tồn,ủng hộ |
|
parky namky quốc_gia,khác |
|
cháu thiệu ghẻ bắt_đầu ngoi,phân biệt |
|
namki chao miền nam,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ |
|
ta dân_tộc parky namkiki trungkiki việt_nam tất phân_biệt miền,ủng hộ |
|
ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ |
|
bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ |
|
nam quốc sơn_hà nam đế cư tuyệt_nhiên định phận thiên thư hà nghịch lỗ lai xâm_phạm nhữ đẳng hành khan thủ bại hư,ủng hộ |
|
anh_em,ủng hộ |
|
tao tây_nguyên,khác |
|
chặn tiktok việt_nam được,khác |
|
người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ |
|
thất_vọng cm miền nam thức được miền nam không dũng_khí,khác |
|
vãi phân_biệt vung mien,khác |
|
parky parky,phân biệt |
|
mã miền hè,khác |
|
việt_nam toàn phân_biệt vùng miền văn_minh tí ik,khác |
|
trang nguyen,khác |
|
parky number one,phân biệt |
|
cali,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
ns đắn người chửi parky,khác |
|
kệ đi anh_em hoi trách mấy thằng lưu_vong đất tổ sinh vô nam kiếm sống,khác |
|
lịch tụi mấy thằng parky đem món pịa,phân biệt |
|
việt_nam,ủng hộ |
|
kh nx bắc trung nam,ủng hộ |
|
lũ parky em,phân biệt |
|
trungnambắc mãi_mãi,ủng hộ |
|
suốt parmy phân_biệt miền ta đoàn_kết,ủng hộ |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi chủ_tịch hồ_chí_minh,ủng hộ |
|
tui nge an,khác |
|
miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali,ủng hộ |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
narky với parky trurky đại parky tieu narky trung trurky vai teo,phân biệt |
|
thân bắc kêu parky học học phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
tiếc hệ,khác |
|
namky namkiki,phân biệt |
|
chó sủa dòng đi bắc trung nam đoàn_kết,ủng hộ |
|
miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ |
|
party,phân biệt |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
miền trung nhẹ_nhàng lước,khác |
|
khuyên tất em miền đất việt_nam đừng phân_biệt miền tình đoàn_kết tất việt_nam,ủng hộ |
|
tiktok khoá tài_khoản sử_dụng ngữ phân_biệt miền,ủng hộ |
|
miền nam mến anh_em bắc lắm phú_quốc anh_em hoà thuật vui_vẻ,ủng hộ |
|
trung cày chào,phân biệt |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
hok co miền nam co giải_phóng xlon,khác |
|
lamkiki kiki kiki khóc hu_hu,phân biệt |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
không miền bắc_bình luận đấy,ủng hộ |
|
vỗ vỗ,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ |
|
mệc mõi,khác |
|
paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ |
|
phân_biệt miền mua_vui ta,ủng hộ |
|
cái gì,khác |
|
không parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ |
|
cali,phân biệt |
|
cali,phân biệt |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
namkiki,phân biệt |
|
thể mấy trẻ học lịch_sử việt_nam miền nam bắc anh_em,ủng hộ |
|
nambằctrung,ủng hộ |
|
party đê bia nhá riệu,phân biệt |
|
người kinh không dân_tộc việt_nam đau vốn người kinh không dân_tộc việt_nam,phân biệt |
|
đối_với tao bọn miền nam kêu parky kệ thủ_đô bọn nam hà_nội parky tao hào tôi bắc,phân biệt |
|
lũ tap trụng namkiki cali today,phân biệt |
|
bắc trung nam việt_nam cớ phân_biệt xã_hội miền kẻ xấu,ủng hộ |
|
pov parky namkiki cali,khác |
|
cm namkiki,khác |
|
parky,phân biệt |
|
parky bực_bội,phân biệt |
|
tôn_trọng,khác |
|
cali,phân biệt |
|
mồ_côi parky namky cali,khác |
|
tôi đố thằng bình_luận phân_biệt miền đấy,khác |
|
bắc phân_biệt vùng miền mạng cay cay chửi cay công_sức gắn_kết đất mong đất hoà phủ,khác |
|
toàn phản_quốc phân_biệt miền,khác |
|
anh_em miền nam miền trung parky vui,phân biệt |
|
miền nam không phân_biệt miền được hồ dạy không,khác |
|
bạn bình_luận bạn tẩy_não rồi,khác |
|
namky,phân biệt |
|
anh_em miền nam chào anh_em nha,khác |
|
miền bắc gửi ngàn yêu_thương anh_em miền nam chân,ủng hộ |
|
bắc ích_kỷ keo chửi thề đa ngkh kh vậy đoá,phân biệt |
|
chìm mấy thằng nhai rác chả quan_tâm chả quê im,khác |
|
im croisant,khác |
|
kệ,khác |
|
parky,phân biệt |
|
hồ đg_thống đất nc parky parky,khác |
|
hồ việt_nam ta hai đất ta hàn_quốc triều_tiên đừng chia đôi,ủng hộ |
|
anh_em ta mai dinh,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
rồi giờ tôi không parky parky tap chấm,khác |
|
ngoại_lai không gốc chấp,khác |
|
xoá tik tok việt_nam,khác |
|
tôi bọn mày chử chửi namkiki nam chửi parky chả cali không tỉnh_táo,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
hào parky,phân biệt |
|
coi văn_hoá sống dân pake,phân biệt |
|
parky gì miền nam,khác |
|
kiểu sâu rầu nồi canh người bắc ồn thiệt không ưa,phân biệt |
|
toàn bọn women coment tư bọn nô_lệ quán hát,khác |
|
không phân_biệt miền nam miền trung đè miền bắc phân_biệt cấm xklđ cấm mấy tỉnh miền bắc,phân biệt |
|
vid xong đọc bình_luận bất_lực toàn_tập chả suy,khác |
|
bọn cali ghê,phân biệt |
|
sinh mảnh đất việt_nam phân_biệt kia,khác |
|
parky,phân biệt |
|
lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ |
|
parky miền nam xưa miền nam parky đói,phân biệt |
|
miền bắc nè vô chửi đi,khác |
|
cali phản_quốc,phân biệt |
|
miền trung,khác |
|
miền nam hội hầu miền bắc giúp_đỡ miền nam đứng giúp,ủng hộ |
|
trungki ta,phân biệt |
|
parky hẳn bố hào bố người parky,khác |
|
kẻ cay kẻ phân_biệt chiến_thắng cay,khác |
|
nam kỳ bth,khác |
|
nam bắc đoàn_kết anh_em tất_nhiên anh_em_hoá hồ dạy,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
hoà miền bắc,khác |
|
parky,phân biệt |
|
namky,phân biệt |
|
lực chia_rẽ ta đoàn_kết đứa ngoại_quốc rơi_vãi thua không,khác |
|
bắc_nam non_sông dải,ủng hộ |
|
nại ní nuận,khác |
|
thằng_vũ,khác |
|
miền nam hồ dạy không yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miền nam quên rồi,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
toàn ac clon spam ngon được sdt ảnh avatar,khác |
|
kp bố_mẹ thầy miền dậy mấy không,khác |
|
miền nam parky bình_luận kì vãi,khác |
|
xdc xdc,khác |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
park,phân biệt |
|
parky namky trungky gì tao monkey hu_hu ha_ha hú hú há há,phân biệt |
|
anh_em miền trung,khác |
|
bình_luận toàn lũ cali,phân biệt |
|
tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương,ủng hộ |
|
nam bắc học giỏi siêng_năng,ủng hộ |
|
miền nam rep bọn bọn suốt soạn parky phản_ứng thay ta im_lặng dần,khác |
|
kid parky mấy cháu tưởng ngầu chấp gì mấy cháu anh_em,khác |
|
namky,phân biệt |
|
chuẩn,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
pa par party,phân biệt |
|
parky cá xương nam kỳ nhặt kho tương dần,phân biệt |
|
bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ |
|
cali hào không,phân biệt |
|
tao thick rats,khác |
|
bắc_nam cồn cảnh ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui mấy thân_nôm_na,ủng hộ |
|
miền nam hùa trend par vô vid par bắc không rảnh tiếng,phân biệt |
|
bao tư_tưởng phân_biệt miền dân_tộc,ủng hộ |
|
không phân_biệt ký lam mày câu sấc,khác |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
parky kiu parky giờ kiu giờ kiu giận khăn vá,phân biệt |
|
toàn mấy bé học tư học_thức parky namkiki giới trẻ bâyh,khác |
|
đừng phân_biệt vùng miền anh_em miền party,ủng hộ |
|
mày cười sinh_vật hahah,phân biệt |
|
parky ghét lửa khói,phân biệt |
|
anh_em nam bắc bọn tao thuyền mck,ủng hộ |
|
giúp vật vật ơn giúp ky ky cắn,phân biệt |
|
parky soạn_văn bao,phân biệt |
|
nhựt võ parky phá_hoại cháo đá bát rồi rô không không yeu yêu trung_quốc,phân biệt |
|
buồn đấy,khác |
|
hào tôi parky hào tôi không bọn cali namchoki,phân biệt |
|
kì_thị hoá,khác |
|
tôi miền nam bọn mày bảo parky,khác |
|
chuẩn monkey,khác |
|
chả gọi namky mấy gọi bọn cali phản_động,khác |
|
câu sinh_vật đấy,khác |
|
đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,ủng hộ |
|
mong bọn phân_biệt vùng miền công_an vtv đăng tức,khác |
|
bút ku mẽo sướng xâm_lược,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
tui thùng xốp mấy thk kêu pa ky nam coi,khác |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
lấn,khác |
|
nhiên buồn ozil,khác |
|
namky cay,phân biệt |
|
trăm bắc_nam bây,khác |
|
mấy thằng phân_biệt vùng miền hoang lính vnch nguỵ đấy,khác |
|
anh_em bể,ủng hộ |
|
bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ |
|
chẳng pbiet trung_quốc bọn kì thượng hải giàu người mấy tỉnh chửi người thằng thượng_đẳng,khác |
|
calif nails rảnh,phân biệt |
|
dạo,khác |
|
parky,phân biệt |
|
park,phân biệt |
|
party,phân biệt |
|
hi am parky,phân biệt |
|
thời_gian kém suy,khác |
|
cali namky chống_phá việt_nam,phân biệt |
|
mong xã_hội không hướng lệch_lạc,khác |
|
mbắc phân_biệt miền phân_biệt dân_tộc lắm mh dân_tộc nùng chồng kinh toàn dân tọc chửi dân_tộc không học,phân biệt |
|
miền tây chào miền nha,khác |
|
bắc trung nam dân việt_nam bọn trẻ thời,ủng hộ |
|
tôm mày hả,khác |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
bắc xấu xấu nam sống sương máu miền nam bắc xưa độc_lập,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc_bình đầu quan_trọng kiếm tiền rảnh,khác |
|
hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky đừng ta,ủng hộ |
|
tui kh tiền chết phân_biệt miền kh,khác |
|
sai_lầm bọn đeo bao,khác |
|
hùng hi_sinh_thống đất phân_biệt chi kia lớp đứa,khác |
|
miền nam miền trung parky dãy đành đạnh clip kiểu miền bắc clip kiểu đứng trung_lập,phân biệt |
|
cali gì,phân biệt |
|
tài_đức vô_dụng,khác |
|
chiều bắn kì không,khác |
|
khởi_nghĩa đi,khác |
|
tất dân việt_nam,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
tôi vd bật bình_luận tôi tap thằng vd tôi suy,khác |
|
tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ |
|
parky coi phim mùi cỏ cháy ngã đồng lộc mùa hè đỏ_lửa ngu_ngốc trend,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
chi mấy đứa bình_luận parky hồi bme sản_xuất chno đeo bao,khác |
|
trẻ trâu sv parky,khác |
|
trend parky vậy thằng trend cko tôi xl bố_mẹ nhá,khác |
|
thử được,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
xã_hội_đen_thức kỉ_luật,khác |
|
kg co bat ky giơ la tiêu ban thư my rôi đi xe_hơi không,phân biệt |
|
parky bọn,khác |
|
hồ cứu nam bắc trung bâyh toàn chia_rẽ phân_biệt,ủng hộ |
|
chí,khác |
|
paky,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
hoa thiên quế chào em chào namke pakyr,phân biệt |
|
phân_biệt chán trẻ,ủng hộ |
|
dậy yêu đồng quốc yêu đồng_bào bắc trung nam trọn_vẹn việt_nam miền đừng việt_nam,ủng hộ |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
người bắc thương lắm,ủng hộ |
|
toàn chúa mõm mạng đời,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
bắc_nam non_sông dải,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
del care bọn spam nx được anh_em miền nam với miền bắc,khác |
|
namki,phân biệt |
|
thằng em bắc em không kịp,khác |
|
parky,phân biệt |
|
hào dân bắc,khác |
|
yêu đồng_bào yêu tổ_quốc,khác |
|
cám_ơn,khác |
|
miền bắc miền trung miền nam hoa đồng,ủng hộ |
|
namky,phân biệt |
|
thằng phân_biệt vùng miền bm no die không chôn,khác |
|
parky namkiki bắc trung nam bắc trung nam sống_mái việt_nam,ủng hộ |
|
tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn,ủng hộ |
|
park ghét parky,phân biệt |
|
bắc_nam non_sông dải,ủng hộ |
|
tui đà_lạt parky kiểu phân_biệt miền cx ghét,khác |
|
mong công_an sử thằng vũ bọn ùa trào_lưu phân_biệt vùng miền rút học thân,ủng hộ |
|
xã_hội hư_hỏng hệ cấm đt đi,khác |
|
ghét,khác |
|
pamky,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
mấy bình_luận bơ đi bữa không cắn việt_nam giải_phóng hoà_bình nội_chiến phân_biệt miền,ủng hộ |
|
dạo tiktok phân_biệt miền,khác |
|
went to far,khác |
|
cali,phân biệt |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rực_rỡ khoẻ yêu,khác |
|
thành quan_trọng tầm ảnh_hưởng,khác |
|
ki cx chán lắm rồi,phân biệt |
|
parky hà_nội parky sủa,phân biệt |
|
narky,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
thời phân_tranh trịnh nguyễn_miền nam cờ cõi nam miền bắc đôi dất quốc kìa,khác |
|
chó sủa dòng đi bắc trung nam đoàn_kết,ủng hộ |
|
tôi người miền nam kỳ_thị miền bắc không hầu đa tưởng tôi tao chẳng ưa tụi mày,phân biệt |
|
sinh_vật_thể chuẩn,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
hồ_chí_minh muôn,ủng hộ |
|
tôi nam không mấy người bình_luận được vậy đất phân_biệt vùng miền cá_thể đi đánh_đồng tất,khác |
|
tôi bac liêm,khác |
|
hồ_chí_minh muôn,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
yêu tất sống đồ hinh chữ,khác |
|
namky cay haha,phân biệt |
|
mảnh đất hình chữ máu đổ hôm phân_biệt bắc_nam không,ủng hộ |
|
khổ_thân bọn cali bố_mẹ thuê người parky kiếm tiền lo học,phân biệt |
|
dân_tộc việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ |
|
mê gọi sinh_vật,phân biệt |
|
toàn mấy đứa cali thuê bạn tiền lắm,phân biệt |
|
miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam park cak,ủng hộ |
|
chuẩn,khác |
|
tụi parky,phân biệt |
|
khóc thuê parky,phân biệt |
|
parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ |
|
dân bắc giải_phóng lũ nam tụi mày tiếng tư,phân biệt |
|
bắc_nam sum_họp,ủng hộ |
|
ny kui toàn bắc không ak tình iu thương,khác |
|
uk parky không miền tiếp_tế miền nam mùa covit,phân biệt |
|
tao râu hồ,khác |
|
yêu tồ quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ |
|
thằng tym lẹ bọn parky kia lũ phản phản_loạn,phân biệt |
|
đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ |
|
parky gọi parky không_lẽ gọi chó,phân biệt |
|
ta yêu thuong,ủng hộ |
|
cháu thiệu ghẻ bắt_đầu ngoi,phân biệt |
|
miền bắc miền trung miền nam hoa đồng,ủng hộ |
|
nam bắc đánh tao cười,khác |
|
tao không thằng up clip vấn_đề không phản_biện tụi cali cắn mong rep tao,phân biệt |
|
mẹ sống chó ta kêu bk,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
cận huyết phân_biệt vùng miền,khác |
|
quân giải_phóng xuất_phát,khác |
|
cali,phân biệt |
|
parky namky trungky cx mot nha tôi namky chao anh_em backy ngoai kia nha,phân biệt |
|
không kỳ_thị thuê miền nam,phân biệt |
|
không miền bắc_bình luận đấy,ủng hộ |
|
bắc_giang chào việt_nam việt_nam quê_hương đi đoa quê_hương,khác |
|
miền anh_em không phân_biệt,ủng hộ |
|
paky miền nam hà quố,phân biệt |
|
clip xử_lý tình_huống người châu cụ_thể việt_nam phân_biệt chủng_tộc không,khác |
|
cạnh mẹ lướt vid nài mẹ tôi với ánh mắt hình viên đạn,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
bắc miền trung chồng nam duyên phân,khác |
|
namkikidog,phân biệt |
|
không parky gian sảo được,phân biệt |
|
rồi không khóc,phân biệt |
|
người giàu khinh người nghèo kẻ khôn khinh chê kẻ ngu chả parky,phân biệt |
|
ta sinh_vật bậc không sinh_vật không tiếng nổi_tiếng,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
đường bắc bịp,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
,phân biệt |
|
anh_em miền bắc chào anh_em miền trung,khác |
|
đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ |
|
mấy thằng lãi nhãi lãi nhãi parky thức bọn trẻ bây kém,khác |
|
yêu đừng phân_biệt miền,ủng hộ |
|
người ta không miền nam vs_trung,khác |
|
dân phân_biệt lẫn đất vịt_nôm đi,phân biệt |
|
việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
cay được nx,khác |
|
thành parky rồi,phân biệt |
|
yêu việt_nam,ủng hộ |
|
cập_nhật miu hồ,khác |
|
namkiki cố,phân biệt |
|
miền nam mùa lũ giúp_đỡ đồng_bào việt_nam,khác |
|
phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ |
|
người_người kia trung tổ_quốc,khác |
|
nghèo đi_giải phóng,khác |
|
mấy đứa vậy toàn mấy đứa vô_học tôi đi bắc vui lắm mấy ảnh hiền tình_cảm,khác |
|
culi táp tôi nè,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
người miền nam giọng không biết hả,khác |
|
không co bắc_nam kìa vãi,khác |
|
cãi mạng thua thực chiến cầu bố mẽo,khác |
|
không thèm quan tam chìm,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
việt_nam miền bắc_nam trung tây việt_nam parky namky trungky tayky,ủng hộ |
|
parky,khác |
|
chào ky,phân biệt |
|
xã_hội thối_nát quan tham thi dân khổ biệt miền,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ |
|
đi dân ghét xklđ khôn lõi trộm_cắp kêu phân_biệt vùng miền,phân biệt |
|
narky,phân biệt |
|
parky bắc kì,phân biệt |
|
hồ dạy,ủng hộ |
|
cay ớt cay,khác |
|
phản_động cali,phân biệt |
|
miền nam đô_hộ đội miền bắc giải_cứu sót thằng cali không xưa người_dân đô_hộ khổ phỉnh tây chửi miền bắc parky,phân biệt |
|
parky and nike,phân biệt |
|
parky clip,phân biệt |
|
tui trung kỳ mặt áo_phao hóng,khác |
|
việt_nam gia_đình trừ mấy đứa phản_động,ủng hộ |
|
parky cay ác,phân biệt |
|
hào xứ,khác |
|
hạnh_phúc may_mắn sống hoà_bình chiến_sĩ hp quê_hương,khác |
|
parky tục tạt đa,phân biệt |
|
câu suy ngẩm không đánh_đồng người miền bắc miền trung gì miễn miền tây jup đỡ hỗ_trợ mong cs không cư_xử kiểu,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
namkiki,phân biệt |
|
người bắc thương lắm,ủng hộ |
|
parky đừng ta,ủng hộ |
|
namkiki cay,phân biệt |
|
cali gì,phân biệt |
|
người tiếng,khác |
|
parky cụm ngứa lỗ_đít,khác |
|
người_người kia ah người,khác |
|
người tri_thức,khác |
|
haiz nam bắc thiệt phân_biệt miền kì,ủng hộ |
|
mik câu bọn mik kì_thị vậy người bắc gì sai,khác |
|
chuẩn,khác |
|
bình_tĩnh miền nam comen tố_cáo ngôn thù_ghét được,khác |
|
cali học,phân biệt |
|
parky cay lắm,phân biệt |
|
lũ parky toàn batman,khác |
|
gọi tui nờ huyền,khác |
|
bắc nô_lệ china tín parky toàn rơi china,phân biệt |
|
bọn kid parky,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
ghét bọn southern,phân biệt |
|
việt_nam anh_em miền,ủng hộ |
|
chửi namki parky công parky,phân biệt |
|
miền nam bọn tôi kh bọn cali spam parky nha,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam toàn lạ tất anh_em cột trèo hch,ủng hộ |
|
tổ_tiên miền bắc di_cư vô,khác |
|
phân_biệt đa miền nam,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
namki,phân biệt |
|
đất yêu_thương sống,ủng hộ |
|
bắc_nam non_sông dải,ủng hộ |
|
cm batman anh_em,phân biệt |
|
em miền nam bắc anh_em quốc_gia em không đấy ta anh_em,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động lao_động kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm đấy,ủng hộ |
|
toi parky nho,phân biệt |
|
ta xưa tôi gọi ta gọi parky,phân biệt |
|
cty miền nam đợt không dám tuyển nhân_viên_hoá với nghệ_an,phân biệt |
|
miền bắc,khác |
|
miền trung chào nam bắc,ủng hộ |
|
xao tôi mấy bọn phân_biệt vùng miền kid không bame,khác |
|
miền bắc miền nam bảo_vệ tổ_quốc chiến_dịch toàn hưởng_ứng không miền bắc giải_phóng,ủng hộ |
|
miền trung chào miền bắc miền nam việt_nam,ủng hộ |
|
parky giải,phân biệt |
|
parky kệ góp đất tổ_quốc gọi đoàn_kết,phân biệt |
|
parkour,phân biệt |
|
giới trẻ sống môi_trường phản_động,khác |
|
đoàn_kết biết_bao_nhiêu hùng xương_máu,ủng hộ |
|
người vô chia rẻ đất nc việt_nam mấy đừg chửi chửi tụi mừg,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
giờ phạt tù rồi,khác |
|
bao_nhiêu nhã_nhặn nam bắc,ủng hộ |
|
tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ |
|
vtv tình_trạng xảy,khác |
|
pảky,phân biệt |
|
parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
hào parky,khác |
|
hdjakahxhakakak,khác |
|
đăng video xong mấy đứa nhóc vô bình_luận khổ đấy,khác |
|
bắc_nam thống,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
mãi_mãi trừ mấy thằng phản_động,khác |
|
hình parky,phân biệt |
|
bắc trung nam ta cội tổ_tiên thay tiếng tha tất,ủng hộ |
|
toàn mấy thánh không avt chửi parky ngon mặt,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
miền đông,khác |
|
chỗ tôi người bắc sai ngkhac giọng nạc tôi ghét người bắc,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
ơn đừng parky namky,khác |
|
ngoại miền bắc giỏi trí tiến_thủ,ủng hộ |
|
đg cố bảo_vệ parky,phân biệt |
|
hà_nội hà_nội phân_biệt vùng miền thủ_đô,khác |
|
ta dân_tộc parky namkiki trungkiki việt_nam tất phân_biệt miền,ủng hộ |
|
parky,khác |
|
nhào đừng phân_biệt cháu hồ,ủng hộ |
|
tiếng mấy bữa lướt bình_luận chia_rẽ đoàn_kết,ủng hộ |
|
cali cay cali,phân biệt |
|
tui miền nam đà_lạt học toàn bắc bắt_nạt nè không đi,phân biệt |
|
thk_vũ,khác |
|
tất dân việt_nam,ủng hộ |
|
bắc kỳ nam kỳ rộng bờ_cõi nam nhẽ hoa,phân biệt |
|
tui miền miền nam miền trung parky,phân biệt |
|
mấy thằng bé mạng parky ky đời bili parky ky,khác |
|
không nhiên li,khác |
|
,khác |
|
kì_cục thiệt phân_biệt không,ủng hộ |
|
hồi,khác |
|
mấy bọn bình_luận parky miệng lắm đời coi sủa được bao,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
tưởng cali khát,phân biệt |
|
bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ |
|
bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ |
|
câu suy ngẩm không đánh_đồng người miền bắc miền trung gì miễn miền tây jup đỡ hỗ_trợ mong cs không cư_xử kiểu,ủng hộ |
|
thề không được mấy người parky namky đi phân_biệt miền người coi anh_em ruột_thịt,khác |
|
đa tui người miền bắt được người niềm bắt nha thây đổi kiến nguyên kiến,phân biệt |
|
việt_nam phản_quốc,khác |
|
parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ |
|
toàn bọn phản_động,khác |
|
mong miền nam hai tiếng đồng_bào du_ngoạn cảnh đẹp đất,ủng hộ |
|
miền nam bắc,ủng hộ |
|
gia kỳ nam bắc,ủng hộ |
|
kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ |
|
cào phím tử_tế học đàng_hoàng tôn_trọng lẫn,khác |
|
sinh_vật khuyết_tật thiểu_năng,phân biệt |
|
bắc hồ hy_sinh miền bắc với trung namky gì,phân biệt |
|
lịch_sử ik,khác |
|
mấy thằng phân_biệt miền bình_luận hộ tôi,khác |
|
tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn,ủng hộ |
|
phân_biệt miền gì vui vậy,khác |
|
parky,phân biệt |
|
tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ |
|
thiet phân_biệt,khác |
|
pk khóc,phân biệt |
|
paky dỗi lắm,phân biệt |
|
ngoại miền bắc giỏi trí tiến_thủ,ủng hộ |
|
đổi bé khờ_khạo bé,khác |
|
mấy packy namky xúc,khác |
|
đừng phân_biệt bắc kì nam kì rồng cháu tiên đất não không đầu mọc tóc,ủng hộ |
|
bình_luận kìa,khác |
|
đa nam phân_biệt vùng miền,phân biệt |
|
phân_biệt cháu hồ miền nam toàn bắc,ủng hộ |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
bắc_nam thống,ủng hộ |
|
mấy bạn bình_luận parky chia buồn kh dạy_dỗ vậy,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
kệ,khác |
|
không tốn tiền mạng,khác |
|
miền chả không,ủng hộ |
|
sinh_vật sống thông_cảm,phân biệt |
|
báo_cáo bình_luận vậy tiktok không khoá đấy,khác |
|
kid parky,khác |
|
phân_biệt miền phân_biệt quấc gia lũ cali,phân biệt |
|
parky cá_rô rau mãi đỉnh,phân biệt |
|
anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ |
|
parky namki bắcnam,ủng hộ |
|
miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ |
|
mấy nhóc chán mấy nhóc rồi suy giùm đi em,khác |
|
parky namky bắc_nam,ủng hộ |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
hk tư nhiên ta miệt_thị ky miền củng hk thít,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
lỗi việt_nam khmer đỏ yêu việt_nam,khác |
|
sài rồi không biệt miền không bắc,khác |
|
ước gì namki không đeo bao,phân biệt |
|
bắc_nam cồn cảnh ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui mấy thân_nôm_na,ủng hộ |
|
tôi dân bắc không dân nam,khác |
|
parky thượng lắm nhật hàn bình_dương đồng_nai sài_gòn vô_danh sách_đen doanh_nghiệp cty người ta sợ,phân biệt |
|
tổ_tiên người việt miền nam người bắc đấy người miền nam gốc người gốc khơ me không người bắc dẹp chiêm thành khai_hoang miền nam,phân biệt |
|
vậy miền bắc giỏi miền nam,phân biệt |
|
đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ |
|
đa tui người miền bắt được người niềm bắt nha thây đổi kiến nguyên kiến,phân biệt |
|
việt dân_tộc đoàn_kết anh_em nam bắc thực_trạng phân_biệt vùng miền xét,khác |
|
bắc,khác |
|
tiếng việt ta quê_hương miền sống không vậy hoà_nhập,ủng hộ |
|
chả quan_tâm,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
bắc_trung,phân biệt |
|
cali động ngoan ngoan khúc xương bé gặm nha,phân biệt |
|
party,phân biệt |
|
parkour,phân biệt |
|
tôi tưởng parky người bắc giờ gọi parky,phân biệt |
|
cùg anh_em phân_biệt,ủng hộ |
|
không phân_biệt được tiếng bắc với nam rồi miền nam,khác |
|
mng parky mng phân_biệt vùng miền gì,khác |
|
tao parky,khác |
|
parky cá_rô,phân biệt |
|
băc nam ruột_thịt,ủng hộ |
|
miền trung yêu nha,khác |
|
narky,phân biệt |
|
thằng cali caydodai rồi,phân biệt |
|
thằng bê hường parky,phân biệt |
|
hoà mấy ní,khác |
|
người được đi học đàng_hoàng chẳng phát_ngôn được mấy câu thành chủ_yếu thất_bại giáo_dục,khác |
|
party nàotao bao tất,phân biệt |
|
khen thanhoa sinh vua_chúa thanhoa khong,phân biệt |
|
parky đòi_hoà,phân biệt |
|
khứ nam bắc_thống đất dân_tộc việt_nam đoàn_kết gắn_kết phát_triển đất,ủng hộ |
|
parky xông hào dân parky,phân biệt |
|
phết nhễ,khác |
|
cháu nguỵ chia_rẽ nội,khác |
|
kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ |
|
miền nam đừng bình_luận chửi mấy đứa phân_biệt vùng miền nx lờ bình_luận đi chửi lm bắc trung nam cố_chấp chỗ đi bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
parky đô_hộ namky,phân biệt |
|
tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ |
|
chào parky,phân biệt |
|
người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ |
|
,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
miền nam chân_thành lỗi anh_em miền bắc,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
bọn spam hệ_thống,khác |
|
yếu bọn ngoại ban vô đặng_ly_gián miền nam miền bắc đừng kẻ xấu lợi_dụng phân_biệt miền đồng,ủng hộ |
|
tayduky,khác |
|
nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ |
|
anh_em lũ nails đấy đấy thưởng đẳng chửi vô_học được,phân biệt |
|
parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam,ủng hộ |
|
đại thành_công đại party,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ |
|
miền bắc miền trung miền nam miền việt_nam xdf phân_biệt miền,ủng hộ |
|
tao không_chiến mấy thằng cali spam bắc vô nam không phân_biệt vùng miền mấy thằng nhóc cali,phân biệt |
|
namkiki,phân biệt |
|
đún,khác |
|
ngờ bình_luận vậy,khác |
|
nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ |
|
hoá nhoài hả,khác |
|
nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt |
|
câu sinh_vật,phân biệt |
|
haz,khác |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
cay,phân biệt |
|
wow col,khác |
|
miền bắc chào miền nam,khác |
|
anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ |
|
bắc_nam cồn cảnh ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui mấy thân_nôm_na,ủng hộ |
|
dạo lướt top top xúc parky parky,khác |
|
parkyla,phân biệt |
|
anh_em tôi monkey,khác |
|
không phân_biệt miền xấu xã_hội đừng phân_biệt rô rô đồng máu đỏ da vàng,ủng hộ |
|
parkày,phân biệt |
|
cali cay,phân biệt |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ |
|
parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ |
|
kikiki,phân biệt |
|
đr vui cali,phân biệt |
|
haiz nam bắc thiệt phân_biệt miền kì,ủng hộ |
|
parky công_viên,phân biệt |
|
toàn bọn cali namkiki bình_luận,phân biệt |
|
đọc bình_luận chán lũ vô_học,khác |
|
bắc xưa giải_phóng miền nam fai hok miền nam,khác |
|
party,phân biệt |
|
parky ní nựng,phân biệt |
|
hồ dạy kĩ yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
cay,khác |
|
dân ta máu đỏ da vàng_lá cờ việt_nam xưa kia chiến_đấu mục_đích bình_yên đất hoà_bình,ủng hộ |
|
miền bắc chào parky nhá,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky nè,phân biệt |
|
ôi kệ chả quan_tâm bọn người dắt_mũi,khác |
|
mê dân bắc vô người miền trung giọng bắc suốt,ủng hộ |
|
mấy đứa parky toàn kid kệ miền nam đứa,khác |
|
tôi miền trung đọc mấy bình_luận phân_biệt vùng miền buồn_buồn,khác |
|
em miền bắc quý anh_em miền nam miền trung,ủng hộ |
|
chổ gọi miền bắc parky người bắc thân_thiện,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
mr hadi rớt vô_địch iran giải mr mỹ,khác |
|
parky không phân_biệt miền kia,khác |
|
nam bắc kệ đi miễn được,khác |
|
mấy người bình_luận parky miền bắc giải_phóng miền nam miền nam,khác |
|
toàn bọn nguỵ cay,phân biệt |
|
culi trốn tiết dcd,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
vững tinh_thần không phân_biệt miền anh_em miền tổ_quốc,ủng hộ |
|
bakery thằng râu,phân biệt |
|
bình_luận toàn lũ cali,phân biệt |
|
gia kỳ nam bắc,ủng hộ |
|
xấp ngữa chẵn_lẻ,khác |
|
,khác |
|
nam_trung bắc kì_thị,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào lan_toả bình_luận cứu đất ta,ủng hộ |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
lí ghét người miền bắc,khác |
|
parky,phân biệt |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
thk mấy câu không cn rồi,khác |
|
parky chả namkiki tỉnh trung hoa đại_lục cắn chi mệt,phân biệt |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ |
|
triều_tiên với hàn_quốc ta,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
calicon,phân biệt |
|
mày bọn tao namkiki mày,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ |
|
tiếng mấy bữa lướt bình_luận chia_rẽ đoàn_kết,ủng hộ |
|
người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ |
|
chó sủa dòng đi bắc trung nam đoàn_kết,ủng hộ |
|
tr liệt_sỹ hy_sinh chiến bảo_vệ miền nam bắc bắ nam lú tưởng giải_phóng thực_dân đô_hộ,ủng hộ |
|
bình_luận không,khác |
|
cali tây,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
paky cố giải,phân biệt |
|
hào dân parky hào dân việt_nam,khác |
|
ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ |
|
batman,phân biệt |
|
phân_biệt cháu hồ miền nam toàn bắc,ủng hộ |
|
không thằng cali gáy,phân biệt |
|
parky lắm roi bữa gio thằng gọi la tiếng len clip cú,phân biệt |
|
chuẩn đi chấp kẻ thất_phu,khác |
|
bắc kỳ dạy,phân biệt |
|
đứa parky trung_quốc,khác |
|
bắc xấu xấu nam sống sương máu miền nam bắc xưa độc_lập,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
bắc trung nam việt_nam chta người cháu việt_nam,ủng hộ |
|
đồng quan,khác |
|
miền nam bắc,ủng hộ |
|
hở chê miền tây kia hở chê gái miền tây miền nam kia người ta người ta rồi,phân biệt |
|
hề chỗ miền nam đánh_đồng khoáng_sản xây đường sân_bay phục_vụ chiến_tranh parky,phân biệt |
|
coment toàn nomomkiki,phân biệt |
|
nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ |
|
đọc sách đẹp_trai,khác |
|
luật,khác |
|
cùg anh_em phân_biệt,ủng hộ |
|
phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ |
|
miền trung chào nam bắc,ủng hộ |
|
ngoại miền bắc giỏi trí tiến_thủ,ủng hộ |
|
tôi nam cảm_xúc thay người bắc,khác |
|
parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam dân_tộc việt_nam đừng phân_biệt,ủng hộ |
|
parky tiếng,phân biệt |
|
adu cali cay kìa,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
tik tok không parky bảo_vệ niềm hào ta hào,phân biệt |
|
bọn bắc bọn im_ỉm đi rồi mãi thành chán,khác |
|
yêu việt_nam,ủng hộ |
|
tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ |
|
hồ_chí_minh muôn,ủng hộ |
|
parky quậy kinh,phân biệt |
|
không,khác |
|
hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
đừng phân_biệt vùng miền dừng trò_đùa được rồi,khác |
|
mạng parky đời ui tha,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
parky cay lắm,phân biệt |
|
đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ |
|
đéo miền bắc mẹ mày sống,phân biệt |
|
miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
cali phân_bón,khác |
|
gọi bọn cali anh_em nam bắc bọn tôi thuyền,phân biệt |
|
namky cay,phân biệt |
|
miền bắc chào,ủng hộ |
|
thể không bố người bắc mẹ người trung sinh nam,khác |
|
parky tiếng,phân biệt |
|
mê sinh_vật,phân biệt |
|
parky kìa,phân biệt |
|
nam kỳ thi thay dâu,khác |
|
tư_tưởng đấy kiểm,ủng hộ |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
cali bulon,phân biệt |
|
toàn bọn phản_động chia_rẽ dân_tộc ta bất_thành,khác |
|
cali chuẩn cắn,phân biệt |
|
miền cháu cụ hồ bớt phân_biệt miền kẻ xấu người_người bắc người miền trung miền nam,ủng hộ |
|
bắc_nam thống,ủng hộ |
|
đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ |
|
tao parky công_viên thoi,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
thói_quen,khác |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
việt_nam anh_em miền,ủng hộ |
|
parky dãy đành_đạch,phân biệt |
|
em miền nam hk trêu nè,khác |
|
người đừng toxic tội người ta lắm tui người miêng nam,khác |
|
thay_mặt mấy thằng phân_biệt vùng miền lỗi miền bắc,khác |
|
miền nam chào anh_em bắc_trung,khác |
|
parky chào,phân biệt |
|
parky khóc hu_hu hu,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
toàn lũ phân_biệt miền gáy to,khác |
|
tui hoá,khác |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
tây nội_địa,phân biệt |
|
hào miền đừng ta gọi sinh xấu_hổ,ủng hộ |
|
bắc_nam non_sông dải,ủng hộ |
|
mấy thằng phân_biệt vùng miền coi,khác |
|
miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
alain,khác |
|
đối tôi việt_nam không không bắc trung nam,ủng hộ |
|
sống thằng phân_biệt vùng miền đấy chứa,khác |
|
parky,phân biệt |
|
hoá nằm trung bắc,khác |
|
núp ac clone mõm hả nhóc,khác |
|
miền trung chào nam bắc,ủng hộ |
|
parky namki nambắc,ủng hộ |
|
mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ |
|
la tui rs hn bi chat chém miền nam la nv không them không bớt gì,phân biệt |
|
đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ |
|
bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ |
|
namky,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
anh_em miền trung cười nhẹ,khác |
|
giới trẻ bh,khác |
|
không qtam mấy hôm chán không bình_luận,khác |
|
bọn nhóc bắc giúp tôi đất việt_nam,khác |
|
đầu_độc hệ_tư_tưởng việt đoàn_kết xưa,khác |
|
việt_nam mấy đứa phát câu không ngại không việt_nam nx,khác |
|
mấy thằng cali cay lắm,phân biệt |
|
namkiki chào anh_em nhá,phân biệt |
|
thông_cảm mấy parky đấy cận huyết,khác |
|
dân ta sử ta,khác |
|
miền nam hok parky nhoa,khác |
|
miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ |
|
chào mấy ah nam nhá,khác |
|
thẳng trung_quốc xưa đánh chiếm trị,khác |
|
chào xác miễn nam chào,khác |
|
hào parky,phân biệt |
|
khoản nghị_định nđ cp,ủng hộ |
|
mong trẻ nhiễm mấy tư_tưởng phân_biệt vùng miền,khác |
|
xấu đa người bắc_nam trung kiến,phân biệt |
|
video chủ_đề,khác |
|
băc nam ruột_thịt,ủng hộ |
|
parky,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
trung kỳ chào parky,phân biệt |
|
miền bắc,khác |
|
parky,phân biệt |
|
parkour,phân biệt |
|
đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ |
|
miền anh_em phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
,khác |
|
tụi mày,khác |
|
phân_biệt dòng máu việt_nam,ủng hộ |
|
đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ |
|
hi am parky,phân biệt |
|
mong miền nam hai tiếng đồng_bào du_ngoạn cảnh đẹp đất,ủng hộ |
|
dương parky không,phân biệt |
|
lm vid daily,khác |
|
cali,phân biệt |
|
lắm,khác |
|
việt_nam,ủng hộ |
|
hồ dạy,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
xịtpẹ pắckỳpịa,phân biệt |
|
parky phóng lợn ảo đá rồi rụt_rè không khốn_nạn yếu_ớt,phân biệt |
|
wel done,khác |
|
parky công_viên,khác |
|
miền bắc chào miền nam ta lm ơn đừng phân_biệt vùng miền nx câu đáy người,ủng hộ |
|
nai kỳ,phân biệt |
|
hà_nội sinh_sống nam nam bắc việt_nam muôn hồ_chủ_tịch muôn,ủng hộ |
|
nemky ngu,phân biệt |
|
quan_tâm chẳng quan_tâm,khác |
|
không phân_biệt miền namki thủ_đô namki tụi không,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
cali cay lắm mấy thằng tiếng việt phân_biệt miền vả mồm học khổ đấy,phân biệt |
|
trình_độ văn_hoá phân_biệt phân_chia xấu xấu,ủng hộ |
|
tao volamtruyenki,khác |
|
parky,phân biệt |
|
xấu phân_biệt miền chủ_yếu bọn phản_động âm_mưu chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo,ủng hộ |
|
dẫm không,khác |
|
phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ |
|
tầm quan_trọng giáo_dục,khác |
|
video tuyệt_vời,khác |
|
parky,phân biệt |
|
nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ |
|
việt_nam không văn_minh không sai,khác |
|
parky chỗ tôi phá điên,phân biệt |
|
parky video,phân biệt |
|
trung kỳ lặng_lẽ đọc bình_luận,khác |
|
thầm tri_thức,khác |
|
parky phân_biệt vùng miền phân_biệt dân hn hn,phân biệt |
|
parky,khác |
|
bắc trung nam bao chia_rẽ,ủng hộ |
|
parky lông,phân biệt |
|
bất_lực không parky coi đồng_bào phản_quốc,khác |
|
parky party bữa tiệc,phân biệt |
|
tụi bình_luận được thằng kệ cno được,khác |
|
vd lặng_lẽ đọc bình_luận nản tht,khác |
|
bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
thùng xốp cỡ bnh chứa bọn calimn,khác |
|
đơn quan_tâm war vậy,khác |
|
lạc_quan đừng chấp bọn trẻ_ranh,khác |
|
kiki ều ều chặc chặc,phân biệt |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
mấy đứa nô_lệ pháp xưa bọn pháp không thời_bình bắt nô_lệ,khác |
|
miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ |
|
chuẩn việt_nam phân_biệt đoàn_kết,ủng hộ |
|
không miền bắc miền nam đô_hộ cười chán mấy niên,phân biệt |
|
không học cali phân_biệt vùng miền,phân biệt |
|
phân_biệt miền người bắc miền nam chiến_đấu hy_sinh đấy chiến_đấu chiến_đấu miền nam miền nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
miền bắc chào anh_em trung nam ta,ủng hộ |
|
party thoi,phân biệt |
|
eror,khác |
|
parky bắc trung nam việt_nam spam câu,ủng hộ |
|
party,phân biệt |
|
bó,khác |
|
cam đòi đấy,khác |
|
chuẩn,khác |
|
ơn,khác |
|
bao nhiu đủi mỹ miền nam bây bắt với mỹ phát_triển khôn,khác |
|
toàn bọn cali kh giờ chia_rẽ bắc_nam,phân biệt |
|
trung chào anh_em nam bắc,khác |
|
namky trungky không parky tụi nhảy_dựng hài thiệt,phân biệt |
|
cali kh học,phân biệt |
|
páo ki,phân biệt |
|
kệ đi miền nam không quan_tâm quên lãnh vầy gợi đòn tụi kiếm mệt,khác |
|
tao mệt parky,phân biệt |
|
ma noi bk la nhay dung len vay troi,khác |
|
trungnambắc mãi_mãi,ủng hộ |
|
trugki chào paki,phân biệt |
|
nam bắc chx,ủng hộ |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác |
|
ghét kiểu phân_biệt miền vl hồ đồng_bào,ủng hộ |
|
parky parka,phân biệt |
|
namky chào parky,phân biệt |
|
khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ |
|
trung bây,khác |
|
tổ_tiên nam bắc di nam thay_đổi được lịch_sử,khác |
|
mấy thành phân_biệt vùng miền tui hem lắm bè tui miền nè thân_thiết bth,khác |
|
namky,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
namky nope trungky nope parky nope sparky yep,phân biệt |
|
tôi ngưòi miễn nam bay,khác |
|
chủ thớt nè đi thành_tâm đi ưa paky câu kiểu dân ho,phân biệt |
|
culi cay,phân biệt |
|
evergarden bình_luận kiểu,khác |
|
đừng nhắc ní nx dần lãng_quên đào lmj,khác |
|
bình_luận bây toàn parky cali namki không xưa hi_sinh xuân cứu ta sống bây,khác |
|
parky công_viên,khác |
|
parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ |
|
miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ |
|
mấy thằng parky không được học lịch_sử,khác |
|
gọi mẹ chứng xác giấy_tờ gia_đình nghi_ngờ không xác gái gài zậy thui,khác |
|
học chắn học lịch_sử đứa nhai nhai chữ đấy tốn tiền bố_mẹ vl,khác |
|
vid sinh_vật,phân biệt |
|
đừng parky chán mãi,khác |
|
mầy vô nam mầy liền,khác |
|
miền bắc miền nam gank miền trung kiểu nh mày đồng_bào vậy không miền bắc miền nam bây_giờ không tồn,ủng hộ |
|
tui đơn_giản tui mấy khứa bình_luận kiểu tui next đỡ bực,ủng hộ |
|
chống_phá bám lười ích_kỷ không khù_khờ yếu sinh_lý,phân biệt |
|
rồi mấy thằng thơ vè bắc,khác |
|
hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
bắc trung nam anh_em bọn parky bọn thực_dân,ủng hộ |
|
tôi dân bắc bao phân_biệt miền mạng mấy miền nam vui,khác |
|
không kêu park,khác |
|
miền trung gọi cực_kì hm,khác |
|
bình_luận toàn đứa matday,khác |
|
đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
mảnh đất hình chữ máu đổ hôm phân_biệt bắc_nam không,ủng hộ |
|
bakes,phân biệt |
|
bọn calone gì,phân biệt |
|
toàn parke phân_bua bào_chữa,phân biệt |
|
bắc trung nam toàn lạ tất anh_em cột trèo hch,ủng hộ |
|
tp hồ_chí_minh đường nam kỳ khởi_nghĩa không_lẽ đường phân_biệt chia_rẽ dân_tộc,khác |
|
nam bắc trung anh_em,ủng hộ |
|
nam bắc giỏi,ủng hộ |
|
kawasaky,khác |
|
parky cay cay cay,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
parky namkiki,phân biệt |
|
phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác |
|
miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ |
|
điền hồ dậy,khác |
|
bọn miền nam thuê chủ người bắc noi sinh gen gét,phân biệt |
|
không mấy đứa thành căm_ghét ta bọn học tiếng việt rồi lập ac clone,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
kêu parky nhảy_dựng kêu namky ta vui,phân biệt |
|
không phân_biệt miền nam miền trung đè miền bắc phân_biệt cấm xklđ cấm mấy tỉnh miền bắc,phân biệt |
|
tôi vụ chìm tôi rồi,khác |
|
xoá coment mấy thằng phân_biệt vùng miền đi,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
miền bắc miền trung miền nam hoa đồng,ủng hộ |
|
thí_dụ khịa thể im_lặng thua seo,khác |
|
bắc hỡ chửi mạng xã_hội bình_luận chửi bắc đâm ghét,phân biệt |
|
đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,ủng hộ |
|
thiên_thần bình_luận kìa,khác |
|
parky đẻ namky,phân biệt |
|
cảm_giác tiktok cố_tình bình_luận chặn phát song,khác |
|
parky,phân biệt |
|
cm miền,khác |
|
mày đường khéo cảnh_sát khoá mõm đấy cali,phân biệt |
|
parky cá_rô_phi,phân biệt |
|
bắc_nam trung cội cành,ủng hộ |
|
party,phân biệt |
|
tuỳ tui mấy miền bắc đẹp lắm,ủng hộ |
|
việt_nam,ủng hộ |
|
đọc coment bất_lực với mấy người đọc khóc vậy hên thành không tẩy_não thành kia,khác |
|
mồ_côi parky,phân biệt |
|
mấy sv kêu parky đag học lớp,khác |
|
lắm chức_năng báo_cáo tiktok nội_dung tuyên_truyền thông chia_rẽ,khác |
|
parky gì vậy miền nam,khác |
|
nhưng_mà miền bắc sống miền ghét cưới chồng người ta né miền bắc,phân biệt |
|
bọn bảo parky đừng kêu parky tụi tao giúp mày giải_phóng,khác |
|
má mày thằng nguỵ,phân biệt |
|
paky,phân biệt |
|
nam bắc 写真,ủng hộ |
|
bakecho,phân biệt |
|
nam_trung bắc dải đất chữ dân_tộc việt cháu vua hùng đừng tổn_thương,ủng hộ |
|
miền bắc gọi packy nhục gì kỳ_thị tật giật,phân biệt |
|
mấy coment pak không tiktok báo_cáo sai_phạm,khác |
|
việt_nam ta iu thương nha iu,ủng hộ |
|
parky tiếng gọi bồn kỳ lắc việt,phân biệt |
|
bao_che parky parky namky không bao tiếng nhò,phân biệt |
|
chia_rẽ lầm nội ta,khác |
|
ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
parky namky kiki,phân biệt |
|
cali,phân biệt |
|
miền nam đừng toxic nam bắc người dân_tộc việt_nam yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
không,khác |
|
ghét nc,phân biệt |
|
phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
miền nam băc,khác |
|
khổ_thân bọn cali bố_mẹ thuê người parky kiếm tiền lo học,phân biệt |
|
video sinh_vật lạ,khác |
|
đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ |
|
parky nóng kem,phân biệt |
|
đúm vdeo tiếng má dân quảng_ninh học sài_gòn nè miếng phân_biệt khoa,khác |
|
miền bắc miền trung miền nam việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ |
|
thời_chiến việt_nam chia_cắt thành bắc trung nam kỳ thống_trị tẩy_não thể_hiện khinh_bỉ được giải_phóng bắc trung nam,khác |
|
được nổi_bật đặc_biệt,khác |
|
xấu xấu kết tui nam kỳ cảm phân_biệt,khác |
|
nameki,phân biệt |
|
mấy ghê phân_biệt miền toàn việt_nam,ủng hộ |
|
parky giãy dòng,phân biệt |
|
tao trungky nè,phân biệt |
|
tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
miền nam parkey,phân biệt |
|
yêu mảnh đất yêu việt_nam ta,ủng hộ |
|
phóng_khoáng,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
tụi mày đăng ta parky cay gấp cali,phân biệt |
|
parky đi nhục,phân biệt |
|
parky lắm roi bữa gio thằng gọi la tiếng len clip cú,phân biệt |
|
việt_nam miền bắc trung nam miền thượng_đẳng,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
stoping phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
phân_biệt được gì,khác |
|
mấy bình_luận bọn phân_biệt vùng miền miền nam đừng rep tụi kệ tụi đi,khác |
|
parky thể bẩn ngoại_hình bẩn,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
dính bẫy bọn phản_động bắc trung nam kỳ đất việt_nam bọn việt giang khe hở miền chia rẻ ta,ủng hộ |
|
nhạc tui,khác |
|
dân việt_nam chấp phân_biệt vùng miền parky namki dân việt_nam ghi dặn công_lao việt_nam muôn cụ hồ muôn,ủng hộ |
|
đu trượt chân,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
hạ_hoả rồi nhiên lôi lmj không,khác |
|
ghét gì được không miền nam không cửa hn khom lưng nộp thóc,khác |
|
chuẩn em_trai,khác |
|
miền bắc parky,phân biệt |
|
miền nam mến anh_em bắc lắm phú_quốc anh_em hoà thuật vui_vẻ,ủng hộ |
|
bọn cali toàn chia_rẽ k_hà,phân biệt |
|
tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ |
|
tiếng việt ta quê_hương miền sống không vậy hoà_nhập,ủng hộ |
|
cali gì đứng pải ht đừng thiên kẽo rướt hoạ thân,khác |
|
mấy ac bình_luận parky ac clone anh_em toàn bọn chống_phá phản_động,khác |
|
parky namky ta cải ta,ủng hộ |
|
việt_nam đồng_bào nam bắc đi việt_nam,ủng hộ |
|
xài parky ta gọi khỉ trường_sơn,phân biệt |
|
bình_luận,khác |
|
quê hoá,khác |
|
lũ bình_luận vội,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
nam bắc mong việt bình,ủng hộ |
|
vương hạn híu bắt_nạt,khác |
|
thik miền bắc miền nam cãi anh_em ta dân tốc đoàn_kết phân_biệt miền hồ_chí_minh muôn,ủng hộ |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác |
|
sparky,phân biệt |
|
culi không đi học bạn tôi dân_trí đấy ngòi bắc,phân biệt |
|
miền nam miền bắc,ủng hộ |
|
lý ghét nhiên phân_biệt vùng miền,phân biệt |
|
bắc kỳ trung kỳ nam kỳ phân_biệt miền,phân biệt |
|
bắc_nam ta,ủng hộ |
|
chào namcali,phân biệt |
|
cay hả parky,phân biệt |
|
paky tụi bây,phân biệt |
|
anh_em miền nam chào anh_em miền bắc_nam bắc,ủng hộ |
|
culi trốn tiết dcd,phân biệt |
|
parky bucu mienam,phân biệt |
|
bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ |
|
bắc_nam sum_họp,ủng hộ |
|
đơn_giản sống miền miền sống xong đụng_chạm văn_hoá miền sử_dụng miền đi,khác |
|
parky cá_rô_phi,phân biệt |
|
xảo_quyệt xảo_trá không thằg chủ đám không mẹ nằm viện không được mấy tết không tết gia_đình,khác |
|
lũ cali chửi,phân biệt |
|
miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ |
|
anh_em kia menrky không,khác |
|
tổ_quốc việt_nam anh_em,ủng hộ |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
hồi tôi đi vấn sacombank tôi lớ lớ phú_yên gia_đình nha_trang kêu tuyển mấy giọng,khác |
|
mấy súc_vật rồi bình_luận đi,phân biệt |
|
namki thich keu đi tôi thây co,phân biệt |
|
trai chuẩn chửi hoá bạn ki kệ mẹ dưdng quan_tâm chứng toả không người bạn thằng giờ không su tich rau ma chửi ngu,phân biệt |
|
parky không miền nam giờ hawai nhit,phân biệt |
|
parky cay,phân biệt |
|
thi kì chào,khác |
|
namky khóc,phân biệt |
|
không nam cg tức bình_luận phát_ngôn không cảm_xúc ngk trg giãy đành_đạch chửi,khác |
|
coment parky đóng_góp cốc đồng_bào cali xôi cố,phân biệt |
|
việt_nam miền bắc_nam trung tây việt_nam parky namky trungky tayky,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
anh_em namkiki,phân biệt |
|
parky trungki namki anh_em god ending chào miền bắc miền trung nha,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỹ luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
phi văn_hoá,khác |
|
party anh_em miền,phân biệt |
|
tôi miền nam ngưỡng_mộ bắc giỏi,ủng hộ |
|
hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ |
|
namky,phân biệt |
|
parky đẻ namky,phân biệt |
|
bắc trung nam người_người kia việt_nam,ủng hộ |
|
namki,phân biệt |
|
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương namky nhân minh mày minh mẩn không khoan_dung yêu_thương,khác |
|
cứu xỉa_xói,khác |
|
giặc dốt ha,khác |
|
parky ta tập_thể việt_nam,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
tóc đổi,khác |
|
tao tỷ thùng xốp,khác |
|
bắc rộng chấp mấy cờ hó,phân biệt |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào phân_biệt miền,ủng hộ |
|
miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ |
|
bắc_nam sum_họp,ủng hộ |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam núi thể mòn sông thể cạn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ |
|
narky cay,phân biệt |
|
người nam người nam người bắc người bắc chữ kỳ vô chi,khác |
|
hasaki nè,khác |
|
người giàu khinh người nghèo kẻ khôn khinh chê kẻ ngu chả parky,phân biệt |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bao_nhiêu hùng hi_sinh đất mấy tphan nhảy chia_rẽ tc,ủng hộ |
|
parky lôi trị phản_biện thực_tế văn_hoá người_người kia bắc đa,phân biệt |
|
páo ki,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
cay,phân biệt |
|
top top bình_luận cấm clip video kích_động lẽ không cấm,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
namki thich keu đi tôi thây co,phân biệt |
|
phân_biệt miền chán,ủng hộ |
|
không nhiên ghét parky,phân biệt |
|
gà mẹ hoài_đá,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
trung_bình kid đăng bình_luận parky namkiki,khác |
|
culi không đi học bạn tôi dân_trí đấy ngòi bắc,phân biệt |
|
bắc trung nam người_người kia việt_nam,ủng hộ |
|
éo đánh được cay tôi cười sướng,khác |
|
parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
parky không xấu thằng xàm xí ghét thương,phân biệt |
|
người miền bắc chào miền ruột_thịt,ủng hộ |
|
tôi mấy miền bắc cute,khác |
|
nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
miền trung gọi trung kỳ hả miền nam,khác |
|
parky trungki namki anh_em god ending chào miền bắc miền trung nha,ủng hộ |
|
,khác |
|
mấy thằng đi spam rồi,khác |
|
kệ mẹ bọn mày bố đéo quan_tâm,khác |
|
mấy suy parky chẳng bố_mẹ tiền học suy,khác |
|
bắc cụ,phân biệt |
|
parky gì vậy,khác |
|
tuỳ tui mấy miền bắc đẹp lắm,ủng hộ |
|
mong công_an sử thằng vũ bọn ùa trào_lưu phân_biệt vùng miền rút học thân,ủng hộ |
|
kệ bọn đi mõm mạng xã_hội dk khóc thể_hiện anh_em khổ_thân hài,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
mik người bắc quen game người miền nam được thân lắm,khác |
|
nam bắc không anh_em bắc miền nam không nam,ủng hộ |
|
parkam,phân biệt |
|
iêu,khác |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
thuật_toán tiktok spam âm_mưu bọn trung_quốc đấy,khác |
|
cùg anh_em phân_biệt,ủng hộ |
|
hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ |
|
chả mấy vid bth chả nhưng_mà mấy vid bình_luận toàn parky,phân biệt |
|
anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ |
|
mấy thằng phân_biệt vùng miền dám đường,khác |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
sinh_vật khuyết_tật thiểu_năng,phân biệt |
|
bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ |
|
video chó cày parky hồ,khác |
|
nam bắc giỏi,ủng hộ |
|
sai_lầm hoá,khác |
|
bình_luận toàn cali,phân biệt |
|
tụi mày không bọn gốc hoa gốc khmer chửi miền bắc lũ bất_hiếu tổ_tiên vua hùng miền mấy thằng nguỵ,phân biệt |
|
người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ |
|
ban tuyên_giáo tw đi chấn_chỉnh suy phân_biệt miền,khác |
|
bắc trung nam việt_nam cớ phân_biệt xã_hội miền kẻ xấu,ủng hộ |
|
không đánh_động nhưg tui cty tui người ta không chi phục_tùng sát đất không,phân biệt |
|
bắc trung nam mãi_mãi,ủng hộ |
|
uow xiao xiao spam,khác |
|
trungki ta,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
lười tiếng đám trẻ chí_choé um xùm mấy vô_nghĩa đấy,khác |
|
tui thik trai bắc vãi gi kì_thị,khác |
|
không bảo người ta không chấp người ta không can_đảm người ta bảo người ta cay,khác |
|
đông cali,phân biệt |
|
thể_thức được kh vid tik chẳng baoh hứng_thú youtube cau toàn parky namky đừng được,khác |
|
bắc trung nam việt_nam miền bắc đất tổ người việt mk ta rộng đbsh đbcl,ủng hộ |
|
tui miền nam tui thich gai miền bắc nha,khác |
|
tao monkey,khác |
|
đừng miệt_thị được không,ủng hộ |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
buồn đọc được bình_luận không suy bố_mẹ học đàng_hoàng bme,khác |
|
tôi ghét mấy thằng parky tụi ngong dit me,phân biệt |
|
kiêmd view tred parky,phân biệt |
|
tội hoá,khác |
|
parky gi gọi parky parky trend,khác |
|
nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt |
|
namkiki,phân biệt |
|
phản mạng,khác |
|
cali cay,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
par kiki tây vui_tai nhể par kikikiki pịa,phân biệt |
|
thể chia_rẽ dân_tộc tẩy_chay không_thể chia_cắt đất việt_nam,khác |
|
parky parky,phân biệt |
|
bình_luận thằng pảky nảky lm chó tôi mien trung yêu ad,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
kid parky,khác |
|
tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ |
|
phân_biệt miền gì,khác |
|
rap rap chậm,khác |
|
sinh_vật,phân biệt |
|
tụi mày nam toàn cali bọn bắc_nam chế_độ vnch,phân biệt |
|
parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
miền anh_em ta việt_nam,ủng hộ |
|
sức phi văn_hoá đề_nghị xử nghiêm,ủng hộ |
|
đừng chứng_tỏ yêu câu chat chứng_tỏ xã hộivì cộng_đồng văn_minh,khác |
|
mấy thằng parky người áo đám,khác |
|
vụ án cá_rô,phân biệt |
|
mấy miềng được sống đừng chia_rẽ đoàn_kết đất nam bắc đìu việt_nam đừng em ta định_hướng sai_trái nam bắc,ủng hộ |
|
dương parky,phân biệt |
|
trungki chào parky namki,phân biệt |
|
oki namky,phân biệt |
|
nam bắc lực thể chia_cắt,ủng hộ |
|
parky giải_phóng miền nam đội ta chiếm mặt_tiền,phân biệt |
|
vô bảnh tỏn vô phân_biệt,khác |
|
parky tiếng coi,phân biệt |
|
parky chào parky,phân biệt |
|
nam bắc phân_biệt miền,ủng hộ |
|
tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ |
|
bắc_nam quan mày sống yêu_mến tao miền nan miền bắc nha mãi yêu,ủng hộ |
|
học_quan trọng,khác |
|
người học hẳn,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
thua tht vậy,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
parky chúa,phân biệt |
|
nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ |
|
nam bắc trung mấy tk batman cút,ủng hộ |
|
lướt vô bình_luận toàn chống_phá phân_biệt,khác |
|
party,phân biệt |
|
namky chào parky,phân biệt |
|
miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ |
|
parky,khác |
|
nghệ_an gọi gì midky,khác |
|
ta gì chửi_rủa cắn đoàn_kết tiến,ủng hộ |
|
kì_cục thiệt phân_biệt không,ủng hộ |
|
iwr mỹ gọi nam cali bắc cai cis,khác |
|
parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ |
|
thách mấy đứa parky đường đấy to nha mấy,khác |
|
parky,phân biệt |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,phân biệt |
|
nam bắc không pvbm,ủng hộ |
|
lũ nhóc được tương_tác,khác |
|
gọi dống loài chuẩn,khác |
|
nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt |
|
itachi,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
parykyky,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
phân_biệt chán trẻ,ủng hộ |
|
không bọn sinh_vật lạ cm,khác |
|
toàn bọn trung_quốc coment,khác |
|
hào quê_hương sinh miền bắc,khác |
|
không đổi thành party,phân biệt |
|
nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt |
|
zai,khác |
|
tui thành hoá nè,khác |
|
california,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
đọc bình_luận thất_vọng,khác |
|
stoping phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
thua ta việt_nam,ủng hộ |
|
độ đứa buột_miệng sánh,khác |
|
toàn bọn trẻ phân_biệt thời_gian mấy,khác |
|
bọn trung_quốc thằng sủa câu trung_quốc chia_rẽ tình anh_em nam bắc,ủng hộ |
|
chán,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
toàn cali mấy thằng tiểu phấn hồng kích_động bình không phân_biệt,phân biệt |
|
miền trung,khác |
|
parky khát,phân biệt |
|
parky tôi mày mỹ sắc cầu_vồng nhục,khác |
|
kệ bọn parky namkiki đi anh_em ta,ủng hộ |
|
cali,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ |
|
chiến trẻ không bao kết_thúc,khác |
|
em miền bắc quý anh_em miền nam miền trung,ủng hộ |
|
ước tài_khoản xác_thực cd,khác |
|
đứa parky thử xã_hội thẳng nthe người ta đập người kh người mày núp dân_tộc rách cào phím thằng,khác |
|
bắc lũ lũ mày gốc bắc,khác |
|
chẳng thằng giám đường parky,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
paky anh_em pk đi truy_quét nguỵ với cali truy_quét bọn đu khát,phân biệt |
|
cno ghét parky parky cno hồi niếm đí tôi pháp mĩ,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
đứa mấy đứa bình_luận parky giấy hdsd não đi,khác |
|
tui thiwch,khác |
|
,khác |
|
namkiki,phân biệt |
|
party,phân biệt |
|
mấy thằng namky bắc_nam,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
chào bắc trung nam nha,ủng hộ |
|
parky xông hào dân parky,phân biệt |
|
hà_nội sinh_sống nam nam bắc việt_nam muôn hồ_chủ_tịch muôn,ủng hộ |
|
tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ |
|
yêu miền bắc trung nam,ủng hộ |
|
cali cay,phân biệt |
|
hồ dạy,ủng hộ |
|
tui nai phan biệt miền bây phân_biệt miền thương tui miền tây,ủng hộ |
|
chờ video mãi,khác |
|
đọc bình_luận đi,khác |
|
dân parky giàu lắm,phân biệt |
|
củng xấu đaklak bmt nam bắc trung ah em đồng_bào vui_vẻ hoà_đồng chả phân_biệt,ủng hộ |
|
đất hoai hùng việt_nam không phân_biệt miền miền đồng_bào yêu_thương,ủng hộ |
|
anh_em miền nam đừng gọi ta parky gọi râu đi,phân biệt |
|
sức_thống đất kêu parky namkiki,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
calikiki,phân biệt |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
bình_luận thất_vọng,khác |
|
việt_nam,ủng hộ |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào phân_biệt miền,ủng hộ |
|
mạng kêu parky dám tao lạ,khác |
|
bắc trung nam cx người việt_nam bây phân_biệt gì được gì cx cs lợi gì đất nc,ủng hộ |
|
namky cay,phân biệt |
|
việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ |
|
hào miền bắc,khác |
|
parky namky trungky việt_nam,phân biệt |
|
miền chả không,ủng hộ |
|
parky văn hơi dỡ nhá,phân biệt |
|
đoàn_kết kỷ_luật,khác |
|
cố tỏ cố phân_tích,khác |
|
parky,phân biệt |
|
pảdky tiếng,phân biệt |
|
thằng na ghẻ_lạnh gì chả lý,khác |
|
uầy bình_luận kh ns tuyệt,khác |
|
namky cay,phân biệt |
|
miền cực_lạc,khác |
|
dân nakiki bọn lưu_vong nguỵ nô cali quan_tâm lj bọn nakiki,phân biệt |
|
vụ dị,khác |
|
namkiki,khác |
|
kêu parky kêu bọn senpai hả,phân biệt |
|
helo parky,phân biệt |
|
thoải_mái đi,khác |
|
hi_sinh tất nhân_dân_thể được ấm_no hạnh_phúc xã_hội bây,khác |
|
tao mấy paky,phân biệt |
|
toàn nick clone anh_em bình_tĩnh,khác |
|
biện_minh củg parky,khác |
|
ngàn hình với bóng anh_em hai miền gắn_kết yêu_thương phát_triển anh_em miền,ủng hộ |
|
anh_em bắc trung nam ta đừng kẻ_thù chia rẻ tinh_thần đoàn_kết dân_tộc ta,ủng hộ |
|
thằng hồ mời cj em chửi,khác |
|
hồ dạy kĩ yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
mấy đứa phân_biệt vùng miền,khác |
|
thik sinh_vật,phân biệt |
|
tỉnh bình_định đi,khác |
|
tui miền nam không phân miệt miền,ủng hộ |
|
cali soạn_văn,phân biệt |
|
miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ |
|
tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ |
|
tôi người miền nam thay lỗi miền nam miền bắc đọc bình_luận vậy bực lắm kệ không học_thức đừng chấp,khác |
|
toàn mấy đứa chống_phá mấy đứa cali a_dua thằng chửi parky may vớ được đứa narky,phân biệt |
|
chuẩn,khác |
|
miền bắc chào anh_em trung nam ta,ủng hộ |
|
tui nai phan biệt miền bây phân_biệt miền thương tui miền tây,ủng hộ |
|
miền nam nam bắc trung nam anh_em phân_biệt,ủng hộ |
|
tui miền bắc lỗ tai giả,khác |
|
quét hế bụi bẩn đất việt_nam bẩn mấy thk said parky,khác |
|
tui miền nam không phân miệt miền,ủng hộ |
|
tao namkikiki nè,phân biệt |
|
miền anh_em không phân_biệt,ủng hộ |
|
cali tức không được,phân biệt |
|
hk miền nam bắc bắc hk lịch_sử hồi xưa bắc hồi xưa thời vua miền bắc trung_quốc,khác |
|
không dọng bắc_nam ghét đa thái_độ nam ghét giời đít đát mng,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
parky loạn_ngôn ngữ,khác |
|
miền nam parky điện_thoại cục gạch cơm chó,phân biệt |
|
việt_nam miền bắc_nam trung tây việt_nam parky namky trungky tayky,ủng hộ |
|
bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ |
|
công nam bắc sống bắc_nam sống,phân biệt |
|
khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ |
|
bình_luận toàn lũ cali,phân biệt |
|
trung_bình_cộng đồng mạng việt_nam,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
parky giải_phóng miền nam đội ta chiếm mặt_tiền,phân biệt |
|
bọn trẻ trâu phân_biệt vùng miền rộng chả miền tỉnh xấu chả hoàn_hảo,khác |
|
ta không phân_biệt miền,khác |
|
toàn phán không ta tôi bọn bắc chuyên zo soi kỳ_thị người ta trc không thu vực miền,khác |
|
bọn cali chửi hồ không được bẩn đổi phân_biệt vùng miền,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
namkiki,phân biệt |
|
anh_em bể,ủng hộ |
|
parky cá xương nam kỳ nhặt kho tương dần,phân biệt |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
đa tui người miền bắt được người niềm bắt nha thây đổi kiến nguyên kiến,phân biệt |
|
mãnh đất được nuôi_trồng giọt máu chiến_sĩ đau_xót mẹ phận biệt nam bắc,ủng hộ |
|
mong thức phân_biệt miền,ủng hộ |
|
miền,ủng hộ |
|
toàn bọn trẻ người ta ns rồi hùa,khác |
|
parky hơi lạnh đọc boa ky,phân biệt |
|
cali cay trần thái khang cay,phân biệt |
|
tôi nghỉ nều không đi_giải cứu đất tụi bay hôm không,khác |
|
parky bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
kikiki,phân biệt |
|
nãy block mấy chục đứa rồi,khác |
|
mạng xã_hội nghiệp,khác |
|
namki chào,phân biệt |
|
vụ jz,khác |
|
quên dặn,khác |
|
tư_tưởng,khác |
|
parky cộng_sản đỏ,phân biệt |
|
tử hào dân parky,phân biệt |
|
parky giúp đi miền nam,khác |
|
impresive seriously,khác |
|
hồ hi_sinh đời đổi thất_vọng,khác |
|
xập xù,khác |
|
tui nhìu người bắc chê người hoá,khác |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ |
|
mấy thằng nam dám tụi đấy dân miền nam,khác |
|
miền bắc với miền nam anh_em,ủng hộ |
|
miền trung chào cali dog,phân biệt |
|
đứa trẻ,khác |
|
hào tôi parky hào tôi không bọn cali namchoki,phân biệt |
|
calicon miền nam gì miền bắc giải_phóng,phân biệt |
|
chả không chả nhẽ ngọng namkiki,phân biệt |
|
chấp bọn vất sục ta không bình_luận hạ bớt nổi đi,phân biệt |
|
parky namki trungki ta đừng phân_biệt miền,ủng hộ |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ |
|
hùng bàn_phím,khác |
|
toàn người bắc tiếng bọn tôi nam nhắn mắt ngơ kiểu đồng quan,phân biệt |
|
bọn trung_quốc thằng sủa câu trung_quốc chia_rẽ tình anh_em nam bắc,ủng hộ |
|
,khác |
|
đừng phí thời_gian chấp mấy thành kia bây ôi,khác |
|
bắctrungnam,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
đa tui người miền bắt được người niềm bắt nha thây đổi kiến nguyên kiến,phân biệt |
|
người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ |
|
nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
miền bắc miền trung miền nam miền việt_nam xdf phân_biệt miền,ủng hộ |
|
kiểu sâu rầu nồi canh người bắc ồn thiệt không ưa,phân biệt |
|
không phân_biệt miền xấu xã_hội đừng phân_biệt rô rô đồng máu đỏ da vàng,ủng hộ |
|
parky kiu parky giờ kiu giờ kiu giận khăn vá,phân biệt |
|
bình_luận toàn cali cay vô tap sợ wa,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
nguy_hiểm không bắt kẻ,khác |
|
parky cay lý_luận,phân biệt |
|
paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ |
|
miền bắc miền trung miền nam miền việt_nam xdf phân_biệt miền,ủng hộ |
|
culi không đi học bạn tôi dân_trí đấy ngòi bắc,phân biệt |
|
namky thịt chó,phân biệt |
|
namkiki,phân biệt |
|
nam bắc không anh_em bắc miền nam không nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bọn namky cay,phân biệt |
|
miền nam chào khắp đất nhá,ủng hộ |
|
nhắc parky dãy đành_đạch,phân biệt |
|
parky biện_hộ parky,phân biệt |
|
chia_rẽ đất giặc chia_rẽ,khác |
|
parky,phân biệt |
|
cali,khác |
|
tụi packy cú không dám minh packy thoi tao thây gọi namky tao thây bthuong,phân biệt |
|
bắc trung nam park cak,ủng hộ |
|
sai miền nam thơ nè parky cá_rô_phi nhầm lưu đạn chêt parky,phân biệt |
|
nam quốc sơn_hà nam đế cư tuyệt_nhiên định phận thiên thư hà nghịch lỗ lai xâm_phạm nhữ đẳng hành khan thủ bại hư,ủng hộ |
|
trung kì tụi em,khác |
|
tôi đợi thằng vô xúc_phạm,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
namky,phân biệt |
|
không parky mặc tôi người nam nhưg tôi dùm người bắc hồ việt_nam bắc,ủng hộ |
|
được đi học không kalicho,phân biệt |
|
par kiki tây vui_tai nhể par kikikiki pịa,phân biệt |
|
tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn,ủng hộ |
|
phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ |
|
kikiki,phân biệt |
|
dương parky hả,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
khong co parky namkiki khoi song khong co namkiki parky khong co mien vietnam khong ton tai không lôi trung kỳ,khác |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
mạng khịa vậy chx đoàn_kết việt_nam ta,khác |
|
tai,khác |
|
chủ video phân_biệt vùng miền đừng ên lũ parky,khác |
|
chi tiktok keyword lock mấy đứa phân_biệt chủng_tộc tuyệt,ủng hộ |
|
miền bắc không chấp mấy thằng trẻ trâu miền nam a_dua,phân biệt |
|
đẹp zai,khác |
|
bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ |
|
phân_biệt miền chán,ủng hộ |
|
hoà parky phân_biệt hoà parky đồng parky parky,phân biệt |
|
video ₛparky,phân biệt |
|
yêu bắc trung nam,ủng hộ |
|
lực thể phá_huỷ giờ thể không_lực,khác |
|
hâm mô miền trung nghệ_an toàn_tài hn hoá lắm,ủng hộ |
|
mấy bé bình_luận cay,khác |
|
namkykyky,phân biệt |
|
vtv,khác |
|
di_chúc chủ_tịch hồ_chí_minh viết tổ_quốc ta định_thống đồng_bào nam bắc định sum_họp,ủng hộ |
|
gọi bọn sinh_vật,phân biệt |
|
parky đi báo,phân biệt |
|
helo parky cay,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ |
|
lén patkey cá gỗ,phân biệt |
|
anh_em nam bắc bọn tôi thuyền rpt mck,ủng hộ |
|
bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ |
|
lửa khói,khác |
|
parky rồi nike không,phân biệt |
|
,khác |
|
tao nha parky gì,khác |
|
ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ |
|
đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ |
|
mấy thằng nam kỳ gáy được mạng_nhện đường hô hô bắc kỳ,phân biệt |
|
mệt,khác |
|
miền nam không,khác |
|
mấy miềng được sống đừng chia_rẽ đoàn_kết đất nam bắc đìu việt_nam đừng em ta định_hướng sai_trái nam bắc,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
sai thân xấu xấu được không chi mệt,khác |
|
tôi miền tây bắc_nam hỗn_loạn,khác |
|
parky nè,phân biệt |
|
anh_em đi tui thùng xốp rồi,khác |
|
bắc_nam gà mẹ hoa cành nguyện biển thắm non xanh thương nuôi chí đấu_tranh bền,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
hy_vọng tất sinh_vật kia video,phân biệt |
|
tui đọc được coment parky,khác |
|
parky,phân biệt |
|
bắc trung nam việt_nam,ủng hộ |
|
không mướn không parky miền nam sống đừng vô phá_hoại thoi parky chỗ cút chỗ đi bớt không,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
tuỳ tui mấy miền bắc đẹp lắm,ủng hộ |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
tôi không bạn học phân_biệt miền không bắc không nam bạn được hnay không,ủng hộ |
|
phân_tích,khác |
|
miền trung miền nam đánh mỹ miền bắc,phân biệt |
|
đối tôi việt_nam không không bắc trung nam,ủng hộ |
|
tui miền nam không phân miệt miền,ủng hộ |
|
lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam miền bắc đất tổ người việt mk ta rộng đbsh đbcl,ủng hộ |
|
miền nam hồ dạy không yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miền nam quên rồi,ủng hộ |
|
phân_biệt chủng_tộc giới chủng_tộc eren yeager,khác |
|
không phân_biệt niềm đi phân_biệt parky đấy sống lý học thay_đổi,phân biệt |
|
miền nam bắc thành bắc bẩn tức chửi parky kì thiệt,phân biệt |
|
miền chiến_tranh nha không không bắc không nam,khác |
|
việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ |
|
kinh phân_biệt dân_tộc thiểu tao,khác |
|
nam bắc lực thể chia_cắt,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
namky hợp_tác với cali tôi nhốt chuồng kìa,phân biệt |
|
nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ |
|
miền nam đừng bình_luận chửi mấy đứa phân_biệt vùng miền nx lờ bình_luận đi chửi lm bắc trung nam cố_chấp chỗ đi bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
namky đubgs,phân biệt |
|
nambằctrung,ủng hộ |
|
đọc,khác |
|
hệ bây kỳ xưa miền bắc_nam đất,ủng hộ |
|
parky soạn_văn,phân biệt |
|
đi miền trung thời xưa toàn phe miền bắc đi đánh bọn namkiki cứu đừng danh miền trung namkiki,phân biệt |
|
hồ củng miền bắc phân_biệt dở,khác |
|
tui quê gốc thơ anh_em tui miền nam thượng_đẳng hông nta hoài dị mấy má,khác |
|
bucky hạn_chế xkld nhật hàn đài phân_biệt vùng miền nam buck bucky,phân biệt |
|
đấy đỉnh im_lặng khinh_bỉ,khác |
|
bình_luận kid lỏ,khác |
|
keo_kiệt với ngáo quyền_lực phuc vu sợ bắc,phân biệt |
|
chán mấy bọn việt tân,khác |
|
thu đông,khác |
|
team nha cali parky cali miền nam hầu bắc cộng_sản khịa trị thui,phân biệt |
|
bake ốc vít,phân biệt |
|
miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ |
|
không bọn cali cay,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
nhiên gọi người đàng_hoàng lịch parky không,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
calicon kiểu táp liên_tục mấy thằng hề,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
mong công_an sử thằng vũ bọn ùa trào_lưu phân_biệt vùng miền rút học thân,ủng hộ |
|
cali quỳ đất,phân biệt |
|
tôi đan nam dân bắc,khác |
|
bọn mày kh namkiki,khác |
|
bắc trung nam bao chia_rẽ,ủng hộ |
|
dân phân_biệt lẫn đất vịt_nôm đi,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
svcali parky trung ki nam ki người anh_em miền ta,phân biệt |
|
party phóng_khoáng an_toàn rồi rực rở tôi thông_minh yên_tâm nha,khác |
|
hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ |
|
namkiki,phân biệt |
|
tội_nghiệp đứa trẻ mẹ dạy_bảo miền đặc_biệt tổ_quốc,khác |
|
phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
đoàn_kết,ủng hộ |
|
lũ parky quơ đũa nắm,phân biệt |
|
xong bảo parky cay,phân biệt |
|
miền trung chào miền bắc miền nam việt_nam,ủng hộ |
|
băc nam ruột_thịt,ủng hộ |
|
ta sinh_vật bậc không sinh_vật không tiếng nổi_tiếng,phân biệt |
|
thằng cay,khác |
|
namki mày được hồn đâuquanh quẩn mấy ba kikhổ lắm cali namki ui,phân biệt |
|
bắc miền trung,khác |
|
parky jz,khác |
|
bắc_nam ơn vị hùng nằm,ủng hộ |
|
không bắc đánh pon pót niềm nam chùa trúc việt_nam,khác |
|
bình_luận toàn bọn cali,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
miền nam bắc,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
tao namkikiki nè,phân biệt |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bao_nhiêu hùng hi_sinh đất mấy tphan nhảy chia_rẽ tc,ủng hộ |
|
bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ |
|
mấy đứa bình_luận parky toàn cali khát,phân biệt |
|
tao không,khác |
|
trẻ bọn phản_động,khác |
|
tưởng cali khát,phân biệt |
|
trungki ta,phân biệt |
|
eror,khác |
|
parky đạo_lý,phân biệt |
|
miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ |
|
anh_em việt_nam đại_gia_đình đoàn_kết,ủng hộ |
|
spam được rồi,khác |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
phân_biệt kiểu,khác |
|
parky rồi,khác |
|
miền nam đừng toxic nam bắc người dân_tộc việt_nam yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
cờ ay cay,phân biệt |
|
bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ |
|
tao không thằng up clip vấn_đề không phản_biện tụi cali cắn mong rep tao,phân biệt |
|
bắc chào anh_em trung nam,khác |
|
mấy đứa parky mấy đứa không tôn_trọng quê_hương đất chí không tông trọng hồ,khác |
|
đám cali cào parky chán namrky trungrky carky,phân biệt |
|
mấy đứa bình_luận thử toàn ac ảo,khác |
|
gọi bọn sinh_vật,phân biệt |
|
chi tiktok keyword lock mấy đứa phân_biệt chủng_tộc tuyệt,ủng hộ |
|
miền bắc chào miền nam ta lm ơn đừng phân_biệt vùng miền nx câu đáy người,ủng hộ |
|
miền nam nhưg bắc_cực,khác |
|
thể tổ_tiên người chửi người miền bắc,khác |
|
parky chào namki với trungki nhá,phân biệt |
|
bao_nhiêu nhã_nhặn nam bắc,ủng hộ |
|
nè tao tụi bây nè hồi đi không chiến_tranh xảy hồ bát hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào giờ,ủng hộ |
|
miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali,ủng hộ |
|
parky tao không namky toàn chĩa dùi miền nam mấy thằng parky hèn chos ngụ bò rừng,phân biệt |
|
câu sinh_vật sướng,phân biệt |
|
không parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ |
|
kệ đi mấy đứa phân_biệt miền,khác |
|
chả miền bắc chửi vầy,khác |
|
mấy thành cali với phân_biệt vùng miền,phân biệt |
|
đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ |
|
zậy tôi namky bình parky giãy đành_đạch zay,phân biệt |
|
anh_em nam bắc bọn tao thuyền mck,ủng hộ |
|
chửi thấm bọn đấy không được,khác |
|
lua khói,khác |
|
đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết,khác |
|
ta không biến thành trâu_bò tiến_hoá_thể giao_tiếp ta,khác |
|
nhạc anh_em,khác |
|
phân_biệt hoá,khác |
|
hahaha kêu nam bắc phân_biệt tỉnh_lẻ dân hoá,phân biệt |
|
chia buồn gia_đình cali,khác |
|
parky,phân biệt |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
đừng nam bắc,ủng hộ |
|
cá_mè lứa,khác |
|
không namky trungky ta,khác |
|
không ghét người bắc nha kiểu người bắc mưu_mô xảo_quyệt xảo_trá lắm đứa bắc nha xúi,phân biệt |
|
caliky nailky,phân biệt |
|
parky tử_chiến rồi kìa,phân biệt |
|
parky xau,phân biệt |
|
chào anh_em bắc trung nam lành,ủng hộ |
|
đối chả miền miền,ủng hộ |
|
miền nam giờ thk nt parky miền nam lơ không được mục_đích chán dần rồi,khác |
|
ky,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
không phân_biệt niềm đi phân_biệt parky đấy sống lý học thay_đổi,phân biệt |
|
nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt |
|
kid parky mamky,khác |
|
dân ta máu đỏ da vàng_lá cờ việt_nam xưa kia chiến_đấu mục_đích bình_yên đất hoà_bình,ủng hộ |
|
toàn miền nam xúc_phạm miền bắc miền bắc ns đên phân biẹt miền,phân biệt |
|
nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ |
|
party,phân biệt |
|
cali rồi dám suar,phân biệt |
|
miền bắc vô biệt miền nam bạn không biệt dung_hoà không kệ bận_tâm,khác |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỹ luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ |
|
tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn,ủng hộ |
|
pârky,phân biệt |
|
hm tk ngáo khơi_mào dụ vậy ta,khác |
|
khuyên fudo milan câu không chs mấy thằng ngu gáy lắm ăng yead,khác |
|
mấy tk cali kh chửi sợ vã mồm,phân biệt |
|
ta dòng máu đứng đất đội trời cớ phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ |
|
narky,phân biệt |
|
sinh_vật tui gọi thú,phân biệt |
|
miên nam khinh_bỉ phân_biệt miền bắc_nam,ủng hộ |
|
mik tưởng ta,khác |
|
bọn tôi được giải_phóng trc mày,phân biệt |
|
zelensky,khác |
|
bắc_nam,ủng hộ |
|
bay đi,khác |
|
parky chửi cali mỹ nail parky mong mỹ kiếm sống,phân biệt |
|
bắc_nam cội cành ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui,ủng hộ |
|
oimeoi parky phóng_khoáng,phân biệt |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bọn mày dùm,ủng hộ |
|
bắc trung nam người_người kia việt_nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam anh_em bọn parky bọn thực_dân,ủng hộ |
|
bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ |
|
parky cay,phân biệt |
|
nha khí lạnh gì,khác |
|
namki chào parky nhá,phân biệt |
|
bk bk ngộ gê nk nè,khác |
|
hào parky,khác |
|
yêu dân hoá,khác |
|
người nam thân thằng bắc_cực thân tụi cực đôi mấy xóm vô,ủng hộ |
|
parky cay video,phân biệt |
|
tôi suy lệch_lạc việt_nam bắc trung nam đừng sánh,ủng hộ |
|
ngữ lính bình_luận nghẹn mắt rơi buồn hệ,khác |
|
tk khinh bạn thân tôi miền trung bọn tôi đập khóc,khác |
|
đọc bình_luận thằng bình_luận parky dưng hoang calicon,phân biệt |
|
đọc bình_luận chán,khác |
|
bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ |
|
parky namky bắc_nam,ủng hộ |
|
đọc bình_luận xong im_lặng,khác |
|
lý_tưởng đạo_đức hồ_chí_minh cháu tiếp thể người hoàn_chỉnh,khác |
|
tôi bắt_đầu hơi ghét miền nam rồi,phân biệt |
|
ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ |
|
miền trung chào bắc_nam,ủng hộ |
|
maco quai vậy mthu cuoia,khác |
|
vua lê_chúa trịnh,khác |
|
parky cay,phân biệt |
|
bắc_nam nha,phân biệt |
|
bắc trung nam anh_em,ủng hộ |
|
trc miền nam giải_phóng không lãnh_đạo bắc chủ chủ được hưởng quyên lợi,khác |
|
bắc_nam trung tui kết_nối thành đoạn,khác |
|
nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ |
|
hoà 写真,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
em namky,phân biệt |
|
parky namky nam bắc_trung,ủng hộ |
|
chán,khác |
|
bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ |
|
parky,phân biệt |
|
thằng phán biệt miền thằng ạc clon thoi,khác |
|
đọc bình_luận xót liệu bọn bây cảm_giác kì_thị không,khác |
|
parky namky trungky cx mot nha tôi namky chao anh_em backy ngoai kia nha,phân biệt |
|
namki tao nam ki ok,khác |
|
hèn bữa nt thằng bk chửi,phân biệt |
|
miền sống hành_xử đừng miền phân_biệt sống,khác |
|
thất_học tg,khác |
|
cali cay cải kìa,phân biệt |
|
tiếng lắm nè,khác |
|
bọn namky cay,phân biệt |
|
hát nối vòng bắc trung nam việt_nam nam non_sông việt không đừng phân_biệt miền kỳ đi nè,ủng hộ |
|
parky namkiki trungki anh_em ta monkey,phân biệt |
|
toàn mấy bé ac giả lộ mặt phường cháu lỗi,khác |
|
bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ |
|
hệ trẻ đi,khác |
|
bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ |
|
chào bắc trung nam nha,ủng hộ |
|
hào việt_nam hào sinh_hoá hào xuất_thân,khác |
|
khéo_léo điệm vsof câu bn hai đê,khác |
|
parky chó gì,khác |
|
paky hổ báo,phân biệt |
|
gia kỳ nam bắc,ủng hộ |
|
bình thằng par miệt_thị nhiên kg tất,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
anh_em namkiki,phân biệt |
|
party,phân biệt |
|
hệ,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
thể diệt sạch bọn phân_biệt miền,khác |
|
muộn gì triều_tiên với hàn_quốc,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
kì_thị phân_biệt bất_tỉnh,khác |
|
em_em miền nam kỳ_thị dân grab sài_gòn bạch_kim sợ già không tròn không,phân biệt |
|
parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ |
|
vô bình_luận parky mấy đứa tầm thức tổ_quốc thiêng_liêng đem,khác |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ |
|
miền cháu cụ hồ bớt phân_biệt miền kẻ xấu người_người bắc người miền trung miền nam,ủng hộ |
|
like,khác |
|
đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ |
|
bắc trung nam mãi_mãi,ủng hộ |
|
công nam bắc sống bắc_nam sống,phân biệt |
|
bắc kỳ nam kỳ rộng bờ_cõi nam nhẽ hoa,phân biệt |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
parky vẻ,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
miền nam quý_mến miền bắc,ủng hộ |
|
tôi người miền nam ngại dùm mấy đứa vậy,khác |
|
parky ki ki ki ki ki,phân biệt |
|
parky,phân biệt |
|
kệ đi riết chán,khác |
|
tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ |
|
ok parky mãi,phân biệt |
|
mấy vật rồi không kêu,phân biệt |
|
tôi snakey,khác |
|
chuẩn đẳng tuyệt_vời kính_trọng,khác |
|
bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ |
|
di_chúc chủ_tịch hồ_chí_minh viết tổ_quốc ta định_thống đồng_bào nam bắc định sum_họp,ủng hộ |
|
gỡ tik tok việt_nam xg,khác |
|
nam không được đi học hả,phân biệt |
|
party,phân biệt |
|
chả,khác |
|
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh kt dũng_cảm,ủng hộ |
|
mong công_an phường phạt tiền sợ liền,ủng hộ |
|
thay sinh_vật súc_vật,phân biệt |
|
việt_nam ta anh_em được sinh bọc trứng mẹ âu biết tôn_trọng bảo_vệ bạn,ủng hộ |
|
namky,phân biệt |
|
thằng cận huyết phân_biệt miền kì_thị sống lắm,khác |
|
sống chê nam dở thói bố đời mặt vênh_váo vô_lễ bảo đấy văn_hoá,phân biệt |
|
biểu bắc_nam bắc chống bắc,khác |
|
parky nô,phân biệt |
|
ghét kiểu phân_biệt miền vl hồ đồng_bào,ủng hộ |
|
đối tôi việt_nam không không bắc trung nam,ủng hộ |
|
bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ |
|
parky giải hoài,phân biệt |
|
lũ parky run chó ngã ao,phân biệt |
|
parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam,ủng hộ |
|
mng bơ mấy bình_luận parky đi tốn nc bọt,khác |
|
miền nam paky cá khô phi mẹ,phân biệt |
|
bắc trung nam,ủng hộ |
|
buồn đứa trẻ không bao được nam bắc ah tôi miền nam,ủng hộ |
|
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ |
|
toàn thất_học bình_luận,khác |
|
tuỳ thoi mắc phân_biệt,khác |
|
hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ |
|
tủi tìng ngại vãi,khác |
|
mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ |
|
công_ơn biển bao_la buồn hệ đầu_độc thức,khác |
|
nam bắc,ủng hộ |
|
cali,phân biệt |
|
|