text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
còn gặp phải nhiều nghịch cảnh đau khổ là bởi vì
164.990738
24.677702
22.509764
21.749598
very slowly
0.98059
21.945486
2.536759
very noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
công an phải nói rằng dân đi biểu tình là biểu tình cho
177.04863
41.663681
20.968969
20.180977
slowly
æn tʃoʊ
0.980853
20.663794
2.098075
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
sinh ra tại đà nẵng trong những ngày tháng khốc liệt nhất của cuộc chiến việt nam tác giả của cuộc triển lãm tìm về miền trung từ lâu đã bị ám ảnh bởi những câu chuyện chiến tranh của người cha
165.427017
31.184103
18.820063
58.638664
slowly
ɹɑ næm tʃɑ
0.976586
19.007416
1.981498
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
làm phi công lái máy bay trực thăng cho quân lực việt nam cộng hòa điều đó được thể hiện rõ nét trong triển lãm lần này của cô bằng những bức hình của cha bản đồ những nơi cha từng tham chiến kết hợp với tư liệu về cuộc hành trình về lại việt nam
155.770325
28.348677
18.773399
56.292629
slowly
faɪ beɪ tʃoʊ næm tʃɑ tʃɑ θæm næm
0.973888
18.154402
1.798721
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
đó là những thứ rất quan trọng để chúng ta hiểu hơn về tính chất của cuộc chiến
211.624771
61.256397
21.268133
59.55793
slowly
kwɔn tɑ
0.978485
20.531322
2.39426
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
và sát hại một nữ sinh viên ngành y hai mươi ba tuổi trên một chiếc xe buýt ở niu đe li năm hai nghìn không trăm mười hai khiến ấn độ buộc phải cải tổ các luật lệ liên quan tới cưỡng hiếp
247.679184
47.415974
24.0228
59.164074
slowly
waɪ bieɪ li kwɔn
0.985123
22.574524
2.641495
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
thì có người trực rồi
152.687653
55.878342
9.02376
20.505716
very slowly
0.857336
4.625671
1.18304
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sáu giờ sáng tới mười một giờ trưa thì nghỉ dưa còn cái về nhà ăn cơm thì một giờ lại làm tới sáu giờ chiều tháng có ba triệu rưỡi à đâu có đủ sống
166.570663
49.351471
19.149506
7.559326
slowly
bieɪ
0.892775
8.701563
1.442012
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đối với những nhà thiết kế ra những cỗ máy để làm việc với con người thì họ thường giữ thung lũng kỳ diệu trong tâm trí
240.816849
38.64904
33.164734
57.980061
slowly
ɹɑ kɑn
0.994196
27.101433
3.360845
noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
chứ còn về phía việt nam chưa quy chọn được cho bất cứ cơ quan nào hoặc cá nhân nào cái thứ hai
220.90892
62.466938
12.761143
46.480595
slowly
næm tʃoʊ kwɔn
0.807708
12.247176
1.519077
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
với giá khởi điểm là ba mươi bảy nghìn bốn trăm bốn nhăm đô và hiện mọi ưu đãi thuế thông thường của chính phủ mỹ vẫn được áp dụng
123.430527
34.441757
20.150694
51.009521
slowly
bieɪ
0.977361
15.590347
1.941633
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
đây là bản tin viu ây ịc bờ rét của đài tiếng nói hoa kỳ ngày hai mươi ba tháng mười hai ngàn mười hai
221.354828
55.20541
21.257986
58.805237
slowly
tɪn bieɪ
0.984792
18.388634
3.125704
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
moderate speech quality
ông ây đừm môi sa chuyên về các phụ kiện phôi a ông nói rằng hoa kỳ cần một khoảng đường dài để tiến tới việc thực hiện cam kết minh bạch
227.080551
26.136978
57.373119
55.309483
slowly
sɑ ʌ kæm mɪn
0.996237
26.611938
3.805009
slightly clean
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
nhưng nó không có bộ cửa cánh chim làm trầm trồ quả thực toàn bộ thân xe bờ rếch lin có dáng vẻ của tương lai đi trước thời đại các tấm a cờ rin líc không được sơn chúng là nhựa màu vì vậy dễ bị trầy xước
154.044861
44.699295
18.842306
58.16235
slowly
lɪn laɪ ʌ
0.980692
17.213287
1.613396
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
họ lánh đi không phải vì họ chọn làm như vậy
155.110855
28.275646
38.772083
47.012379
slowly
0.996786
25.09045
3.448943
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
ông boi nói không ai chọn trở thành người tị nạn
206.731094
42.646076
31.752237
59.689075
slowly
0.99539
26.893122
3.243191
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
bà được xem như là một ứng viên tiềm năng của đảng cộng hòa cho vị trí tổng thống tuy nhiên khi được hỏi bà có ra tranh cử tổng thống với năm hai ngàn hai mươi hay không bà cho biết bà sẽ ủng hộ ông trăm
227.219193
31.13776
27.861975
58.959759
slowly
tʃoʊ ɹɑ heɪ tʃoʊ
0.982355
24.239027
2.975084
noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
chúng tôi yêu cầu hoa kỳ chấm dứt những hành động sai lầm này chúng tôi tin là trung quốc và hoa kỳ nên gắn kết với con đường đúng đắn hợp tác hai bên cùng có lợi thay vì đi vào con đường sai lầm đầy xung đột và đối đầu
169.119202
30.894138
28.001448
55.271507
slowly
saɪ tɪn kɑn kɑn saɪ
0.995043
18.911104
2.904397
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
nếu bị tòa tuyên là có tội ông vinh và bà thúy có thể đối mặt với bản án tù lên tới bảy năm
204.876129
57.673462
34.722534
58.886597
slowly
0.98176
24.097885
3.010355
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
ta trả lời đúng thế nhưng ta vẫn phải như vậy
192.109512
58.289577
25.112513
59.648781
slowly
tɑ tɑ
0.968893
24.175091
2.363312
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
khởi sự khi lực lượng an ninh đáp trả quyết liệt những vụ tấn công của người ring ra nhằm vào các đồn cảnh sát và quân đội ở phía tây đất nước vào ngày hai mươi lăm tháng tám a kê đa tổ chức hồi giáo cực đoan đứng sau cuộc tấn công ngày mười một tháng chín năm hai ngàn linh một nhắm vào mỹ ra thông cáo kêu gọi người hồi giáo trên toàn thế giới ủng hộ những người hồi giáo ở mi an ma bằng viện trợ vũ khí và hỗ trợ quân sự mi an ma nói rằng lực lượng an ninh của họ đang tiến hành một chiến dịch chính đáng chống lại những kẻ khủng bố những người mà họ quy trách về các vụ tấn công nhắm vào cảnh sát quân đội và thường dân chính phủ đã cảnh báo với các vụ tấn công bằng bom ở các thành phố và lời kêu gọi cầm vũ khí của a kê đa dường như sẽ làm trầm trọng hơn những lo ngại đó
224.820892
36.207687
20.966049
56.606625
slowly
æn ɹɪŋ ɹɑ ʌ lɪn ɹɑ mi æn mɑ mi æn mɑ æn bɑm ʌ loʊ
0.977512
16.184879
2.221428
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
các nhà hoạt động trẻ của nữ giới tham gia vào cuộc vận động đăng ký tòng quân
127.676903
28.606604
57.626091
55.81522
slowly
θæm
0.998953
28.3957
4.306699
slightly clean
slightly close-sounding
monotone
very clear
wonderful speech quality
theo chúng tôi thì đó là những lời khuyên rất là hợp lý là tại vì hiện tại một trung tâm dinh dưỡng đầy đủ và ăn uống đầy đủ tất cả những thức sinh tố đều có ở trong các
146.592392
34.762135
46.114117
21.631525
slowly
θioʊ dɪn
0.845506
3.922663
1.297339
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
không cứ sinh tố đê mà tất cả các sinh tố có ở chúng ta đều không cần dùng đến các
145.351746
36.710125
47.826736
36.053864
very slowly
0.769784
-4.236166
1.15598
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
ngoại trưởng ma lay si a a ni pha a man cho biết ông đã nhấn mạnh với bắc kinh rằng a si an và trung quốc nên bắt đầu các cuộc thảo luận về bộ quy tắc ứng xử biển đông trong một dịp sớm nhất
222.163162
48.374901
25.350975
50.448318
slowly
mɑ leɪ si ʌ ʌ ni ʌ mæn tʃoʊ ʌ si æn
0.97282
22.515053
2.407087
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
chào mừng quý vị đến với chương trình phóng sự của đài vi ô ây quan hệ giữa mát cơ va và wa
126.587608
21.606186
48.326767
43.579132
slowly
vaɪ kwɔn wɑ
0.996049
25.013769
3.909923
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
trình thủ sự bất mãn với loại bia công nghiệp sản xuất hàng loạt bia sản xuất nhỏ kiểu mỹ đang xâm nhập vào nga và giành được sự ưu ái của người dân nước này cuộc cách mạng bia sản xuất nhỏ của nga có một người mỹ trong cuộc
219.037903
51.718948
20.479082
57.087826
slowly
0.982715
18.490345
2.32024
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thứ nhất đá là thúc đẩy để làm sao
143.601776
35.453896
21.661472
59.123508
very slowly
saʊ
0.983934
23.514687
3.049323
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
đó là sự tham gia toàn diện bởi vì như một triết lý
144.204437
41.963551
33.489807
56.247726
very slowly
θæm
0.991875
26.727373
3.268785
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
hải quân việt nam sẽ tham gia các cuộc diễn tập chung trên biển đông giữa khối a sê an với tám nước khu vực châu á thái bình dương được tổ chức tại in đô nê si a vào năm sau
211.52037
56.002422
45.295849
53.262585
slowly
næm θæm tʃʌŋ ʌ æn ɪn si ʌ
0.989094
25.298458
3.434323
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
về người ngoài nữa
156.441711
37.906445
5.868209
48.583385
very slowly
0.804293
11.330194
1.190453
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
theo lời của bà dễ những vong linh ba chúc đến nay vẫn được người dân đọc kinh cầu nguyện hàng đêm
217.679428
40.362709
42.148544
58.403488
slowly
θioʊ vɔŋ lɪn bieɪ neɪ
0.994057
25.745079
3.020395
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
đi ngang qua đền vắt phu của lào đến các tỉnh ở vùng cao nguyên việt nam để khai thác những khía cạnh văn hóa của khu vực sông mê công điểm dừng cuối cùng có thể là thị trấn hội an và đền mỹ sơn khu vực sông mê công mở rộng gồm có cam pu chia lào miến điện thái lan việt nam và tỉnh vân nam của trung quốc khu vực này có tổng dân số lên tới hai trăm bốn mươi triệu người
188.565613
38.910957
30.454618
50.104149
slowly
kwɑ fu kaʊ næm æn kæm pu tʃiʌ læn næm næm
0.990371
24.929096
2.88212
noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
quốc tế của độc tài của các chính thể độc tài hiểu tất cả những cái cách họ sẽ làm họ làm để gọi là gây dư luận tốt đẹp
154.819855
28.135235
7.766891
59.676815
very slowly
0.931797
6.297439
1.559035
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
dạ thì ngoài những cái cuộc tiếp xúc trực tiếp những cái cuộc trao đổi trực tiếp đó thì các bạn mang theo những cái hành trang như thế nào đến với gi pi o lần này
204.494827
43.992878
14.309626
43.388535
slowly
mæŋ θioʊ tɹæŋ paɪ oʊ
0.976896
12.853098
2.050868
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
quân đội phi líp pin trong tuần loan báo tiếp tục kế hoạch cho xây dựng các căn cứ hải quân và không quân tại vịnh su bích
241.911423
41.650673
28.679396
50.868473
slowly
faɪ pɪn loʊn tʃoʊ su
0.983698
26.207926
2.967413
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
slightly bad speech quality
i su nô ri ô nô đa ra ông ga min khẳng định chúng tôi cũng hoan nghênh các quốc gia khác đặc biệt là nhật
218.249832
48.302334
19.665405
35.011238
slowly
aɪ su ɹɑ ɡɑ mɪn
0.964018
20.888048
2.296738
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
theo cá nhân tôi thì trong cuộc điều trần ngày mai tôi đề nghị đối với đơn vị quốc họa kỳ hoa kỳ và
199.538162
44.014694
26.995638
56.130936
slowly
θioʊ maɪ
0.990992
25.014523
2.96734
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
slightly bad speech quality
mệt mỏi vì đã xem quá nhiều hình ảnh các trẻ em bị tách ra khỏi vòng tay của cha mẹ ở gần nơi họ đang cư ngụ
166.239273
23.896534
48.367428
55.3195
slowly
ɛm ɹɑ teɪ tʃɑ
0.999161
29.207769
3.983041
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
very clear
great speech quality
tất cả đều làm cho sê tê sáu trở thành biểu dương công nghệ đáng giá về những gì di em và mỹ có thể làm
132.117691
33.621223
15.332482
48.343418
slowly
tʃoʊ di ɛm
0.975386
12.305249
1.702892
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
ông guyn phia hai ết bị thẩm vấn trong tám giờ đồng hồ nhóm nhà báo của bi bi si đến bắc triều tiên trước đại hội đảng lao động cùng với một phái đoàn gồm các khôi nguyên giải nô ben đến bình nhưỡng để nghiên cứu nhóm này cùng với một trăm ba mươi nhà báo nước ngoài được mời đến để tường trình về lễ khai mạc đại hội đảng lao động bắc triều tiên một đại hội chính trị lớn nhất được tổ chức tại bắc triều tiên trong nhiều thế hệ
243.844833
43.727314
24.841183
55.780483
slowly
baɪ baɪ si laʊ bɛn bieɪ laʊ
0.973823
21.191452
2.686365
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đối với hàng xuất khẩu của hoa kỳ có trị giá hai phẩy tám tỷ ơ rô
227.36763
36.090359
34.706333
58.148052
slowly
0.995452
26.809025
3.290866
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
đi ét một trăm sáu mươi cho cả bố lẫn mẹ xong đó phải trả cái tiền phí cho cái đi ét một trăm sáu mươi để mình lấy cái hạn để mà phỏng vấn
128.257797
25.258747
23.655401
35.164459
slowly
tʃoʊ tʃoʊ
0.864299
14.987065
1.528821
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
ông pe đơ sưn nói chính bệnh nhân của ông thấy có sự cải thiện thường trong vòng ba tới sáu tháng ông cho biết bệnh nhân thứ mười bệnh tình vẫn còn quá sớm
119.273254
29.57769
46.289833
55.078915
slowly
bieɪ tʃoʊ
0.999001
25.179634
3.3222
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
điều quân đội hoặc sử dụng sắc lệnh khẩn cấp không phải là lối thoát oang lãnh đạo phong trào dân chủ dù vàng năm năm trước
190.194458
39.679779
22.062134
53.396236
slowly
0.969234
22.590942
2.241539
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
ngoại trưởng nga séc rei la rốp ngày hai mươi mốt tháng tám tuyên bố mót xơ câu sẽ ủng hộ vê ne duê la trong cuộc chiến của họ chống lại những nỗ lực bất hợp pháp gây ảnh hưởng chính sách nội địa của vê ne duê la ngoại trưởng nga nói với phó tổng thống đe si re đu gây trong cuộc gặp ở mót xơ câu rằng chúng tôi sẽ đứng về quyền của mỗi người được tự do chọn con đường phát triển và mạnh mẽ phản đối bất kỳ biện pháp đe dọa và áp lực bất hợp pháp nào thưa tin in tơ phác nga và vê ne duê la tuần trước ký thỏa thuận quản trị các chuyến thăm của tàu chiến đôi bên cập cảng của nhau thỏa thuận đó được ký ở mót xơ câu bởi bộ trưởng quốc phòng nga séc kây sa ku
224.587128
56.147873
21.922873
54.950562
slowly
lɑ ni lɑ ni lɑ si ɹeɪ du kɑn tɪn ɪn ni lɑ sɑ ku
0.97737
19.868389
1.976808
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ảnh hưởng rất xấu cho cái gọi là cái cái cái nhìn phía bên ngoài đối với nước việt nam mình
138.272507
30.809826
12.033293
6.190209
slowly
tʃoʊ næm
0.895657
6.425706
1.624584
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
ở ngư trường hàm ninh thì thủy sản ghẻ lâu nay vốn nức tiếng của cả vùng biển miền tây cuối cầu cảng là nơi để các chủ vựa mua hải sản từ các ghe đánh bắt đời sống nơi đây yên bình sau mỗi chuyến đi biển về tiền lời đủ để chủ ghe cùng các ngư phủ dư dả chút đỉnh ngư phủ sương chia sẻ
222.684479
47.178291
26.813179
53.043308
very slowly
neɪ tʃiʌ
0.98477
24.731205
3.041673
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đây là bản tin vi âu ây ích pờ rét của đài tiếng nói hoa kỳ phát sóng trên truyền hình vệ tinh lúc mười hai giờ trưa giờ việt nam ngày mười bốn tháng mười một năm hai ngàn mười lăm hoa long kính chào quý vị
120.036919
22.441605
51.32024
36.093628
slowly
tɪn vaɪ næm lɔŋ
0.995103
25.482668
3.697757
slightly clean
distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
là con rể của thủ tướng việt nam nhưng tập đoàn khổng lồ của mỹ ra thông cáo bênh vực chọn lựa của họ ông nguyễn bảo hoàng đã được chọn vì công ty mắc đô nô đánh giá cao khả năng thành tích và sự nhạy bén kinh doanh của ông theo giới quan sát cuộc hôn nhân giữa con gái thủ tướng dũng và con trai của một cựu quan chức thời việt nam cộng hòa đã được mang ra mổ xẻ trong nội bộ đảng khi người đứng đầu chính phủ việt nam đang chạy đua vào chức tổng bí thư trong kỳ đại hội đảng mười hai cũng như con gái không đưa ra bất kỳ bình luận nào về những ý kiến xuất hiện trên mạng trong một bình luận công khai hiếm có về bố vợ ông hoàng nói với hãng tin roi tơ hồi năm ngoái rằng ông dũng luôn là một trong các chính trị gia cấp tiến hiện chưa rõ các bước đi sắp tới đây của ông nguyễn tấn dũng khi người đứng đầu chính phủ mới được quốc hội việt nam chuẩn thuận
190.280685
38.600082
28.890385
33.551514
slowly
kɑn næm ɹɑ taɪ kaʊ doʊn θioʊ kwɔn kɑn kɑn kwɔn næm mæŋ ɹɑ næm kɑn ɹɑ tɪn ɹɔɪ næm
0.974883
21.354469
2.758312
noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
không lực hoa kỳ hiện thiếu một ngàn năm trăm phi công tướng kha đân e vờ hát tham mưu trưởng bộ tư lệnh không quân linh động nói với vi âu ây rằng tình trạng thiếu hụt sắp trở nên tồi tệ hơn
228.215286
51.028526
26.494551
58.138863
slowly
faɪ i θæm lɪn vaɪ
0.983259
19.728949
2.589988
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
chủ tịch trung quốc tập cận bình mới đây đã tiết lộ một kế hoạch đầy tham vọng để biến một khu vực nằm sâu trong đất liền rộng lớn ở tây nam thủ đô
205.365631
44.47435
46.474709
59.210815
slowly
θæm næm
0.997315
27.150326
3.835719
balanced in clarity
very close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
dân ở bên đây nó nhìn người việt
126.510445
58.669926
5.453182
49.44302
slowly
0.723978
3.421992
1.192972
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đây là một ứng dụng mang tính cách mạng tuy nhiên vẫn còn có một số hạn chế bởi nó mới chỉ có một thứ tiếng
155.631744
30.935596
22.38241
49.171047
slowly
mæŋ
0.985145
19.184753
2.598928
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
von đôi cho biết công ty có tham vọng phổ biến ứng dụng này ra khắp châu phi trong năm hai ngàn hai mươi
244.711075
49.390213
33.692211
59.746567
slowly
vɔn tʃoʊ taɪ θæm ɹɑ faɪ
0.960166
21.421448
2.472489
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
trình phót tơ gờ ren he len trong suốt hàng chục năm nay đã sử dụng những tình nguyện viên trên năm mươi lăm tuổi để giúp đỡ trẻ em và thanh thiếu niên trong vùng chương trình này giúp hai mươi ngàn người cao niên giữ nhịp độ linh hoạt trong khi giúp các em nhỏ cảm nhận được tình yêu thương khi mà ông bà các em không thể ở cạnh bên sau đây là tường trình chi tiết
133.162262
23.829153
33.470257
30.545488
slowly
ɹɛn hi lɛn neɪ ɛm θæn kaʊ lɪn ɛm ɛm kaɪ
0.990855
23.278177
2.757305
noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
mong muốn trân thành họ không còn ở trong hệ thống giáo dục nữa vậy nên khóa huấn luyện của chúng tôi đặt ra
229.509171
36.323589
23.184752
58.210396
slowly
mɔŋ ɹɑ
0.981731
22.884182
2.732694
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
vâng câu hỏi của minh tâm bị ê hai bên mang tai sau gáy và đầu nặng nhất là mỗi buổi sáng thức dậy cho hỏi bệnh gì điều trị ra sao
203.589981
38.922531
24.879913
51.789742
slowly
mɪn mæŋ taɪ tʃoʊ ɹɑ saʊ
0.971108
12.435418
2.403122
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
và sau đây mời quý vị theo dõi phần tin quốc tế
241.037689
94.694267
22.960859
42.913692
slowly
θioʊ tɪn
0.961613
18.021862
2.240346
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
hàng chục tỷ đồng để mua cho được một gốc cây gỗ quý rừng già bằng mọi giá thị trường từ gốc cây rễ cây đang là một thị trường ăn nên làm ra tại việt nam
200.756653
48.083775
54.56245
37.418743
slowly
tʃoʊ ɹɑ næm
0.985965
22.048962
3.624876
slightly clean
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
great speech quality
ngày hôm nay mình nói về bệnh béo phì một trong những căn bệnh thường thấy mà cũng ngày càng nhiều hơn ở trong cái lối sống mà gọi là
196.161484
20.739
23.979919
42.62022
slowly
neɪ
0.95364
6.953225
1.598113
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
ý kiến dân trên các diễn đàn cho rằng quyết định xây nhà hát xa rời nhu cầu của dân trong khi đường sá xuống cấp ngập lụt triền miên bệnh viện quá tải kiến trúc sư ngô viết nam sơn một chuyên gia quy hoạch kiến trúc đẳng cấp quốc tế được báo nhà nước dẫn lời nói rằng thủ thiêm hiện cần xây cơ sở hạ tầng hơn là một nhà hát hoành tráng
196.378357
69.065575
40.165466
47.115467
slowly
tʃoʊ næm
0.994426
20.15723
2.557576
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
thì cũng nên đi thường xuyên để cho nó khiến người ta lại có những cái a khám mà để coi
132.121902
33.599888
26.331829
29.543005
very slowly
tʃoʊ tɑ ʌ
0.912962
5.944823
1.622175
noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
hàng loạt các cuộc biểu tình bạo động chống trung quốc nổ ra tại các công ty nước ngoài ở việt nam trong hai ngày mười ba và mười bốn tháng năm khiến bốn công dân trung quốc thiệt mạng
147.781982
45.73365
8.085862
49.657616
slowly
ɹɑ taɪ næm bieɪ
0.845524
6.932372
1.162554
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bị ảnh hưởng trong các cuộc bạo loạn việt nam tuyên bố sẽ nghiêm trị những người châm ngòi bạo động
206.964111
35.962109
13.497276
37.521732
slowly
næm
0.927302
13.772871
1.472293
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
chúng tôi thấy có những kết quả tương tự ở mười quốc gia châu âu đối với những loại cà phê khác nhau từ cà phê ích pen sô sang cà phê lộc của na uy cà phê liên quan đến việc giảm tỷ lệ tử vong trong các cộng đồng khác nhau
127.738785
23.527735
27.244169
56.669559
slowly
pɛn sæŋ nɑ ui kwɔn vɔŋ
0.977258
15.924315
2.515445
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
trữ lượng cá ở vùng biển xung quanh quần đảo trung sa và tây sa được ước tính là khoảng từ bẩy mươi ba tới một trăm bẩy mươi hai triệu tấn bắc kinh nói kể từ năm hai ngàn mười ba
220.431854
38.254677
13.651661
55.317242
slowly
sɑ sɑ bieɪ bieɪ
0.959784
15.124346
2.116414
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
viện nghiên cứu vừa kể đã thực hiện tám chuyến khảo sát ra biển đông bằng tàu khảo sát tân tiến đầu tiên do trung quốc sản xuất
207.579376
43.796574
15.509097
55.79319
slowly
ɹɑ du
0.95075
15.439885
1.962541
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tù nhân lương tâm và nhân quyền liên kết
221.607529
43.787186
40.79549
52.68737
very slowly
0.985336
25.765984
3.142083
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
tất cả những gì về tuyên bố mà ông ta trăm đã nói rất bất lợi trung quốc tại trung quốc có nhiều cách để đối phó
138.204407
56.506313
9.67914
31.16934
very slowly
0.446395
-11.260608
1.116462
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
cái này là cái cái họng này thì như vậy á thì chúng ta thấy được cái vị trí rõ hơn tức là viêm cái vùng trong này ta kêu là viêm viêm họng
144.073334
29.800646
29.366951
23.895012
slowly
tɑ tɑ
0.736127
7.067547
1.327129
noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
báo cáo của công tố viên đặc biệt rô bớt biu lờ về sự can thiệp của nga trong cuộc bầu cử tổng thống mỹ hồi năm hai nghìn mười sáu được công bố hôm mười tám tháng tư
225.03064
28.962997
25.924608
58.912098
slowly
kæn
0.982823
24.75598
2.691526
noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
ông rây làm nghề nuôi trồng thủy sản được hơn năm mươi năm ông khởi nghiệp vào năm một ngàn chín trăm sáu mươi tám với một trang trại nuôi cá da trơn rồi sau đó dời tới ai đa hô ông cho biết nguồn nước ở đây sạch hơn và có những điều kiện hoàn hảo để nuôi cá
155.773239
21.710802
33.814144
52.929157
slowly
tɹæŋ dɑ aɪ tʃoʊ
0.997943
25.668369
3.425166
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
chúng tôi có một con cá nặng tới hai trăm cân còn con này nặng khoảng hơn năm mươi cân
149.655533
26.950491
37.946213
59.181534
slowly
kɑn kɑn
0.99527
23.201138
2.959418
slightly noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
dưới sự quan sát của giới chuyên gia quốc tế phát biểu với báo giới khi trở về xê un tối hai mươi tháng chín tổng thống mun tiết lộ mong muốn của ông kim giông
232.470749
39.001057
23.92704
53.090389
slowly
kwɔn ʌn mʌn mɔŋ kɪm
0.955715
24.113815
2.105287
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
chính những điều đó làm chúng tôi sẽ biết nhiều hơn sẽ đóng góp nhiều hơn để cho trang mã của chúng tôi phong phú hơn không thể tắt tiếng nói của công luận đâu không thể được đâu không bao giờ tất cả những gì mà dân làm báo đã viết là sự thật một trăm phần trăm như một trang báo nghiêm túc
206.205719
101.318253
34.317345
52.84922
slowly
tʃoʊ tɹæŋ baʊ tɹæŋ
0.799017
5.511367
1.421051
slightly noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong khi đó tại buổi làm việc với đoàn công tác của việt nam ngày hai mươi mốt tháng mười quốc vụ khanh bộ phát triển quốc tế vương quốc anh
227.101868
57.60675
23.17819
56.071873
slowly
næm
0.988314
25.507734
3.214901
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
thống đốc bang tếch xát rích pe ri cho biết ông sẽ điều động một ngàn binh sĩ vệ binh quốc gia đến biên giới với mê hi cô nói rằng chính phủ mỹ đã thất bại trong việc bảo vệ khu vực đó
91.8964
27.904108
14.446302
58.775944
slowly
bæŋ tʃoʊ haɪ
0.969961
12.158029
1.740021
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
trước khi gặp tai nạn tàu phít tơ râu hoạt động trên vùng biển nhật bản để theo dõi bán đảo triều tiên sau khi xảy ra một loạt các vụ phóng tên lửa đạn đạo của bình nhưỡng
120.662193
27.131134
14.818843
59.313332
slowly
taɪ θioʊ ɹɑ
0.97136
14.061711
1.863828
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
dạ à nhưng mà cái điều kiện về tài chính cho những cái trường hợp mà đi học dắt con vợ chồng con cái theo điều kiện tài chính bắt buộc như thế nào
197.589493
51.808968
43.273106
58.235481
slowly
tʃoʊ kɑn kɑn θioʊ
0.963189
10.355574
1.815658
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
pin hôm thứ tư cho biết phi líp pin dự định mua hai tàu khu trục hạm hai máy bay trực thăng và ba pháo hàm để điều ra biển đông đô đốc xê ra ta cát trưởng phụ trách hệ thống vũ khí của hải quân phi líp pin nói với các nhà báo rằng những sự kiện ở biển tây phi líp pin thực sự khiến việc mua vũ khí thêm phần cấp bách
123.732437
23.367733
37.758888
51.049931
slowly
pɪn tʃoʊ faɪ pɪn beɪ bieɪ ɹɑ ɹɑ tɑ faɪ pɪn faɪ pɪn
0.996204
22.280415
3.334084
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
loại cá khác tuy nhiên côn trùng sẽ cung cấp một nguồn đạm thay thế mà lại ít gây hại cho môi trường biển
204.934479
73.083931
22.728252
59.342808
slowly
tʃoʊ
0.978688
18.138237
2.094369
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
hiện tại chúng tôi hoàn toàn lực để cân bằng hòa bình đấu tranh bằng việc tuyên truyền với y bình thuận ở cấp sự trung quốc
155.468536
49.939377
22.413429
46.369343
slowly
waɪ
0.658071
3.49202
1.245396
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong lúc mưa lớn gây trở ngại cho việc cứu trợ bốn ngày sau khi bão kenneth quét vào khu vực
233.716354
38.615627
27.870394
58.931274
slowly
tʃoʊ kɛnɪθ
0.987447
25.924095
2.776517
noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
vì vậy tôi nghĩ ông ô ba ma tái đắc cử là điều tốt
258.345245
35.263916
30.665545
59.602657
slowly
bieɪ mɑ
0.991653
26.209354
3.058619
noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
có vẻ không mấy truyền thống ít nhất lũ trẻ cũng được chúa ban phước
193.356079
57.96336
28.456186
55.769753
slowly
bæn
0.990556
25.922873
2.863166
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
slightly bad speech quality
và rằng sự hỗ trợ của liên hiệp quốc đã bị các thế lực thù địch chính trị hóa theo ước tính của liên hiệp quốc trên mười triệu dân triều tiên tức phân nửa dân số nước này cần viện trợ và cứ mười người thì có hơn bốn người triều tiên bị suy dinh dưỡng
173.207916
30.188442
33.218155
59.103764
slowly
θioʊ dɪn
0.997513
26.450371
3.212101
noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
những ý kiến như vậy nhận được sự hưởng ứng từ đông đảo những người khác bên cạnh đó còn có một số người đưa ra quan điểm rằng hà nội nên dựng một bức tượng ông mắc kên có hình thức đàng hoàng hơn
123.368591
25.05192
17.921497
41.752239
slowly
ɹɑ kwɔn
0.968225
16.867785
2.103683
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
so với con số hai mươi lăm phần trăm của năm hai ngàn mười nếu chỉ tính riêng trong khu vực đông nam á thì việt nam đứng thứ bảy
239.72374
35.691219
26.158476
30.761345
slowly
soʊ kɑn næm næm
0.986596
23.279938
3.105113
noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
ông tố cáo chính phủ việt nam sử dụng một đội ngũ công an tôn giáo và các luật an ninh mơ hồ để thẳng tay đàn áp các tiên hữu phật giáo hòa hảo và cao đài giáo dân công giáo tin lành và tìm cách ngăn chặn sự phát triển của đạo tin lành và ki tô giáo trong các sắc tộc thiểu số qua những hành động kỳ thị bạo lực và cưỡng bức tín đồ bỏ đạo
172.298141
38.099537
26.904524
57.638718
slowly
næm æn æn teɪ kaʊ tɪn tɪn ki kwɑ
0.982277
18.275154
2.775563
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
truyền thông trong nước tiếp dẫn thông tin từ đại sứ quán úc ở hà nội cho biết
131.903854
31.497086
25.243908
34.145176
slowly
tɪn tʃoʊ
0.992717
23.219204
2.81013
very noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
cảnh sát điều tra cho biết sau khi được đưa tới nơi giam giữ nghi can trẻ nói mình bị thương nên đã được chở tới bệnh viện nhưng không cho biết thương tích đó là gì
241.349899
65.40657
21.966732
57.110569
slowly
tʃoʊ ɡi kæn tʃoʊ
0.966745
21.659142
2.323712
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
truyền thông trong nước cho biết đại sứ hà kim ngọc đã trình quốc thư của chủ tịch nước trần đại quang
223.920288
43.980778
22.428429
50.48333
slowly
tʃoʊ kɪm kwɔŋ
0.982658
21.760191
2.237599
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
và phát triển ở khu vực cũng như trên thế giới vì lợi ích của nhân dân hai nước vì hòa bình ổn định hợp tác
203.106934
46.903267
32.343834
57.018528
slowly
0.992033
24.376593
3.01233
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đồng tháp anh trần bùi trung con trai bà hằng nói với
222.796707
37.438515
41.661552
55.058865
slowly
kɑn
0.990892
24.901575
3.187035
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
diễn tập khác vào sáng mười tám tháng mười hai đi qua kênh ba si giữa đài loan và phi líp pin và sau đó đi qua eo biển mi ya cô nằm ở phía bắc đài loan và việt nam nhật bản bộ quốc phòng đài loan cho biết nhật bản đã điều các máy bay tiêm kích f mười lăm ngăn cản các máy bay trung quốc
224.578568
44.988373
37.665928
56.221325
slightly slowly
kwɑ bieɪ si loʊn faɪ pɪn kwɑ mi jɑ loʊn næm loʊn tʃoʊ beɪ ɛf beɪ
0.985095
24.939285
2.896493
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
nó như thế nào và tôi như thế là
157.327805
50.672409
29.10099
47.117397
very slowly
0.435379
-18.003277
1.151594
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
đây không phải là điều chúng ta mong đợi xảy ra trong trường học hay thậm chí trong nước mỹ
228.975433
26.863344
31.287943
54.884933
slowly
tɑ mɔŋ ɹɑ heɪ
0.980752
26.338678
2.784132
noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
nhưng nó đã trở thành một trong những đài tưởng niệm uy nghi và nổi tiếng nhất mỗi năm có nhiều triệu người đến viếng nhiều người đến dâng hoa viết lời tưởng niệm và chụp ảnh đài tưởng niệm chiến tranh triều tiên là một trong những đài tưởng niệm mới nhất mười chín bức tượng cao hai mét của các binh sĩ đại diện các binh chủng hải lục không và thủy quân lục chiến bước tới trên các miếng đá hoa cương tượng trưng các đồng lúa ở triều tiên nơi đây có hồ mặc niệm và danh sách các quân nhân đã hy sinh trong cuộc chiến tranh dài ba năm đó đài tưởng niệm không quân với ba chiếc cột cánh cung vút lên trời thay vì tưởng niệm một cuộc chiến tranh đài tưởng niệm không quân tôn vinh di sản và sự phục vụ của các quân nhân nam nữ không quân và các nhà tiên phong trong ngành hàng không trong ngày chiến sĩ trận vong các đài tưởng niệm này thể hiện một ý nghĩa thật đặc biệt
117.310364
27.640312
28.025862
55.421581
slowly
ui ɡi kaʊ haɪ bieɪ bieɪ di næm vɔŋ
0.989504
14.886182
2.485512
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
chỗ nó gửi con và cả nơi nó sống
165.708389
69.32766
22.552807
51.790997
slowly
kɑn
0.99306
16.589598
2.199152
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality