Tên dịch vụ
stringlengths
1
465
Giá tối thiểu
float64
5
97M
Giá tối đa
float64
6
111M
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
296,000
330,000
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
221,000
244,000
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
201,000
221,000
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
386,000
434,000
Độ tập trung I-131 tuyến giáp
215,000
240,000
SPECT CT
931,000
1,053,000
SPECT não
461,000
512,000
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
606,000
679,000
SPECT tưới máu cơ tim
598,000
670,000
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép
661,000
742,000
Thận đồ đồng vị
288,000
322,000
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO
361,000
397,000
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid
381,000
420,000
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
491,000
547,000
Xạ hình chẩn đoán khối u
461,000
512,000
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate
431,000
477,000
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m
361,000
397,000
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
431,000
477,000
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
431,000
477,000
Xạ hình chức năng thận
411,000
454,000
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
471,000
523,000
Xạ hình chức năng tim
461,000
512,000
Xạ hình gan mật
431,000
477,000
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid
461,000
512,000
Xạ hình hạch Lympho
461,000
512,000
Xạ hình lách
431,000
477,000
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ
461,000
512,000
Xạ hình não
381,000
420,000
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)
606,000
679,000
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
411,000
454,000
Xạ hình thông khí phổi
461,000
512,000
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
461,000
512,000
Xạ hình toàn thân với I-131
461,000
512,000
Xạ hình tưới máu phổi
431,000
477,000
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m
331,000
362,000
Xạ hình tụy
560,000
634,000
Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
481,000
535,000
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
560,000
634,000
Xạ hình tuyến giáp
311,000
339,000
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
361,000
397,000
Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG
461,000
512,000
Xạ hình tuyến vú
431,000
477,000
Xạ hình xương
431,000
477,000
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP
461,000
512,000
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
431,000
477,000
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
331,000
362,000
Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
null
null
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131
828,000
900,000
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131
984,000
1,077,000
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
621,000
667,000
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
836,000
915,000
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
216,000
242,000
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
1,904,000
2,099,000
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
605,000
681,000
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32
850,000
947,000
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol
714,000
791,000
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188
700,000
774,000
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
15,580,000
17,732,000
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125
15,580,000
17,732,000
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
490,000
547,000
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
15,240,000
17,392,000
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
4,040,000
4,498,000
Các thủ thuật còn lại khác
null
null
Thủ thuật loại đặc biệt
526,000
583,000
Thủ thuật loại I
324,000
357,000
Thủ thuật loại II
207,000
230,000
BỔ SUNG MỘT SỐ DỊCH VỤ
null
null
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring
55,000
63,300
Gây mê trong phẫu thuật mắt
500,000
575,600
Gây mê trong thủ thuật mắt
250,000
287,800
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm
140,000
170,600
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ chiều dài trên15cm đến 30 cm
280,000
315,800
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị vết thương hoặc vết mổ chiều dài trên 30 cm
430,000
505,400
Telemedicine
1,734,000
1,961,000
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
258,000
286,000
Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
320,000
358,000
Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis
535,000
605,000
Phẫu thuật cấy lông mày
1,923,000
2,093,000
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby
798,000
877,000
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell
1,072,000
1,187,000
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional
1,072,000
1,187,000
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF)
574,000
636,000
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
4,489,000
5,047,000
Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc
597,000
640,000
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm
218,000
243,000
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED
198,000
220,000
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
1,028,000
1,171,000
Cấy - tháo thuốc tránh thai
228,000
250,000
Chọc hút noãn
7,142,000
8,181,000
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn
2,577,000
2,946,000
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung
3,899,000
4,468,000
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
233,000
259,000
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại
65,600
73,200
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai)
2,208,000
2,482,000
Lọc rửa tinh trùng
950,000
1,083,000
Rã đông phôi, noãn
3,623,000
4,086,000
Rã đông tinh trùng
212,000
235,000
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh)
8,868,000
10,179,000
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)
6,253,000
7,168,000
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)
1,288,000
1,471,000